1. Cơ chế nào thường được sử dụng để duy trì văn hóa tổ chức?
A. Câu chuyện và nghi lễ
B. Cơ cấu tổ chức
C. Hệ thống lương thưởng
D. Đánh giá hiệu suất
2. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào liên quan đến việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng?
A. Đánh giá 360 độ
B. Đánh giá theo thang đo đồ họa
C. Đánh giá theo phương pháp sự kiện quan trọng
D. Đánh giá theo phương pháp so sánh cặp
3. Loại quyền lực nào bắt nguồn từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực hợp pháp
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực cưỡng bức
D. Quyền lực chuyên môn
4. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nhu cầu trong Tháp nhu cầu Maslow?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu được kính trọng
D. Nhu cầu khẳng định quyền lực
5. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm `văn hóa tổ chức`?
A. Các giá trị, niềm tin và giả định được chia sẻ trong một tổ chức.
B. Cơ cấu chính thức và hệ thống báo cáo trong một tổ chức.
C. Các quy trình và thủ tục được sử dụng để quản lý hoạt động của tổ chức.
D. Các mục tiêu và mục tiêu chiến lược của một tổ chức.
6. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguồn chính gây căng thẳng tại nơi làm việc?
A. Khối lượng công việc quá tải
B. Sự mơ hồ về vai trò
C. Sự hỗ trợ xã hội
D. Xung đột giữa các cá nhân
7. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất `hiệu ứng Hawthorne`?
A. Sự gia tăng năng suất do người lao động được quan sát và chú ý.
B. Sự suy giảm năng suất do sự đơn điệu của công việc lặp đi lặp lại.
C. Sự gia tăng năng suất do điều kiện làm việc được cải thiện.
D. Sự suy giảm năng suất do căng thẳng và áp lực công việc.
8. Loại hình cơ cấu tổ chức nào kết hợp các bộ phận chức năng truyền thống với các nhóm dự án, tạo ra hai hoặc nhiều đường báo cáo?
A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu bộ phận
D. Cơ cấu mạng lưới
9. Chiến lược nào sau đây có thể giúp tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập và đa dạng?
A. Đào tạo về sự đa dạng và hòa nhập
B. Tuyển dụng và thăng tiến dựa trên sự tương đồng
C. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa
D. Áp đặt một bộ quy tắc và giá trị chung
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG khuyến khích học tập tổ chức?
A. Văn hóa thử nghiệm
B. Sự chia sẻ kiến thức
C. Tư duy nhóm
D. Sự lãnh đạo hỗ trợ
11. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn và truyền cảm hứng cho người khác để đạt được tầm nhìn đó?
A. Lãnh đạo chuyển đổi
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyên quyền
D. Lãnh đạo dân chủ
12. Loại xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho tổ chức bằng cách khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo?
A. Xung đột nhận thức
B. Xung đột cảm xúc
C. Xung đột quan hệ
D. Xung đột quy trình
13. Yếu tố nào sau đây thường được coi là một biến phụ thuộc trong các nghiên cứu về hành vi tổ chức?
A. Năng suất
B. Tính cách
C. Cơ cấu tổ chức
D. Văn hóa tổ chức
14. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm `đa dạng` trong hành vi tổ chức?
A. Sự khác biệt về đặc điểm cá nhân, kinh nghiệm và quan điểm giữa các thành viên trong tổ chức.
B. Sự tương đồng về giá trị, niềm tin và hành vi giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Sự tập trung vào một nhóm nhân khẩu học cụ thể trong lực lượng lao động.
D. Sự loại trừ các nhóm thiểu số khỏi các cơ hội việc làm.
15. Chiến thuật chính trị nào liên quan đến việc sử dụng lời khen, sự ưu ái hoặc hành vi thân thiện để khiến người khác thích bạn và dễ dàng chấp nhận yêu cầu của bạn hơn?
A. Lấy lòng
B. Gây áp lực
C. Liên minh
D. Trao đổi
16. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của đánh giá hiệu suất?
