Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 1

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Đâu là mục tiêu của việc phát triển thuốc mới?

A. Tìm ra các chất có tác dụng mạnh hơn nhưng độc tính cao hơn.
B. Tìm ra các chất có tác dụng chọn lọc hơn, hiệu quả hơn và an toàn hơn.
C. Tìm ra các chất có giá thành sản xuất thấp hơn.
D. Tìm ra các chất có thời gian tác dụng ngắn hơn.

2. Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc là gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc được hấp thu hoàn toàn.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
C. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
D. Thời gian cần thiết để thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Kích thước phân tử của thuốc.
B. Độ hòa tan của thuốc.
C. Độ tuổi của bệnh nhân.
D. Chức năng gan của bệnh nhân.

4. Tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng độc tính của thuốc?

A. Ức chế enzyme chuyển hóa thuốc.
B. Cảm ứng enzyme chuyển hóa thuốc.
C. Tăng thải trừ thuốc qua thận.
D. Giảm hấp thu thuốc.

5. Đâu là ví dụ về tác dụng phụ của thuốc loại A (type A adverse drug reaction)?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng đặc ứng.
C. Hạ huyết áp do thuốc chống tăng huyết áp.
D. Ung thư do thuốc.

6. Trong các thử nghiệm lâm sàng, giai đoạn nào đánh giá hiệu quả của thuốc trên một số lượng lớn bệnh nhân?

A. Giai đoạn 1.
B. Giai đoạn 2.
C. Giai đoạn 3.
D. Giai đoạn 4.

7. Tại sao một số thuốc được bào chế dưới dạng tiền chất (prodrug)?

A. Để tăng tốc độ thải trừ thuốc.
B. Để giảm độc tính của thuốc.
C. Để cải thiện sự hấp thu, phân bố hoặc chuyển hóa của thuốc.
D. Để giảm giá thành sản xuất thuốc.

8. Chất đối kháng (antagonist) là gì?

A. Chất gắn vào receptor và gây ra đáp ứng sinh học tối đa.
B. Chất gắn vào receptor nhưng không gây ra đáp ứng sinh học và ngăn chặn tác dụng của chất chủ vận.
C. Chất làm tăng tác dụng của chất chủ vận.
D. Chất làm tăng hấp thu thuốc.

9. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến đáp ứng của bệnh nhân với thuốc?

A. Tuổi tác.
B. Di truyền.
C. Tình trạng bệnh lý.
D. Tất cả các yếu tố trên.

10. Chỉ số điều trị (therapeutic index) là gì?

A. Tỷ lệ giữa liều độc hại và liều hiệu quả của thuốc.
B. Thời gian tác dụng của thuốc.
C. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.
D. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược động học?

A. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
C. Nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.
D. Nghiên cứu về độc tính của thuốc.

12. Chuyển hóa thuốc pha 1 thường liên quan đến các phản ứng nào?

A. Liên hợp với glucuronic acid.
B. Acetyl hóa.
C. Oxy hóa, khử và thủy phân.
D. Methyl hóa.

13. Chất chủ vận (agonist) là gì?

A. Chất gắn vào receptor nhưng không gây ra đáp ứng sinh học.
B. Chất gắn vào receptor và gây ra đáp ứng sinh học.
C. Chất làm giảm tác dụng của chất chủ vận.
D. Chất làm tăng thải trừ thuốc.

14. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về thuốc?

A. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.
B. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương.
C. Tốc độ thuốc được thải trừ qua thận.
D. Khả năng thuốc vượt qua hàng rào máu não.

15. Tại sao liều dùng của một số thuốc cần được điều chỉnh ở người cao tuổi?

A. Vì người cao tuổi thường có chức năng gan và thận suy giảm.
B. Vì người cao tuổi có thể tích phân bố thuốc lớn hơn.
C. Vì người cao tuổi hấp thu thuốc nhanh hơn.
D. Vì người cao tuổi ít bị tương tác thuốc hơn.

16. Đâu là ví dụ về tác dụng phụ của thuốc loại B (type B adverse drug reaction)?

A. Buồn nôn do hóa trị liệu.
B. Phản ứng dị ứng với penicillin.
C. Táo bón do opioid.
D. Khô miệng do thuốc kháng histamine.

17. Tác dụng đối kháng (antagonistic effect) giữa hai loại thuốc là gì?

A. Tác dụng của hai thuốc cộng lại bằng tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ.
B. Tác dụng của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ.
C. Một thuốc làm tăng tác dụng của thuốc kia.
D. Một thuốc làm giảm hoặc triệt tiêu tác dụng của thuốc kia.

18. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào máu.
B. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
C. Tỷ lệ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.

19. Ảnh hưởng của thức ăn lên sự hấp thu thuốc qua đường uống thường là gì?

A. Luôn làm tăng hấp thu thuốc.
B. Luôn làm giảm hấp thu thuốc.
C. Có thể tăng, giảm hoặc không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc, tùy thuộc vào loại thuốc và thức ăn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thu thuốc ở trẻ em.

20. Ảnh hưởng của suy gan lên dược động học của thuốc là gì?

A. Tăng thải trừ thuốc.
B. Giảm hấp thu thuốc.
C. Giảm chuyển hóa thuốc và tăng sinh khả dụng của một số thuốc.
D. Tăng thể tích phân bố.

