Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu thần kinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu thần kinh

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải phẫu thần kinh

1. Dây thần kinh sọ não nào có đường đi dài nhất và chi phối nhiều cơ quan trong cơ thể?

A. Dây thần kinh số VII (Facial)
B. Dây thần kinh số IX (Glossopharyngeal)
C. Dây thần kinh số X (Vagus)
D. Dây thần kinh số XI (Accessory)

2. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa nhiệt độ cơ thể?

A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Vùng dưới đồi
D. Thể chai

3. Chức năng của tế bào thần kinh đệm (glia) là gì?

A. Truyền tín hiệu điện
B. Hỗ trợ và bảo vệ neuron
C. Sản xuất hormone
D. Điều hòa nhịp tim

4. Hồi hải mã đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?

A. Điều hòa giấc ngủ
B. Hình thành trí nhớ dài hạn
C. Kiểm soát cảm xúc
D. Xử lý thông tin thị giác

5. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho chức năng thính giác và thăng bằng?

A. Dây thần kinh số V (Trigeminal)
B. Dây thần kinh số VII (Facial)
C. Dây thần kinh số VIII (Vestibulocochlear)
D. Dây thần kinh số IX (Glossopharyngeal)

6. Cấu trúc nào sau đây là một phần của tủy sống?

A. Cuống não
B. Sừng trước
C. Tiểu não
D. Đồi thị

7. Vùng não nào liên quan đến xử lý thông tin thị giác?

A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm

8. Cấu trúc nào sau đây liên quan đến việc kiểm soát vận động và học các kỹ năng vận động?

A. Hồi hải mã
B. Tiểu não
C. Đồi thị
D. Vùng dưới đồi

9. Vùng não nào liên quan đến việc xử lý và nhận diện khuôn mặt?

A. Hồi hải mã
B. Hạch nền
C. Vùng fusiform face area (FFA)
D. Tiểu não

10. Cấu trúc nào sau đây kiểm soát việc giải phóng hormone từ tuyến yên?

A. Đồi thị
B. Vùng dưới đồi
C. Hạch nền
D. Tiểu não

11. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động của mắt, trừ cơ mắt ngoài và cơ chéo trên?

A. Dây thần kinh số IV (Trochlear)
B. Dây thần kinh số VI (Abducens)
C. Dây thần kinh số III (Oculomotor)
D. Dây thần kinh số V (Trigeminal)

12. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát vận động của cơ mắt ngoài (lateral rectus muscle)?

A. Dây thần kinh số IV (Trochlear)
B. Dây thần kinh số VI (Abducens)
C. Dây thần kinh số III (Oculomotor)
D. Dây thần kinh số V (Trigeminal)

13. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ của lưỡi?

A. Dây thần kinh số V (Trigeminal)
B. Dây thần kinh số VII (Facial)
C. Dây thần kinh số IX (Glossopharyngeal)
D. Dây thần kinh số XII (Hypoglossal)

14. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát các cơ cổ và vai?

A. Dây thần kinh số X (Vagus)
B. Dây thần kinh số XI (Accessory)
C. Dây thần kinh số IX (Glossopharyngeal)
D. Dây thần kinh số XII (Hypoglossal)

15. Cấu trúc nào sau đây kết nối hai bán cầu đại não?

A. Đồi thị
B. Thể chai
C. Tiểu não
D. Cuống não

16. Cấu trúc nào sau đây giúp điều chỉnh nhịp sinh học (circadian rhythm)?

A. Vùng dưới đồi
B. Nhân супрахиазматическое (Suprachiasmatic nucleus - SCN)
C. Đồi thị
D. Tiểu não

17. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác ở mặt và chức năng nhai?

A. Dây thần kinh số VII (Facial)
B. Dây thần kinh số IX (Glossopharyngeal)
C. Dây thần kinh số V (Trigeminal)
D. Dây thần kinh số X (Vagus)

18. Chức năng chính của dịch não tủy (CSF) là gì?

A. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
B. Cung cấp oxy cho não
C. Bảo vệ và đệm não và tủy sống
D. Loại bỏ chất thải từ cơ bắp

19. Cấu trúc nào sau đây liên quan đến việc điều hòa giấc ngủ và sự tỉnh táo?

A. Tiểu não
B. Hệ lưới
C. Hạch nền
D. Hồi hải mã

20. Chức năng chính của tiểu não là gì?

A. Điều hòa nhịp tim và hô hấp
B. Xử lý cảm giác đau
C. Điều phối vận động và giữ thăng bằng
D. Hình thành trí nhớ

21. Cấu trúc nào sau đây là một phần của thân não?

A. Đồi thị
B. Hạch nền
C. Cầu não
D. Hồi hải mã

22. Chức năng chính của hạch nền là gì?

A. Điều hòa huyết áp
B. Kiểm soát vận động tự nguyện
C. Xử lý thông tin khứu giác
D. Điều hòa giấc ngủ

23. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát cơ chéo trên của mắt?

