1. Mục tiêu SMART là gì?
A. Mục tiêu chung chung và không thể đo lường.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
C. Mục tiêu mơ hồ và không thực tế.
D. Mục tiêu chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
2. Loại rủi ro nào liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro tiền tệ.
3. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá các dự án đầu tư tiềm năng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chi phí-lợi ích.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
4. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp dự báo định tính?
A. Khi có đủ dữ liệu lịch sử.
B. Khi cần dự báo các sự kiện bất ngờ.
C. Khi muốn dự báo chính xác tuyệt đối.
D. Khi không có dữ liệu lịch sử hoặc dữ liệu không đáng tin cậy.
5. Đâu là mục tiêu chính của kế hoạch quản lý rủi ro?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro.
C. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận mọi rủi ro.
6. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện các yếu tố bên ngoài có thể cản trở sự thành công của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).
7. Điều gì KHÔNG phải là một phần của kế hoạch marketing?
A. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định thị trường mục tiêu.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Tuyển dụng nhân viên sản xuất.
8. Khi lập kế hoạch sản xuất, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí thuê văn phòng.
B. Dự báo nhu cầu thị trường.
C. Sở thích cá nhân của giám đốc.
D. Tình hình chính trị thế giới.
9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn.
C. Đảm bảo chắc chắn thành công.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
10. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để xác định đường găng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. CPM (Critical Path Method).
D. PERT (Program Evaluation and Review Technique).
11. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng kế hoạch dự phòng?
A. Dự đoán tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Có nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và xây dựng các biện pháp đối phó.
D. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia tư vấn.
12. Loại kế hoạch nào tập trung vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Kế hoạch tác nghiệp.
B. Kế hoạch chiến lược.
C. Kế hoạch tài chính.
D. Kế hoạch marketing.
13. Loại ngân sách nào được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế?
A. Ngân sách cố định.
B. Ngân sách linh hoạt.
C. Ngân sách tổng.
D. Ngân sách dự phòng.
14. Kế hoạch hóa nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Đảm bảo có đủ nhân viên có kỹ năng phù hợp vào đúng thời điểm.
C. Tăng giá cổ phiếu.
D. Mở rộng thị trường quốc tế.
15. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định các hoạt động tạo ra giá trị và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị?
A. Phân tích chi phí-lợi ích.
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Phân tích chuỗi giá trị.
D. Benchmarking.
16. Kế hoạch nào tập trung vào việc cải tiến quy trình sản xuất để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí?
A. Kế hoạch marketing.
B. Kế hoạch sản xuất.
C. Kế hoạch tài chính.
D. Kế hoạch nhân sự.
17. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích chuỗi giá trị.
D. Benchmarking.
18. KPI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator.
B. Key Planning Initiative.
C. Knowledge Process Integration.
D. Keep Personnel Informed.
19. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng tương lai?
A. Phân tích SWOT.
B. Dự báo định tính.
C. Dự báo chuỗi thời gian.
D. Phân tích PEST.
20. Hoạt động nào sau đây thuộc về kế hoạch tài chính?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Dự báo doanh thu và chi phí.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Phát triển sản phẩm mới.
21. Khi nào doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch truyền thông khủng hoảng?
A. Khi doanh nghiệp đang hoạt động tốt.
B. Khi có tin đồn tiêu cực về doanh nghiệp.
C. Trước khi xảy ra khủng hoảng.
D. Sau khi khủng hoảng đã xảy ra.
22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách?
A. Giúp kiểm soát chi phí.
B. Giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả.
C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa.
D. Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động.
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô trong phân tích PEST?
A. Yếu tố chính trị (Political).
B. Yếu tố kinh tế (Economic).
C. Yếu tố xã hội (Social).
D. Yếu tố khách hàng (Customer).
24. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thực hiện kế hoạch?
A. Xây dựng kế hoạch chi tiết.
B. Phân bổ nguồn lực hợp lý.
C. Theo dõi và đánh giá tiến độ.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp so sánh hiệu quả hoạt động của mình với các đối thủ cạnh tranh hoặc các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Benchmarking.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
26. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình kế hoạch hóa chiến lược?
A. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài.
B. Xây dựng các mục tiêu chiến lược.
C. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh.
D. Lựa chọn chiến lược.
27. Kế hoạch nào được sử dụng để giải quyết các vấn đề phát sinh hàng ngày trong doanh nghiệp?
A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch tác nghiệp.
C. Kế hoạch tài chính.
D. Kế hoạch marketing.
28. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét lại kế hoạch kinh doanh?
A. Hàng năm.
B. Khi có sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh.
C. Khi lợi nhuận giảm sút.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động thực tế.
B. Xác định mục tiêu và mục đích của doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
D. Phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu.
30. Loại kế hoạch nào thường có thời gian thực hiện ngắn nhất?
A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch tác nghiệp.
C. Kế hoạch tài chính.
D. Kế hoạch marketing.