Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Trong siêu âm tim, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tâm thu thất trái?

A. Thể tích nhát bóp (Stroke Volume)
B. Phân suất tống máu (Ejection Fraction)
C. Áp lực động mạch phổi
D. Độ dày thành tim

2. Trong siêu âm tim 3D, thông tin nào được cung cấp thêm so với siêu âm tim 2D?

A. Đánh giá chức năng van tim chính xác hơn
B. Đánh giá vận tốc dòng máu
C. Đánh giá kích thước buồng tim
D. Đánh giá chức năng tâm trương

3. Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nào?

A. Bệnh động mạch vành
B. Suy tim
C. Bệnh van tim
D. Tăng huyết áp

4. Ý nghĩa của việc đo điện tim gắng sức là gì?

A. Đánh giá chức năng hô hấp khi gắng sức
B. Đánh giá khả năng đáp ứng của tim với gắng sức
C. Đo lường áp lực động mạch phổi
D. Đánh giá chức năng thận

5. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI) cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và chức năng tim, nhưng thường ít được sử dụng hơn siêu âm tim vì lý do gì?

A. Độ chính xác kém hơn
B. Thời gian thực hiện ngắn hơn
C. Chi phí cao hơn và khả năng tiếp cận hạn chế
D. Không thể đánh giá chức năng van tim

6. Trong chụp mạch vành, stent thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo áp lực trong động mạch vành
B. Mở rộng và giữ cho động mạch vành không bị hẹp
C. Lấy huyết khối trong động mạch vành
D. Đánh giá chức năng van tim

7. Trong thăm dò điện sinh lý tim (Electrophysiology study - EPS), mục đích chính là gì?

A. Đánh giá chức năng co bóp của tim
B. Xác định và điều trị các rối loạn nhịp tim phức tạp
C. Đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành
D. Đo áp lực trong buồng tim

8. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được đánh giá trực tiếp thông qua điện tâm đồ?

A. Nhịp tim
B. Trục tim
C. Phân suất tống máu
D. Thời gian dẫn truyền

9. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Suy tim
B. Nhồi máu cơ tim
C. Bệnh van tim
D. Tăng huyết áp

10. Marker sinh học nào sau đây ít có giá trị nhất trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp?

A. Creatine kinase (CK)
B. Myoglobin
C. Troponin I
D. Cholesterol

11. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý nào?

A. Block nhĩ thất
B. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên
C. Rung nhĩ
D. Ngoại tâm thu thất

12. Trong siêu âm tim Doppler, màu đỏ thường biểu thị dòng máu di chuyển theo hướng nào?

A. Hướng ra khỏi đầu dò
B. Hướng về phía đầu dò
C. Dòng máu hỗn loạn
D. Không có dòng máu

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?

A. Chụp X-quang tim phổi
B. Chụp CT tim
C. Siêu âm tim
D. Chụp mạch vành

14. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào sau đây của tim?

A. Kích thước buồng tim
B. Chức năng van tim
C. Hoạt động điện học
D. Cấu trúc tim

15. Trong điện tâm đồ, sóng P đại diện cho điều gì?

A. Khử cực tâm thất
B. Tái cực tâm thất
C. Khử cực tâm nhĩ
D. Tái cực tâm nhĩ

16. Điện tâm đồ Holter thường được chỉ định cho bệnh nhân có triệu chứng nào sau đây?

A. Đau ngực ổn định
B. Khó thở khi gắng sức
C. Ngất không rõ nguyên nhân
D. Phù chân

17. Holter ECG là một phương pháp theo dõi điện tâm đồ liên tục trong 24-48 giờ, nhằm mục đích chính là gì?

A. Đánh giá kích thước buồng tim
B. Phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua
C. Đo huyết áp liên tục
D. Đánh giá chức năng van tim

18. Giá trị bình thường của phân suất tống máu (Ejection Fraction - EF) là bao nhiêu?

A. 30-40%
B. 40-50%
C. 55-70%
D. 70-80%

19. Điện tâm đồ có thể giúp chẩn đoán những bệnh lý nào sau đây?

A. Hẹp van động mạch chủ
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Hở van hai lá
D. Bệnh cơ tim phì đại

20. Trong chụp mạch vành (Coronary angiography), chất cản quang được tiêm vào động mạch vành để quan sát điều gì?

A. Áp lực trong buồng tim
B. Lưu lượng máu qua van tim
C. Mức độ hẹp của động mạch vành
D. Kích thước của cơ tim

21. Kỹ thuật siêu âm tim qua thực quản (Transesophageal echocardiography - TEE) cung cấp hình ảnh rõ nét hơn siêu âm tim qua thành ngực (Transthoracic echocardiography - TTE) trong việc đánh giá cấu trúc nào sau đây?