21. Độ thanh thải (clearance) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thể tích máu được loại bỏ hoàn toàn khỏi thuốc trong một đơn vị thời gian.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
C. Lượng thuốc được hấp thu vào máu.
D. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.

22. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic reaction) là gì?

A. Phản ứng dị ứng với thuốc.
B. Phản ứng bất thường và không thể đoán trước với thuốc, không liên quan đến tác dụng dược lý thông thường.
C. Phản ứng quá liều thuốc.
D. Phản ứng do tương tác thuốc.

23. Tác dụng hiệp đồng (synergistic effect) giữa hai loại thuốc là gì?

A. Tác dụng của hai thuốc triệt tiêu lẫn nhau.
B. Tác dụng của hai thuốc cộng lại bằng tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ.
C. Tác dụng của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ.
D. Một thuốc làm tăng thải trừ thuốc kia.

24. Hiệu lực (potency) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Khả năng thuốc gây ra đáp ứng tối đa.
B. Liều lượng thuốc cần thiết để tạo ra một đáp ứng nhất định.
C. Thời gian tác dụng của thuốc.
D. Mức độ an toàn của thuốc.

25. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cùng gắn vào một protein huyết tương?

A. Tương tác dược lực học.
B. Tương tác dược động học.
C. Tương tác cạnh tranh.
D. Tương tác hiệp đồng.

26. Mục tiêu chính của việc theo dõi nồng độ thuốc trong máu (TDM) là gì?

A. Để giảm chi phí điều trị.
B. Để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu độc tính.
C. Để xác định xem bệnh nhân có tuân thủ điều trị hay không.
D. Để phát hiện tương tác thuốc.

27. Hiệu quả (efficacy) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Liều lượng thuốc cần thiết để tạo ra một đáp ứng nhất định.
B. Khả năng thuốc gây ra đáp ứng tối đa.
C. Thời gian tác dụng của thuốc.
D. Mức độ an toàn của thuốc.

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược lực học?

A. Nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
B. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc lên cơ thể và cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Nghiên cứu về độc tính của thuốc.
D. Nghiên cứu về sự tương tác giữa các loại thuốc.

29. Ảnh hưởng của suy thận lên dược động học của thuốc là gì?

A. Tăng hấp thu thuốc.
B. Giảm thể tích phân bố.
C. Giảm thải trừ thuốc và tăng thời gian bán thải.
D. Tăng chuyển hóa thuốc.

30. Điều gì xảy ra khi một thuốc có ái lực cao với protein huyết tương?

A. Thuốc sẽ được hấp thu nhanh hơn.
B. Thuốc sẽ có thể tích phân bố lớn hơn.
C. Nồng độ thuốc tự do (dạng hoạt tính) trong máu sẽ giảm.
D. Thuốc sẽ được thải trừ nhanh hơn.

1 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là mục tiêu của việc phát triển thuốc mới?

2 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

2. Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc là gì?

3 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

4 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

4. Tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng độc tính của thuốc?

5 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu là ví dụ về tác dụng phụ của thuốc loại A (type A adverse drug reaction)?

6 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

6. Trong các thử nghiệm lâm sàng, giai đoạn nào đánh giá hiệu quả của thuốc trên một số lượng lớn bệnh nhân?

7 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

7. Tại sao một số thuốc được bào chế dưới dạng tiền chất (prodrug)?

8 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

8. Chất đối kháng (antagonist) là gì?

9 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

9. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến đáp ứng của bệnh nhân với thuốc?

10 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

10. Chỉ số điều trị (therapeutic index) là gì?

11 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược động học?

12 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

12. Chuyển hóa thuốc pha 1 thường liên quan đến các phản ứng nào?

13 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

13. Chất chủ vận (agonist) là gì?

14 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

14. Thể tích phân bố (Vd) cho biết điều gì về thuốc?

15 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

15. Tại sao liều dùng của một số thuốc cần được điều chỉnh ở người cao tuổi?

16 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

16. Đâu là ví dụ về tác dụng phụ của thuốc loại B (type B adverse drug reaction)?

17 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

17. Tác dụng đối kháng (antagonistic effect) giữa hai loại thuốc là gì?

18 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

18. Thuật ngữ 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

19. Ảnh hưởng của thức ăn lên sự hấp thu thuốc qua đường uống thường là gì?

20 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

20. Ảnh hưởng của suy gan lên dược động học của thuốc là gì?

21 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

21. Độ thanh thải (clearance) của thuốc thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

22. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic reaction) là gì?

23 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

23. Tác dụng hiệp đồng (synergistic effect) giữa hai loại thuốc là gì?

24 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

24. Hiệu lực (potency) của thuốc thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

25. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cùng gắn vào một protein huyết tương?

26 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

26. Mục tiêu chính của việc theo dõi nồng độ thuốc trong máu (TDM) là gì?

27 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

27. Hiệu quả (efficacy) của thuốc thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dược lực học?

29 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

29. Ảnh hưởng của suy thận lên dược động học của thuốc là gì?

30 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 6

30. Điều gì xảy ra khi một thuốc có ái lực cao với protein huyết tương?