1. Lạm phát là gì?
A. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm sút mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
2. Trong kinh tế học, vốn (capital) là gì?
A. Tiền mặt và các khoản đầu tư tài chính.
B. Máy móc, thiết bị và cơ sở hạ tầng được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Tất cả các nguồn lực tự nhiên.
D. Kỹ năng và kiến thức của người lao động.
3. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp do thiếu cầu và thất nghiệp công nghệ.
4. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã được điều chỉnh theo lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP danh nghĩa chỉ tính hàng hóa, GDP thực tế tính cả hàng hóa và dịch vụ.
5. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng cung tiền.
6. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) thể hiện điều gì?
A. Các kết hợp hàng hóa mà một nền kinh tế có thể sản xuất hiệu quả khi sử dụng hết các nguồn lực.
B. Các kết hợp hàng hóa mà một nền kinh tế mong muốn sản xuất.
C. Các kết hợp hàng hóa mà một nền kinh tế có thể sản xuất, bất kể nguồn lực có được sử dụng hết hay không.
D. Các kết hợp hàng hóa mà một nền kinh tế có thể nhập khẩu.
7. Điều gì xảy ra khi chính phủ in quá nhiều tiền?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Lạm phát gia tăng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
D. Giá trị của đồng tiền tăng lên.
8. Ngoại ứng (externality) là gì?
A. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
B. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
C. Sự khác biệt giữa chi phí tư nhân và chi phí xã hội.
D. Sự khác biệt giữa lợi ích tư nhân và lợi ích xã hội.
9. Hệ quả của việc áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng là gì?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Không có tác động gì đến thị trường.
10. Hàng hóa nào sau đây có tính co giãn của cầu theo giá cao nhất?
A. Muối ăn.
B. Xăng.
C. Vé xem phim.
D. Thuốc lá.
11. Tỷ giá hối đoái (exchange rate) là gì?
A. Giá trị của một loại tiền tệ so với vàng.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
C. Lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng.
D. Mức thuế áp dụng cho hàng nhập khẩu.
12. Hệ quả của việc áp đặt giá sàn (price floor) trên mức giá cân bằng là gì?
A. Thiếu hụt hàng hóa.
B. Thặng dư hàng hóa.
C. Giá cả giảm xuống.
D. Không có tác động gì đến thị trường.
13. Phân công lao động (division of labor) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các công nhân.
B. Tăng năng suất lao động do chuyên môn hóa.
C. Giảm sự sáng tạo trong công việc.
D. Đòi hỏi ít kỹ năng hơn từ người lao động.
14. Tại sao chính phủ đánh thuế?
A. Để tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhà nước.
B. Để tài trợ cho chi tiêu công và điều tiết nền kinh tế.
C. Để giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Để tăng giá hàng hóa và dịch vụ.
15. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của sản xuất?
A. Đất đai.
B. Lao động.
C. Vốn.
D. Tiền.
16. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Giá cả của hàng hóa đó giảm.
17. Đường cung dịch chuyển khi nào?
A. Khi giá của hàng hóa thay đổi.
B. Khi thu nhập của người tiêu dùng thay đổi.
C. Khi chi phí sản xuất thay đổi.
D. Khi sở thích của người tiêu dùng thay đổi.
18. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống.
B. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
C. Dốc lên.
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn).
19. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong kinh tế học?
A. Mọi thứ đều miễn phí.
B. Con người luôn hành động hợp lý.
C. Con người đối mặt với sự đánh đổi.
D. Chính phủ luôn biết cách điều hành nền kinh tế.
20. Độc quyền tự nhiên phát sinh khi nào?
A. Khi một doanh nghiệp sở hữu tất cả các nguồn lực cần thiết để sản xuất một hàng hóa.
B. Khi chi phí trung bình giảm khi quy mô sản xuất tăng lên đáng kể.
C. Khi chính phủ cấp bằng sáng chế cho một sản phẩm mới.
D. Khi các doanh nghiệp trong ngành cấu kết với nhau để hạn chế sản lượng.
21. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập tiềm năng bị mất do không đi làm trong thời gian học.
C. Tổng của học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập tiềm năng bị mất.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
22. Chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách của ngân hàng trung ương để kiểm soát lãi suất và cung tiền.
B. Chính sách của chính phủ liên quan đến chi tiêu và thuế khóa.
C. Chính sách của chính phủ để điều tiết thị trường chứng khoán.
D. Chính sách của chính phủ để kiểm soát tỷ giá hối đoái.
23. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
D. Tiết kiệm và đầu tư.
24. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.
25. Trong dài hạn, việc tăng cung tiền có tác động gì đến nền kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế thực tế.
B. Lạm phát.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng năng suất lao động.
26. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là gì?
A. Lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được.
B. Khoản chênh lệch giữa giá mà người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thực tế họ phải trả.
C. Số lượng hàng hóa mà người tiêu dùng mua.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa.
27. Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định mức sống của một quốc gia?
A. Số lượng tiền trong lưu thông.
B. Năng suất lao động.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Lãi suất.
28. Cung tiền (money supply) bao gồm những gì?
A. Tiền mặt trong lưu thông và tiền gửi không kỳ hạn.
B. Tiền mặt trong lưu thông và tiền gửi có kỳ hạn.
C. Tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn.
D. Tổng tài sản của ngân hàng trung ương.
29. Tại sao thương mại quốc tế có lợi?
A. Vì nó làm giảm sự cạnh tranh trong nước.
B. Vì nó cho phép các quốc gia chuyên môn hóa vào sản xuất những hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh.
C. Vì nó tạo ra thặng dư thương mại lớn.
D. Vì nó bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
30. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ và thị trường được thể hiện như thế nào?
A. Chính phủ hoàn toàn kiểm soát nền kinh tế, thị trường không có vai trò.
B. Thị trường hoàn toàn tự do, chính phủ không can thiệp.
C. Cả chính phủ và thị trường đều đóng vai trò quan trọng, chính phủ điều chỉnh thị trường để khắc phục các khuyết tật.
D. Chính phủ chỉ can thiệp vào thị trường khi có khủng hoảng kinh tế.