Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học thần kinh và hành vi

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Khoa học thần kinh và hành vi

1. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) và hệ thần kinh phó giao cảm (parasympathetic nervous system) là gì?

A. Hệ thần kinh giao cảm kiểm soát các chức năng tự động, trong khi hệ thần kinh phó giao cảm kiểm soát các hành vi có ý thức.
B. Hệ thần kinh giao cảm chuẩn bị cơ thể cho phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy`, trong khi hệ thần kinh phó giao cảm thúc đẩy trạng thái `nghỉ ngơi và tiêu hóa`.
C. Hệ thần kinh giao cảm chỉ hoạt động vào ban ngày, trong khi hệ thần kinh phó giao cảm chỉ hoạt động vào ban đêm.
D. Hệ thần kinh giao cảm chỉ ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng, trong khi hệ thần kinh phó giao cảm ảnh hưởng đến các cơ xương.

2. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của tiểu não (cerebellum)?

A. Xử lý cảm xúc.
B. Điều phối vận động và học các kỹ năng vận động.
C. Lập kế hoạch và ra quyết định.
D. Hình thành ký ức mới.

3. Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của não?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)

4. Trong lĩnh vực khoa học thần kinh, `kết nối` (connectome) đề cập đến điều gì?

A. Tổng số lượng tế bào thần kinh trong não bộ.
B. Bản đồ toàn diện về tất cả các kết nối thần kinh trong não bộ.
C. Kích thước trung bình của các vùng não khác nhau.
D. Tốc độ dẫn truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.

5. Trong khoa học thần kinh, `ký ức làm việc` (working memory) đề cập đến điều gì?

A. Ký ức về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
B. Khả năng lưu trữ thông tin tạm thời và thao tác với thông tin đó để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức.
C. Ký ức về các kỹ năng vận động.
D. Ký ức về khuôn mặt và địa điểm.

6. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của các tế bào thần kinh gương (mirror neurons)?

A. Chúng chỉ hoạt động khi một người thực hiện một hành động cụ thể.
B. Chúng chỉ hoạt động khi một người quan sát người khác thực hiện một hành động tương tự.
C. Chúng hoạt động cả khi một người thực hiện một hành động và khi họ quan sát người khác thực hiện hành động đó.
D. Chúng ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh khác để ngăn chặn sự bắt chước.

7. Tác động của việc thiếu ngủ mãn tính đối với chức năng não bộ là gì?

A. Tăng cường khả năng tập trung và trí nhớ.
B. Cải thiện khả năng ra quyết định và giải quyết vấn đề.
C. Suy giảm chức năng nhận thức, tâm trạng và khả năng kiểm soát xung động.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chức năng não bộ.

8. Ảnh hưởng của việc tập thể dục thường xuyên đối với não bộ là gì?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến não bộ.
B. Giảm lưu lượng máu đến não.
C. Tăng cường chức năng nhận thức, cải thiện tâm trạng và bảo vệ não bộ khỏi sự suy giảm liên quan đến tuổi tác.
D. Gây ra tổn thương tế bào thần kinh.

9. Điều gì mô tả chính xác nhất vai trò của myelin trong hệ thần kinh?

A. Myelin là một chất dẫn truyền thần kinh giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.
B. Myelin là một loại tế bào thần kinh đệm giúp hỗ trợ và bảo vệ các tế bào thần kinh khác.
C. Myelin là một lớp vỏ bọc xung quanh sợi trục của tế bào thần kinh, giúp tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu.
D. Myelin là một cấu trúc bên trong tế bào thần kinh giúp sản xuất năng lượng.

10. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi có mục tiêu?

A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Tiểu não (Cerebellum)
C. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
D. Hạch hạnh nhân (Amygdala)

11. Ảnh hưởng của stress mãn tính lên não bộ là gì?

A. Tăng cường trí nhớ và khả năng học tập.
B. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
C. Làm giảm kích thước hồi hải mã và suy giảm chức năng nhận thức.
D. Tăng cường kết nối giữa các vùng não khác nhau.

12. Sự khác biệt chính giữa điện thế hoạt động (action potential) và điện thế nghỉ (resting potential) trong tế bào thần kinh là gì?

A. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở аксон, trong khi điện thế nghỉ xảy ra ở thân tế bào.
B. Điện thế hoạt động là sự thay đổi tạm thời về điện tích, trong khi điện thế nghỉ là điện tích ổn định khi tế bào không hoạt động.
C. Điện thế hoạt động liên quan đến dòng ion хлор, trong khi điện thế nghỉ liên quan đến dòng ion natri.
D. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở tế bào thần kinh cảm giác, trong khi điện thế nghỉ xảy ra ở tế bào thần kinh vận động.

