Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm thử phần mềm

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1. Việc sử dụng công cụ quản lý kiểm thử (test management tool) mang lại lợi ích gì?

A. Tự động viết code.
B. Tự động thiết kế giao diện người dùng.
C. Quản lý test case, lập kế hoạch kiểm thử, theo dõi tiến độ và báo cáo kết quả.
D. Tự động triển khai phần mềm.

2. Phương pháp kiểm thử nào tập trung vào việc tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm?

A. Kiểm thử hiệu năng.
B. Kiểm thử chức năng.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử khả năng sử dụng.

3. Kiểm thử hiệu năng (performance testing) nhằm mục đích gì?

A. Tìm lỗi chức năng.
B. Đánh giá tốc độ, khả năng mở rộng và độ ổn định của phần mềm.
C. Kiểm tra giao diện người dùng.
D. Xác minh tính bảo mật của phần mềm.

4. Kiểm thử khói (smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

A. Sau khi hoàn thành kiểm thử đơn vị.
B. Trước khi bắt đầu kiểm thử tích hợp.
C. Sau mỗi bản build mới để đảm bảo các chức năng cốt lõi hoạt động.
D. Sau khi hoàn thành kiểm thử hồi quy.

5. Kiểm thử thăm dò (exploratory testing) là gì?

A. Kiểm thử theo kịch bản đã được viết sẵn.
B. Kiểm thử không có kế hoạch.
C. Kiểm thử đồng thời thiết kế và thực hiện test case dựa trên kinh nghiệm và kiến thức của người kiểm thử.
D. Kiểm thử tự động hoàn toàn.

6. Trong kiểm thử phần mềm, `bug` (lỗi) được định nghĩa là gì?

A. Một yêu cầu chưa được thực hiện.
B. Một sự khác biệt giữa hành vi mong đợi và hành vi thực tế của phần mềm.
C. Một đoạn code không được tối ưu hóa.
D. Một vấn đề về hiệu suất.

7. Kiểm thử hộp xám (grey box testing) là gì?

A. Kiểm thử không cần bất kỳ kiến thức nào về hệ thống.
B. Kiểm thử với đầy đủ kiến thức về cấu trúc bên trong của hệ thống.
C. Kiểm thử với một phần kiến thức về cấu trúc bên trong của hệ thống.
D. Kiểm thử chỉ tập trung vào giao diện người dùng.

8. Vai trò của người quản lý kiểm thử (test manager) là gì?

A. Viết code kiểm thử.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Lập kế hoạch, điều phối và quản lý các hoạt động kiểm thử.
D. Triển khai phần mềm lên môi trường production.

9. Tầm quan trọng của việc lập kế hoạch kiểm thử (test planning) là gì?

A. Không quan trọng, có thể bỏ qua.
B. Giúp xác định phạm vi, mục tiêu, nguồn lực và lịch trình kiểm thử, đảm bảo quá trình kiểm thử diễn ra có tổ chức và hiệu quả.
C. Chỉ quan trọng đối với các dự án lớn.
D. Chỉ cần thực hiện khi có yêu cầu từ khách hàng.

10. Kiểm thử hộp đen tập trung vào điều gì?

A. Cấu trúc code bên trong.
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
C. Yêu cầu và chức năng của phần mềm.
D. Hiệu suất của máy chủ.

11. Loại kiểm thử nào được thực hiện bởi người dùng cuối để xác nhận rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu kinh doanh của họ?

A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử tích hợp.
C. Kiểm thử hệ thống.
D. Kiểm thử chấp nhận.

12. Kiểm thử A/B (A/B testing) là gì?

A. Một loại kiểm thử bảo mật.
B. Một phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Một kỹ thuật kiểm thử hiệu năng.
D. Một loại kiểm thử tự động.

13. Độ bao phủ code (code coverage) là gì?

A. Số lượng dòng code trong dự án.
B. Phần trăm code được thực thi bởi các test case.
C. Số lượng lỗi được tìm thấy trong code.
D. Thời gian cần thiết để viết code.

14. Kịch bản nào sau đây mô tả việc sử dụng kiểm thử biên (boundary value analysis) hiệu quả nhất?

A. Kiểm tra một trường văn bản có thể chứa bất kỳ ký tự nào.
B. Kiểm tra một trường số nguyên chấp nhận giá trị từ 1 đến 100.
C. Kiểm tra một nút bấm trên giao diện người dùng.
D. Kiểm tra một hàm tính toán trung bình cộng của một mảng số.