A. Thất trái
B. Động mạch chủ bụng
C. Van hai lá
D. Mỏm tim

22. Giá trị nào của ABI (Ankle-Brachial Index) được coi là bình thường?

A. Dưới 0.4
B. 0.4-0.9
C. 0.9-1.3
D. Trên 1.3

23. Chụp CT tim (Cardiac CT) thường được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào sau đây?

A. Bệnh van tim
B. Bệnh mạch vành
C. Bệnh cơ tim
D. Bệnh màng ngoài tim

24. Xét nghiệm NT-proBNP có ưu điểm gì so với xét nghiệm BNP?

A. Độ đặc hiệu cao hơn
B. Thời gian bán thải dài hơn, ổn định hơn
C. Chi phí thấp hơn
D. Độ nhạy cao hơn

25. Trong trường hợp nào sau đây, nghiệm pháp gắng sức chống chỉ định?

A. Tăng huyết áp ổn định
B. Đau thắt ngực ổn định
C. Nhồi máu cơ tim cấp
D. Hẹp van động mạch chủ nhẹ

26. Nghiệm pháp gắng sức (Exercise stress test) thường được chỉ định để đánh giá tình trạng nào sau đây?

A. Suy tim
B. Bệnh van tim
C. Thiếu máu cơ tim
D. Rối loạn nhịp tim

27. Trong trường hợp nào sau đây, siêu âm tim qua thực quản (TEE) được ưu tiên hơn siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?

A. Đánh giá chức năng tâm thu thất trái
B. Đánh giá bệnh động mạch vành
C. Nghi ngờ viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
D. Đánh giá tăng huyết áp

28. Trong siêu âm tim gắng sức (Stress echocardiography), hình ảnh siêu âm tim được ghi lại trong và sau khi bệnh nhân gắng sức để đánh giá điều gì?

A. Chức năng tâm trương thất trái
B. Sự thay đổi trong chức năng co bóp vùng tim
C. Áp lực động mạch phổi
D. Kích thước buồng tim

29. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào sau đây?

A. Bệnh động mạch vành
B. Bệnh động mạch ngoại biên
C. Bệnh van tim
D. Bệnh cơ tim

30. Trong siêu âm tim gắng sức, thuốc Dobutamine thường được sử dụng để làm gì?

A. Làm chậm nhịp tim
B. Làm tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim
C. Làm giảm huyết áp
D. Làm giãn mạch vành

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

1. Trong siêu âm tim, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tâm thu thất trái?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

2. Trong siêu âm tim 3D, thông tin nào được cung cấp thêm so với siêu âm tim 2D?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

3. Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi bệnh lý nào?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

4. Ý nghĩa của việc đo điện tim gắng sức là gì?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

5. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI) cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và chức năng tim, nhưng thường ít được sử dụng hơn siêu âm tim vì lý do gì?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

6. Trong chụp mạch vành, stent thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

7. Trong thăm dò điện sinh lý tim (Electrophysiology study - EPS), mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

8. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được đánh giá trực tiếp thông qua điện tâm đồ?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

9. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

10. Marker sinh học nào sau đây ít có giá trị nhất trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

11. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý nào?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

12. Trong siêu âm tim Doppler, màu đỏ thường biểu thị dòng máu di chuyển theo hướng nào?

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

14. Điện tâm đồ (ECG) được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào sau đây của tim?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

15. Trong điện tâm đồ, sóng P đại diện cho điều gì?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

16. Điện tâm đồ Holter thường được chỉ định cho bệnh nhân có triệu chứng nào sau đây?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

17. Holter ECG là một phương pháp theo dõi điện tâm đồ liên tục trong 24-48 giờ, nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

18. Giá trị bình thường của phân suất tống máu (Ejection Fraction - EF) là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

19. Điện tâm đồ có thể giúp chẩn đoán những bệnh lý nào sau đây?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

20. Trong chụp mạch vành (Coronary angiography), chất cản quang được tiêm vào động mạch vành để quan sát điều gì?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

21. Kỹ thuật siêu âm tim qua thực quản (Transesophageal echocardiography - TEE) cung cấp hình ảnh rõ nét hơn siêu âm tim qua thành ngực (Transthoracic echocardiography - TTE) trong việc đánh giá cấu trúc nào sau đây?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

22. Giá trị nào của ABI (Ankle-Brachial Index) được coi là bình thường?

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

23. Chụp CT tim (Cardiac CT) thường được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào sau đây?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

24. Xét nghiệm NT-proBNP có ưu điểm gì so với xét nghiệm BNP?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

25. Trong trường hợp nào sau đây, nghiệm pháp gắng sức chống chỉ định?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

26. Nghiệm pháp gắng sức (Exercise stress test) thường được chỉ định để đánh giá tình trạng nào sau đây?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

27. Trong trường hợp nào sau đây, siêu âm tim qua thực quản (TEE) được ưu tiên hơn siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

28. Trong siêu âm tim gắng sức (Stress echocardiography), hình ảnh siêu âm tim được ghi lại trong và sau khi bệnh nhân gắng sức để đánh giá điều gì?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

29. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào sau đây?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 6

30. Trong siêu âm tim gắng sức, thuốc Dobutamine thường được sử dụng để làm gì?