13. Phương pháp kích thích não bộ không xâm lấn nào sử dụng xung từ tính để kích thích hoặc ức chế hoạt động của các vùng não cụ thể?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)

14. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх và phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy`?

A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
C. Vỏ não vận động (Motor cortex)
D. Tiểu não (Cerebellum)

15. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của hạch nền (basal ganglia)?

A. Xử lý thông tin cảm giác.
B. Điều khiển vận động, học tập dựa trên phần thưởng và các chức năng điều hành.
C. Hình thành ký ức mới.
D. Điều hòa cảm xúc.

16. Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức đến não bộ và hành vi là gì?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Cải thiện khả năng tập trung và trí nhớ.
C. Có thể dẫn đến giảm khả năng tập trung, tăng lo âu, rối loạn giấc ngủ và thay đổi cấu trúc não bộ.
D. Tăng cường khả năng giao tiếp xã hội.

17. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành ký ức mới, đặc biệt là ký ức về sự kiện và địa điểm?

A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
B. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
C. Hồi hải mã (Hippocampus)
D. Tiểu não (Cerebellum)

18. Trong bối cảnh khoa học thần kinh và hành vi, `học tập củng cố` (reinforcement learning) đề cập đến điều gì?

A. Học tập thông qua việc quan sát người khác.
B. Học tập thông qua việc lặp đi lặp lại một hành động.
C. Học tập thông qua việc liên kết các kích thích khác nhau.
D. Học tập thông qua việc nhận phần thưởng hoặc tránh bị trừng phạt.

19. Trong bối cảnh khoa học thần kinh và hành vi, `tính chọn lọc` (affordance) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một đối tượng gợi ý một hành động có thể thực hiện được với đối tượng đó.
B. Mức độ ưu tiên của một người đối với các phần thưởng khác nhau.
C. Khả năng ức chế các hành vi không mong muốn.
D. Sự khác biệt cá nhân về cấu trúc não bộ.

20. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của vùng Broca trong não bộ?

A. Xử lý thông tin thính giác.
B. Kiểm soát vận động.
C. Sản xuất ngôn ngữ.
D. Hiểu ngôn ngữ.

21. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

A. Dopamine
B. Acetylcholine
C. Serotonin
D. Glutamate

22. Cơ chế nào mô tả khả năng của não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng của nó theo thời gian để đáp ứng với kinh nghiệm và học tập?

A. Tính di truyền (Heritability)
B. Tính mềm dẻo thần kinh (Neuroplasticity)
C. Tính ổn định (Homeostasis)
D. Tính phản xạ (Reflexivity)

23. Rối loạn thần kinh nào đặc trưng bởi sự suy giảm dần trí nhớ và chức năng nhận thức, thường liên quan đến sự tích tụ các mảng amyloid và đám rối нейрофибриллярных trong não?

A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Huntington
C. Bệnh Alzheimer
D. Bệnh đa xơ cứng

24. Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota) đối với não bộ và hành vi là gì?

A. Hệ vi sinh vật đường ruột không có ảnh hưởng đến não bộ và hành vi.
B. Hệ vi sinh vật đường ruột chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Hệ vi sinh vật đường ruột có thể ảnh hưởng đến não bộ thông qua trục ruột-não, tác động đến tâm trạng, hành vi và chức năng nhận thức.
D. Hệ vi sinh vật đường ruột chỉ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và không liên quan đến não bộ.

25. Hội chứng Capgras là gì và nó liên quan đến vùng não nào?

A. Hội chứng khiến bệnh nhân tin rằng người thân của họ đã bị thay thế bởi người giả mạo, liên quan đến sự gián đoạn kết nối giữa thùy thái dương và hạch hạnh nhân.
B. Hội chứng khiến bệnh nhân không thể nhận ra khuôn mặt, liên quan đến tổn thương thùy chẩm.
C. Hội chứng khiến bệnh nhân không thể hình thành ký ức mới, liên quan đến tổn thương hồi hải mã.
D. Hội chứng khiến bệnh nhân mất khả năng ngôn ngữ, liên quan đến tổn thương vùng Broca.

26. Khu vực não bộ nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác từ thị giác?

A. Thùy trán (Frontal lobe)
B. Thùy đỉnh (Parietal lobe)
C. Thùy thái dương (Temporal lobe)
D. Thùy chẩm (Occipital lobe)

27. Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho các tế bào thần kinh khác trong não bộ?