A. Dây thần kinh số III (Oculomotor)
B. Dây thần kinh số VI (Abducens)
C. Dây thần kinh số IV (Trochlear)
D. Dây thần kinh số V (Trigeminal)

24. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ?

A. Thùy trán
B. Khu vực Broca và Wernicke
C. Thùy chẩm
D. Hồi hải mã

25. Vùng não nào liên quan đến chức năng điều hành (executive functions) như lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát xung động?

A. Thùy đỉnh
B. Thùy thái dương
C. Thùy chẩm
D. Thùy trán

26. Chức năng chính của đồi thị là gì?

A. Điều hòa cảm xúc
B. Relay thông tin cảm giác và vận động
C. Kiểm soát nhịp tim
D. Hình thành trí nhớ

27. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ limbic và liên quan đến việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là страх?

A. Đồi thị
B. Hạnh nhân (Amygdala)
C. Hồi hải mã
D. Hạch nền

28. Cấu trúc nào ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập vào não từ máu?

A. Màng não
B. Hàng rào máu não (Blood-brain barrier - BBB)
C. Dịch não tủy
D. Đám rối mạch mạc

29. Cấu trúc nào sau đây sản xuất dịch não tủy?

A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Đám rối mạch mạc
D. Liềm đại não

30. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2/3 trước của lưỡi?

A. Dây thần kinh số IX (Glossopharyngeal)
B. Dây thần kinh số X (Vagus)
C. Dây thần kinh số VII (Facial)
D. Dây thần kinh số V (Trigeminal)

1 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

1. Dây thần kinh sọ não nào có đường đi dài nhất và chi phối nhiều cơ quan trong cơ thể?

2 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

2. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc điều hòa nhiệt độ cơ thể?

3 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

3. Chức năng của tế bào thần kinh đệm (glia) là gì?

4 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

4. Hồi hải mã đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?

5 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

5. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho chức năng thính giác và thăng bằng?

6 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

6. Cấu trúc nào sau đây là một phần của tủy sống?

7 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

7. Vùng não nào liên quan đến xử lý thông tin thị giác?

8 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

8. Cấu trúc nào sau đây liên quan đến việc kiểm soát vận động và học các kỹ năng vận động?

9 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

9. Vùng não nào liên quan đến việc xử lý và nhận diện khuôn mặt?

10 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

10. Cấu trúc nào sau đây kiểm soát việc giải phóng hormone từ tuyến yên?

11 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

11. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động của mắt, trừ cơ mắt ngoài và cơ chéo trên?

12 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

12. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát vận động của cơ mắt ngoài (lateral rectus muscle)?

13 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

13. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ của lưỡi?

14 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

14. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát các cơ cổ và vai?

15 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

15. Cấu trúc nào sau đây kết nối hai bán cầu đại não?

16 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

16. Cấu trúc nào sau đây giúp điều chỉnh nhịp sinh học (circadian rhythm)?

17 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

17. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác ở mặt và chức năng nhai?

18 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

18. Chức năng chính của dịch não tủy (CSF) là gì?

19 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

19. Cấu trúc nào sau đây liên quan đến việc điều hòa giấc ngủ và sự tỉnh táo?

20 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

20. Chức năng chính của tiểu não là gì?

21 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

21. Cấu trúc nào sau đây là một phần của thân não?

22 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

22. Chức năng chính của hạch nền là gì?

23 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

23. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát cơ chéo trên của mắt?

24 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

24. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

25. Vùng não nào liên quan đến chức năng điều hành (executive functions) như lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát xung động?

26 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

26. Chức năng chính của đồi thị là gì?

27 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

27. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ limbic và liên quan đến việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là страх?

28 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

28. Cấu trúc nào ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập vào não từ máu?

29 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

29. Cấu trúc nào sau đây sản xuất dịch não tủy?

30 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 6

30. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2/3 trước của lưỡi?