1. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng cường co bóp tim bằng cách tăng nồng độ canxi nội bào thông qua ức chế bơm Na+/K+ ATPase.
B. Giảm nhịp tim bằng cách kích thích thụ thể beta-1 adrenergic.
C. Giãn mạch máu bằng cách ức chế kênh canxi.
D. Tăng cường thải natri và nước qua thận.
2. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Hạ kali máu (Hypokalemia)
B. Tăng kali máu (Hyperkalemia)
C. Hạ natri máu (Hyponatremia)
D. Tăng natri máu (Hypernatremia)
3. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút?
A. Aspirin
B. Allopurinol
C. Ibuprofen
D. Naproxen
4. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột non.
B. Tăng cường sản xuất HDL-cholesterol.
C. Ức chế men HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol.
D. Tăng cường thải trừ LDL-cholesterol qua mật.
5. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm nấm?
A. Acyclovir
B. Amphotericin B
C. Ganciclovir
D. Ribavirin
6. Warfarin hoạt động bằng cách nào để ngăn ngừa đông máu?
A. Ức chế trực tiếp thrombin.
B. Ức chế sự tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
C. Tăng cường hoạt động của antithrombin III.
D. Ức chế kết tập tiểu cầu.
7. Cơ chế tác dụng của thuốc chủ vận beta-2 adrenergic trong điều trị hen suyễn là gì?
A. Gây co thắt phế quản.
B. Giãn phế quản bằng cách kích thích thụ thể beta-2 adrenergic.
C. Ức chế giải phóng histamine từ tế bào mast.
D. Giảm sản xuất chất nhầy trong đường thở.
8. Cơ chế tác dụng của amphotericin B trong điều trị nhiễm nấm là gì?
A. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
B. Ức chế tổng hợp RNA của nấm.
C. Liên kết với ergosterol trong màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng.
D. Ức chế tổng hợp protein của nấm.
9. Cơ chế tác dụng của acyclovir trong điều trị nhiễm virus herpes là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus, ngăn chặn sự sao chép DNA của virus.
C. Ức chế enzyme reverse transcriptase.
D. Kích thích hệ miễn dịch để tiêu diệt virus.
10. Cơ chế tác dụng của colchicine trong điều trị cơn gút cấp là gì?
A. Tăng cường thải trừ acid uric qua thận.
B. Ức chế sản xuất acid uric.
C. Giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính đến vị trí viêm.
D. Chuyển đổi acid uric thành dạng dễ hòa tan hơn.
11. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?
A. Haloperidol
B. Levodopa
C. Risperidone
D. Olanzapine
12. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)?
A. Tăng cân.
B. Hạ huyết áp thế đứng và loạn nhịp tim.
C. Mất ngủ.
D. Tăng ham muốn tình dục.
13. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường giải phóng renin từ thận.
B. Ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
C. Giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
D. Tăng cường sản xuất aldosterone.
14. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm HIV?
A. Amoxicillin
B. Azithromycin
C. Ritonavir
D. Ciprofloxacin
15. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc kháng virus herpes?
A. Oseltamivir
B. Acyclovir
C. Ribavirin
D. Amantadine
16. Cơ chế tác dụng của isoniazid trong điều trị lao là gì?
A. Ức chế tổng hợp vách tế bào của vi khuẩn lao.
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn lao.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn lao.
D. Ức chế tổng hợp RNA của vi khuẩn lao.
17. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế protease trong điều trị HIV là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế enzyme protease của virus, ngăn chặn sự trưởng thành của virus.
C. Ức chế enzyme reverse transcriptase.
D. Kích thích hệ miễn dịch để tiêu diệt virus.
18. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) là gì?
A. Chỉ ức chế thụ thể dopamine D2.
B. Chỉ ức chế thụ thể serotonin 5-HT2A.
C. Ức chế thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A.
D. Kích thích thụ thể dopamine D2.
19. Cơ chế tác dụng của methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, làm giảm tổng hợp DNA và RNA.
B. Kích thích sản xuất cortisol.
C. Ức chế trực tiếp TNF-alpha.
D. Ức chế giải phóng histamine.
20. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside?
A. Suy gan cấp tính.
B. Độc tính trên thận và thính giác.
C. Tăng huyết áp.
D. Hạ đường huyết.
21. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc ức chế miễn dịch calcineurin?
A. Prednisone
B. Cyclosporine
C. Methotrexate
D. Azathioprine
22. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim (beta-1)?
A. Propranolol
B. Nadolol
C. Metoprolol
D. Timolol
23. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng cường hấp thu glucose ở ruột non.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở cơ.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase.
24. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc ức chế bơm proton (PPI)?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Famotidine
D. Cimetidine
25. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị động kinh?
A. Lithium
B. Valproate
C. Fluoxetine
D. Sertraline
26. Cơ chế tác dụng của benzodiazepine là gì?
A. Ức chế tái hấp thu serotonin.
B. Tăng cường tác dụng của GABA tại thụ thể GABAA.
C. Ức chế thụ thể dopamine.
D. Kích thích thụ thể opioid.
27. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị lao?
A. Vancomycin
B. Isoniazid
C. Ceftriaxone
D. Doxycycline
28. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. N-acetylcysteine (NAC)
B. Flumazenil
C. Naloxone
D. Atropine
29. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất là gì?
A. Chỉ ức chế chọn lọc thụ thể H1 ở ngoại vi.
B. Chỉ ức chế chọn lọc thụ thể H1 ở não.
C. Ức chế cạnh tranh thụ thể H1 ở cả trung ương và ngoại vi, gây buồn ngủ.
D. Kích thích thụ thể H1, giảm phản ứng dị ứng.
30. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoạt động bằng cách nào?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể opioid.
B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin.
C. Kích thích sản xuất cortisol.
D. Ức chế giải phóng histamine.