A. Tế bào hình пирамид (Pyramidal cells)
B. Tế bào Purkinje
C. Tế bào thần kinh đệm (Glial cells)
D. Tế bào vận động (Motor neurons)

28. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan mật thiết đến hệ thống khen thưởng trong não bộ, thường liên quan đến cảm giác khoái cảm và động lực?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate

29. Trong khoa học thần kinh, `cửa sổ cơ hội` (critical period) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian mà não bộ dễ bị tổn thương nhất.
B. Thời gian mà não bộ phát triển nhanh nhất.
C. Một giai đoạn phát triển mà não bộ đặc biệt nhạy cảm với một loại kinh nghiệm cụ thể, và kinh nghiệm đó có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của não bộ.
D. Thời gian mà não bộ có khả năng phục hồi tốt nhất sau tổn thương.

30. Các nghiên cứu về khoa học thần kinh đã chỉ ra mối liên hệ giữa âm nhạc và não bộ như thế nào?

A. Âm nhạc chỉ ảnh hưởng đến thính giác và không tác động đến các vùng não khác.
B. Âm nhạc có thể kích hoạt nhiều vùng não khác nhau, bao gồm cả những vùng liên quan đến cảm xúc, trí nhớ và vận động.
C. Âm nhạc chỉ có tác dụng thư giãn và không ảnh hưởng đến chức năng nhận thức.
D. Âm nhạc chỉ ảnh hưởng đến não bộ của những người có năng khiếu âm nhạc.

1 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

1. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system) và hệ thần kinh phó giao cảm (parasympathetic nervous system) là gì?

2 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của tiểu não (cerebellum)?

3 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

3. Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của não?

4 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

4. Trong lĩnh vực khoa học thần kinh, 'kết nối' (connectome) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

5. Trong khoa học thần kinh, 'ký ức làm việc' (working memory) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của các tế bào thần kinh gương (mirror neurons)?

7 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

7. Tác động của việc thiếu ngủ mãn tính đối với chức năng não bộ là gì?

8 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

8. Ảnh hưởng của việc tập thể dục thường xuyên đối với não bộ là gì?

9 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì mô tả chính xác nhất vai trò của myelin trong hệ thần kinh?

10 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

10. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi có mục tiêu?

11 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

11. Ảnh hưởng của stress mãn tính lên não bộ là gì?

12 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

12. Sự khác biệt chính giữa điện thế hoạt động (action potential) và điện thế nghỉ (resting potential) trong tế bào thần kinh là gì?

13 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

13. Phương pháp kích thích não bộ không xâm lấn nào sử dụng xung từ tính để kích thích hoặc ức chế hoạt động của các vùng não cụ thể?

14 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

14. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх và phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy'?

15 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của hạch nền (basal ganglia)?

16 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

16. Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức đến não bộ và hành vi là gì?

17 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

17. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành ký ức mới, đặc biệt là ký ức về sự kiện và địa điểm?

18 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

18. Trong bối cảnh khoa học thần kinh và hành vi, 'học tập củng cố' (reinforcement learning) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

19. Trong bối cảnh khoa học thần kinh và hành vi, 'tính chọn lọc' (affordance) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

20. Điều gì mô tả chính xác nhất chức năng của vùng Broca trong não bộ?

21 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

21. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

22 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

22. Cơ chế nào mô tả khả năng của não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng của nó theo thời gian để đáp ứng với kinh nghiệm và học tập?

23 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

23. Rối loạn thần kinh nào đặc trưng bởi sự suy giảm dần trí nhớ và chức năng nhận thức, thường liên quan đến sự tích tụ các mảng amyloid và đám rối нейрофибриллярных trong não?

24 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

24. Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota) đối với não bộ và hành vi là gì?

25 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

25. Hội chứng Capgras là gì và nó liên quan đến vùng não nào?

26 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

26. Khu vực não bộ nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin cảm giác từ thị giác?

27 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

27. Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho các tế bào thần kinh khác trong não bộ?

28 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

28. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan mật thiết đến hệ thống khen thưởng trong não bộ, thường liên quan đến cảm giác khoái cảm và động lực?

29 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

29. Trong khoa học thần kinh, 'cửa sổ cơ hội' (critical period) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Khoa học thần kinh và hành vi

Tags: Bộ đề 6

30. Các nghiên cứu về khoa học thần kinh đã chỉ ra mối liên hệ giữa âm nhạc và não bộ như thế nào?