Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

1. Chức năng của bạch cầu trung tính (neutrophils) là gì?

A. Vận chuyển oxy.
B. Đông máu.
C. Thực bào và tiêu diệt vi khuẩn.
D. Sản xuất kháng thể.

2. Cấu trúc nào sau đây dẫn máu nghèo oxy từ tim đến phổi?

A. Động mạch chủ.
B. Tĩnh mạch chủ.
C. Động mạch phổi.
D. Tĩnh mạch phổi.

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu máu (anemia)?

A. Máu đông nhanh hơn.
B. Khả năng vận chuyển oxy của máu giảm.
C. Huyết áp tăng cao.
D. Số lượng bạch cầu tăng.

4. Hormone ANP (Atrial Natriuretic Peptide) có tác dụng gì đối với hệ tuần hoàn?

A. Tăng huyết áp và giữ muối nước.
B. Giảm huyết áp và tăng thải muối nước.
C. Tăng nhịp tim.
D. Co mạch.

5. Các thụ thể áp lực (baroreceptors) đóng vai trò gì trong hệ tuần hoàn?

A. Đo nồng độ oxy trong máu.
B. Đo áp lực máu trong mạch máu.
C. Điều khiển nhịp tim.
D. Điều khiển hô hấp.

6. Cấu trúc nào sau đây là nơi tạo ra các tế bào máu mới?

A. Gan.
B. Thận.
C. Tủy xương.
D. Lách.

7. Van ba lá (tricuspid valve) nằm ở vị trí nào trong tim?

A. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.
B. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải.
C. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ.
D. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi.

8. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ carbon dioxide trong máu đối với hệ tuần hoàn là gì?

A. Tăng nhịp tim và giãn mạch.
B. Giảm nhịp tim và co mạch.
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim hoặc mạch máu.
D. Tăng huyết áp.

9. Yếu tố nào sau đây làm tăng sức cản ngoại vi (peripheral resistance)?

A. Giãn mạch.
B. Tăng thể tích máu.
C. Co mạch.
D. Giảm độ nhớt của máu.

10. Chức năng của hệ thống dẫn truyền điện trong tim là gì?

A. Cung cấp máu cho cơ tim.
B. Điều hòa huyết áp.
C. Đảm bảo sự co bóp đồng bộ của các buồng tim.
D. Lọc máu.

11. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim?

A. Hệ thần kinh tự chủ.
B. Hormone (ví dụ: adrenaline).
C. Nồng độ oxy trong máu.
D. Số lượng hồng cầu trong máu.

12. Áp lực thẩm thấu keo (oncotic pressure) trong máu chủ yếu được tạo ra bởi thành phần nào?

A. Glucose.
B. Điện giải.
C. Protein (Albumin).
D. Hồng cầu.

13. Hệ thống bạch huyết đóng vai trò gì trong hệ tuần hoàn?

A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Vận chuyển carbon dioxide từ các mô.
C. Loại bỏ chất thải và dịch thừa từ các mô, đồng thời giúp hấp thụ chất béo từ ruột non.
D. Điều hòa nhịp tim.

14. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp bằng cách kiểm soát thể tích máu?

A. Gan.
B. Thận.
C. Lách.
D. Tuyến tụy.

15. Huyết áp được định nghĩa là gì?

A. Áp lực của máu lên thành tĩnh mạch.
B. Áp lực của máu lên thành động mạch.
C. Thể tích máu được tim bơm trong một phút.
D. Số lượng hồng cầu trong máu.

16. Chức năng chính của van hai lá (van Mitral) là gì?

A. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất phải vào tâm nhĩ phải.
B. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ vào tâm thất trái.
C. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất trái vào tâm nhĩ trái.
D. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải.

17. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Nhịp tim tăng.
B. Nhịp tim giảm.
C. Nhịp tim không thay đổi.
D. Nhịp tim trở nên không đều.

18. Cấu trúc nào sau đây có chức năng tạo nhịp tim tự nhiên?

A. Nút nhĩ thất (AV node).
B. Bó His.
C. Mạng lưới Purkinje.
D. Nút xoang nhĩ (SA node).

19. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?

A. Atrial natriuretic peptide (ANP).
B. Adrenaline (Epinephrine).
C. Insulin.
D. Thyroxine.

20. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu.
C. Tiểu cầu.
D. Tế bào nội mô.

21. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

A. Động mạch mang máu về tim, tĩnh mạch mang máu đi từ tim.
B. Động mạch mang máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy.
C. Động mạch có thành dày và đàn hồi hơn, tĩnh mạch có van để ngăn máu chảy ngược.
D. Động mạch chỉ có ở chi trên, tĩnh mạch chỉ có ở chi dưới.