A. Cung cấp phản hồi cho nhân viên
B. Xác định nhu cầu đào tạo
C. Xác định mức lương thưởng
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên
17. Khái niệm nào mô tả xu hướng mọi người nỗ lực ít hơn khi làm việc theo nhóm so với khi làm việc một mình?
A. Sự lười biếng xã hội
B. Tư duy nhóm
C. Phân cực nhóm
D. Sự gắn kết nhóm
18. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm `học tập tổ chức`?
A. Quá trình một tổ chức thu thập, chia sẻ và sử dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất của mình.
B. Quá trình đào tạo và phát triển nhân viên trong một tổ chức.
C. Quá trình thiết kế lại cơ cấu tổ chức để phù hợp với môi trường thay đổi.
D. Quá trình đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức so với các đối thủ cạnh tranh.
19. Phong cách lãnh đạo nào thường được liên kết với việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và chia sẻ trách nhiệm?
A. Lãnh đạo phục vụ
B. Lãnh đạo độc đoán
C. Lãnh đạo giao dịch
D. Lãnh đạo quan liêu
20. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm sự phản kháng sự thay đổi trong tổ chức?
A. Giao tiếp và giáo dục
B. Áp đặt thay đổi từ trên xuống
C. Giữ bí mật về thay đổi
D. Bỏ qua mối quan tâm của nhân viên
21. Phong cách giao tiếp nào liên quan đến việc bày tỏ nhu cầu và ý kiến của bản thân một cách rõ ràng và tôn trọng, đồng thời tôn trọng quyền của người khác?
A. Giao tiếp quyết đoán
B. Giao tiếp thụ động
C. Giao tiếp hung hăng
D. Giao tiếp thụ động-hung hăng
22. Chiến lược nào sau đây có thể giúp giảm căng thẳng tại nơi làm việc?
A. Quản lý thời gian
B. Tăng ca thường xuyên
C. Cô lập bản thân khỏi đồng nghiệp
D. Tránh tập thể dục
23. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguồn phản kháng sự thay đổi trong tổ chức?
A. Sợ hãi điều chưa biết
B. Thói quen
C. Lợi ích cá nhân
D. Sự hài lòng với hiện trạng
24. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm giai đoạn phát triển nhóm theo mô hình Tuckman?
A. Hình thành
B. Đột phá
C. Ổn định
D. Thực hiện
25. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm của một nhóm hiệu suất cao?
A. Mục tiêu chung
B. Giao tiếp cởi mở
C. Tin tưởng lẫn nhau
D. Tránh xung đột
26. Rào cản giao tiếp nào xảy ra khi người nghe chỉ nghe những gì họ muốn nghe, bỏ qua những thông tin khác?
A. Nghe có chọn lọc
B. Sự khác biệt về ngữ nghĩa
C. Lọc thông tin
D. Quá tải thông tin
27. Phương pháp đàm phán nào liên quan đến việc tìm kiếm các giải pháp đôi bên cùng có lợi, tập trung vào lợi ích hơn là vị thế?
A. Đàm phán tích hợp
B. Đàm phán phân phối
C. Đàm phán thỏa hiệp
D. Đàm phán né tránh
28. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm mô hình chính của hành vi tổ chức?
A. Mô hình tự quản
B. Mô hình chuyên quyền
C. Mô hình giám hộ
D. Mô hình hệ thống
29. Thuyết nào cho rằng động lực của một người bị ảnh hưởng bởi sự so sánh giữa tỷ lệ đầu vào/đầu ra của họ với tỷ lệ của người khác?
A. Thuyết công bằng
B. Thuyết kỳ vọng
C. Thuyết mục tiêu
D. Thuyết phân cấp nhu cầu
30. Động lực nào phát sinh từ bên trong cá nhân, dựa trên sự thích thú hoặc hài lòng vốn có trong công việc?
A. Động lực nội tại
B. Động lực bên ngoài
C. Động lực tiếp cận
D. Động lực phòng tránh