15. Sự khác biệt giữa kiểm thử ad-hoc và kiểm thử có hệ thống là gì?

A. Kiểm thử ad-hoc tuân theo một kế hoạch kiểm thử chi tiết, trong khi kiểm thử có hệ thống không có kế hoạch.
B. Kiểm thử ad-hoc không tuân theo một kế hoạch kiểm thử chi tiết, trong khi kiểm thử có hệ thống tuân theo một kế hoạch kiểm thử chi tiết.
C. Kiểm thử ad-hoc chỉ được thực hiện bởi người mới bắt đầu, trong khi kiểm thử có hệ thống được thực hiện bởi chuyên gia.
D. Không có sự khác biệt giữa kiểm thử ad-hoc và kiểm thử có hệ thống.

16. Lợi ích của việc sử dụng ma trận truy vết yêu cầu (requirements traceability matrix) là gì?

A. Giúp tự động viết code.
B. Giúp đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được kiểm thử, và dễ dàng xác định các yêu cầu chưa được kiểm thử.
C. Giúp tạo ra giao diện người dùng đẹp hơn.
D. Giúp tăng tốc độ phát triển.

17. Điểm khác biệt chính giữa kiểm thử alpha và kiểm thử beta là gì?

A. Alpha được thực hiện bởi nhà phát triển, beta được thực hiện bởi người dùng cuối.
B. Alpha được thực hiện tại địa điểm của nhà phát triển, beta được thực hiện tại địa điểm của người dùng cuối.
C. Alpha tập trung vào hiệu suất, beta tập trung vào chức năng.
D. Alpha chỉ tìm lỗi nhỏ, beta tìm lỗi lớn.

18. Mục tiêu của kiểm thử tích hợp là gì?

A. Kiểm tra từng module riêng lẻ.
B. Kiểm tra sự tương tác giữa các module khác nhau.
C. Kiểm tra giao diện người dùng.
D. Kiểm tra hiệu suất của toàn bộ hệ thống.

19. Mối quan hệ giữa kiểm thử và gỡ lỗi (debugging) là gì?

A. Kiểm thử là một phần của gỡ lỗi.
B. Gỡ lỗi là một phần của kiểm thử.
C. Kiểm thử tìm ra lỗi, gỡ lỗi sửa lỗi.
D. Kiểm thử và gỡ lỗi là hai hoạt động hoàn toàn độc lập.

20. Test case là gì?

A. Một đoạn code dùng để kiểm tra.
B. Một tài liệu mô tả các bước, dữ liệu đầu vào và kết quả mong đợi cho một tình huống kiểm thử cụ thể.
C. Một công cụ tự động hóa kiểm thử.
D. Một báo cáo về các lỗi tìm thấy.

21. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của kiểm thử phần mềm?

A. Kiểm thử nên bắt đầu càng sớm càng tốt.
B. Kiểm thử toàn diện là khả thi.
C. Nguyên lý tập trung lỗi (Pesticide Paradox).
D. Kiểm thử phụ thuộc vào ngữ cảnh.

22. Kiểm thử hộp trắng đòi hỏi điều gì?

A. Không cần kiến thức về code.
B. Kiến thức về cấu trúc code bên trong.
C. Chỉ cần kiểm tra giao diện người dùng.
D. Chỉ cần kiểm tra tài liệu yêu cầu.

23. Tại sao kiểm thử sớm (shift-left testing) lại quan trọng?

A. Giúp giảm chi phí sửa lỗi bằng cách phát hiện lỗi sớm trong vòng đời phát triển.
B. Giúp tăng tốc độ phát triển.
C. Giúp tạo ra tài liệu kiểm thử tốt hơn.
D. Giúp đơn giản hóa quá trình triển khai.

24. Tại sao nên sử dụng kiểm thử tự động (test automation)?

A. Kiểm thử tự động luôn tìm thấy nhiều lỗi hơn kiểm thử thủ công.
B. Để tăng tốc độ kiểm thử, giảm chi phí, và tăng độ tin cậy của kết quả kiểm thử, đặc biệt đối với các kiểm thử lặp đi lặp lại.
C. Kiểm thử tự động dễ thực hiện hơn kiểm thử thủ công.
D. Kiểm thử tự động không cần người kiểm thử.

25. Mục đích của việc viết tài liệu kiểm thử (test documentation) là gì?

A. Không có mục đích gì cả.
B. Để ghi lại các hoạt động kiểm thử, kết quả kiểm thử, và các vấn đề phát sinh, giúp theo dõi tiến độ, đánh giá chất lượng, và cung cấp thông tin cho các bên liên quan.
C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
D. Chỉ để giúp người kiểm thử nhớ các bước cần thực hiện.