22. Điều gì xảy ra với huyết áp khi một người chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng?

A. Huyết áp tăng nhẹ.
B. Huyết áp giảm nhẹ.
C. Huyết áp không thay đổi.
D. Huyết áp tăng đáng kể.

23. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển oxy trong máu?

A. Tiểu cầu.
B. Hồng cầu.
C. Bạch cầu.
D. Tế bào nội mô.

24. Điều gì xảy ra với thể tích tâm thu (stroke volume) khi một người tập thể dục?

A. Thể tích tâm thu tăng.
B. Thể tích tâm thu giảm.
C. Thể tích tâm thu không thay đổi.
D. Thể tích tâm thu trở nên không đều.

25. Tĩnh mạch nào sau đây mang máu giàu oxy về tim?

A. Tĩnh mạch chủ trên.
B. Tĩnh mạch chủ dưới.
C. Tĩnh mạch phổi.
D. Tĩnh mạch cửa gan.

26. Động mạch nào sau đây cung cấp máu giàu oxy cho tim?

A. Động mạch phổi.
B. Động mạch vành.
C. Động mạch cảnh.
D. Động mạch dưới đòn.

27. Van nào sau đây ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ vào tâm thất trái?

A. Van ba lá.
B. Van hai lá.
C. Van động mạch phổi.
D. Van động mạch chủ.

28. Cung lượng tim (cardiac output) được tính bằng công thức nào?

A. Nhịp tim x Thể tích tâm thu.
B. Nhịp tim / Thể tích tâm thu.
C. Nhịp tim + Thể tích tâm thu.
D. Nhịp tim - Thể tích tâm thu.

29. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa máu và các tế bào trong cơ thể?

A. Động mạch.
B. Tĩnh mạch.
C. Mao mạch.
D. Tiểu động mạch.

30. Trong chu trình tim, giai đoạn nào được gọi là `tâm thu`?

A. Giai đoạn tim giãn ra.
B. Giai đoạn tim co bóp.
C. Giai đoạn máu chảy vào tim.
D. Giai đoạn van tim đóng.

1 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

1. Chức năng của bạch cầu trung tính (neutrophils) là gì?

2 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

2. Cấu trúc nào sau đây dẫn máu nghèo oxy từ tim đến phổi?

3 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu máu (anemia)?

4 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

4. Hormone ANP (Atrial Natriuretic Peptide) có tác dụng gì đối với hệ tuần hoàn?

5 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

5. Các thụ thể áp lực (baroreceptors) đóng vai trò gì trong hệ tuần hoàn?

6 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

6. Cấu trúc nào sau đây là nơi tạo ra các tế bào máu mới?

7 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

7. Van ba lá (tricuspid valve) nằm ở vị trí nào trong tim?

8 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

8. Ảnh hưởng của việc tăng nồng độ carbon dioxide trong máu đối với hệ tuần hoàn là gì?

9 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

9. Yếu tố nào sau đây làm tăng sức cản ngoại vi (peripheral resistance)?

10 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

10. Chức năng của hệ thống dẫn truyền điện trong tim là gì?

11 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

11. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến nhịp tim?

12 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

12. Áp lực thẩm thấu keo (oncotic pressure) trong máu chủ yếu được tạo ra bởi thành phần nào?

13 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

13. Hệ thống bạch huyết đóng vai trò gì trong hệ tuần hoàn?

14 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

14. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp bằng cách kiểm soát thể tích máu?

15 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

15. Huyết áp được định nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

16. Chức năng chính của van hai lá (van Mitral) là gì?

17 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

17. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

18 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

18. Cấu trúc nào sau đây có chức năng tạo nhịp tim tự nhiên?

19 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

19. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?

20 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

20. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

21 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

21. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

22 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

22. Điều gì xảy ra với huyết áp khi một người chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng?

23 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

23. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển oxy trong máu?

24 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

24. Điều gì xảy ra với thể tích tâm thu (stroke volume) khi một người tập thể dục?

25 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

25. Tĩnh mạch nào sau đây mang máu giàu oxy về tim?

26 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

26. Động mạch nào sau đây cung cấp máu giàu oxy cho tim?

27 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

27. Van nào sau đây ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ vào tâm thất trái?

28 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

28. Cung lượng tim (cardiac output) được tính bằng công thức nào?

29 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

29. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa máu và các tế bào trong cơ thể?

30 / 30

Category: Giải phẫu sinh lý hệ tuần hoàn

Tags: Bộ đề 6

30. Trong chu trình tim, giai đoạn nào được gọi là 'tâm thu'?