26. Kỹ thuật kiểm thử nào liên quan đến việc chia dữ liệu đầu vào thành các phân vùng tương đương?

A. Kiểm thử biên.
B. Phân tích giá trị biên.
C. Phân vùng tương đương.
D. Kiểm thử đường dẫn.

27. Khi nào nên dừng kiểm thử?

A. Khi hết thời gian và ngân sách.
B. Khi tất cả các test case đã được thực hiện.
C. Khi đạt được các tiêu chí dừng kiểm thử đã được xác định trước, chẳng hạn như độ bao phủ code, số lượng lỗi còn lại, và mức độ rủi ro chấp nhận được.
D. Khi không còn lỗi nào được tìm thấy.

28. Mục đích chính của kiểm thử hồi quy là gì?

A. Tìm lỗi mới trong các module chưa được kiểm tra.
B. Đảm bảo rằng các thay đổi mới không gây ra lỗi trong các chức năng hiện có.
C. Kiểm tra hiệu suất của phần mềm dưới tải nặng.
D. Xác minh rằng tất cả các yêu cầu đã được thực hiện.

29. Trong quá trình kiểm thử phần mềm, thuật ngữ `stub` và `driver` dùng để chỉ điều gì?

A. Các công cụ tự động kiểm thử.
B. Các kỹ thuật kiểm thử hiệu năng.
C. Các module giả lập được sử dụng để kiểm thử các module khác.
D. Các loại lỗi thường gặp trong phần mềm.

30. Phân tích tĩnh (static analysis) trong kiểm thử phần mềm là gì?

A. Việc thực thi code để tìm lỗi.
B. Việc phân tích code mà không cần thực thi nó.
C. Việc kiểm tra hiệu năng của phần mềm.
D. Việc kiểm tra giao diện người dùng.

1 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

1. Việc sử dụng công cụ quản lý kiểm thử (test management tool) mang lại lợi ích gì?

2 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

2. Phương pháp kiểm thử nào tập trung vào việc tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm?

3 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

3. Kiểm thử hiệu năng (performance testing) nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

4. Kiểm thử khói (smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

5 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

5. Kiểm thử thăm dò (exploratory testing) là gì?

6 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

6. Trong kiểm thử phần mềm, 'bug' (lỗi) được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

7. Kiểm thử hộp xám (grey box testing) là gì?

8 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

8. Vai trò của người quản lý kiểm thử (test manager) là gì?

9 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

9. Tầm quan trọng của việc lập kế hoạch kiểm thử (test planning) là gì?

10 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

10. Kiểm thử hộp đen tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

11. Loại kiểm thử nào được thực hiện bởi người dùng cuối để xác nhận rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu kinh doanh của họ?

12 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

12. Kiểm thử A/B (A/B testing) là gì?

13 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

13. Độ bao phủ code (code coverage) là gì?

14 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

14. Kịch bản nào sau đây mô tả việc sử dụng kiểm thử biên (boundary value analysis) hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

15. Sự khác biệt giữa kiểm thử ad-hoc và kiểm thử có hệ thống là gì?

16 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

16. Lợi ích của việc sử dụng ma trận truy vết yêu cầu (requirements traceability matrix) là gì?

17 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

17. Điểm khác biệt chính giữa kiểm thử alpha và kiểm thử beta là gì?

18 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

18. Mục tiêu của kiểm thử tích hợp là gì?

19 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

19. Mối quan hệ giữa kiểm thử và gỡ lỗi (debugging) là gì?

20 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

20. Test case là gì?

21 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của kiểm thử phần mềm?

22 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

22. Kiểm thử hộp trắng đòi hỏi điều gì?

23 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

23. Tại sao kiểm thử sớm (shift-left testing) lại quan trọng?

24 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

24. Tại sao nên sử dụng kiểm thử tự động (test automation)?

25 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

25. Mục đích của việc viết tài liệu kiểm thử (test documentation) là gì?

26 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

26. Kỹ thuật kiểm thử nào liên quan đến việc chia dữ liệu đầu vào thành các phân vùng tương đương?

27 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

27. Khi nào nên dừng kiểm thử?

28 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

28. Mục đích chính của kiểm thử hồi quy là gì?

29 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

29. Trong quá trình kiểm thử phần mềm, thuật ngữ 'stub' và 'driver' dùng để chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 6

30. Phân tích tĩnh (static analysis) trong kiểm thử phần mềm là gì?