Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến phát triển kinh tế?

A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và áp dụng các công nghệ xanh.
C. Giảm đầu tư vào bảo vệ môi trường.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế về biến đổi khí hậu.

2. Theo lý thuyết của Joseph Schumpeter, động lực chính của tăng trưởng kinh tế là gì?

A. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
B. Đổi mới sáng tạo và `sự phá hủy sáng tạo`.
C. Tích lũy vốn vật chất.
D. Tăng trưởng dân số.

3. Đâu là một trong những lợi ích của việc phát triển kinh tế tuần hoàn?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường.
C. Thúc đẩy sản xuất theo mô hình tuyến tính (khai thác - sản xuất - thải bỏ).
D. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.

4. Chính sách nào sau đây có thể giúp thúc đẩy phát triển khu vực nông thôn?

A. Tập trung đầu tư vào các khu đô thị lớn.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn, hỗ trợ tín dụng và khuyến khích ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất nông nghiệp.
C. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
D. Tăng thuế đối với các hoạt động sản xuất nông nghiệp.

5. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp?

A. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường.
B. Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt và khuyến khích sử dụng công nghệ sạch.
C. Giảm thuế đối với các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
D. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ môi trường.

6. Theo lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển (Neoclassical growth model), yếu tố nào quyết định mức sống dài hạn của một quốc gia?

A. Tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa của chính phủ.

7. Theo Amartya Sen, phát triển kinh tế nên được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

A. Tăng trưởng GDP.
B. Sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người.
C. Sự mở rộng các khả năng (capabilities) và quyền tự do của con người.
D. Sự phát triển của thị trường chứng khoán.

8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

A. Sản xuất và sử dụng tri thức là động lực chính cho tăng trưởng.
B. Đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Giá trị chủ yếu đến từ tài nguyên thiên nhiên.
D. Nguồn nhân lực có kỹ năng cao đóng vai trò quan trọng.

9. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững?

A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với suy thoái môi trường.
B. Phát triển bền vững đòi hỏi tăng trưởng kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu duy nhất của phát triển.
D. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.

10. Đâu là một trong những biện pháp để cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo.
D. Giảm chi tiêu cho cơ sở hạ tầng.

11. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách tái cơ cấu nền kinh tế?

A. Duy trì cơ cấu kinh tế hiện tại.
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh.
C. Tăng cường bảo hộ thương mại.
D. Giảm sự tham gia của khu vực tư nhân vào nền kinh tế.

12. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?

A. Lạm phát cao.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Thặng dư ngân sách.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.

13. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân cho người giàu.
B. Tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế công.
C. Tăng lãi suất ngân hàng.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.

14. Đâu là một trong những lợi ích của việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
B. Tạo thêm việc làm, chuyển giao công nghệ và tăng nguồn thu ngân sách.
C. Hạn chế cạnh tranh trên thị trường nội địa.
D. Giảm sự biến động của tỷ giá hối đoái.

15. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
B. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn mạnh của các nước phát triển.
C. Sự dư thừa vốn đầu tư.
D. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái.

16. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề nào?

A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.

17. Đâu là một trong những lợi ích của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại.
C. Tăng cường cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới và giảm giá thành sản phẩm.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế.

18. Đâu là một trong những thách thức đối với các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên?

A. Thiếu cơ hội phát triển kinh tế.
B. Nguy cơ `lời nguyền tài nguyên` (resource curse), dẫn đến tham nhũng, xung đột và tăng trưởng kinh tế chậm.
C. Sự ổn định chính trị cao.
D. Sự đa dạng hóa kinh tế mạnh mẽ.

19. Đâu là vai trò của thể chế trong phát triển kinh tế?

A. Cung cấp vốn cho các doanh nghiệp.
B. Thiết lập và thực thi các quy tắc, luật lệ, tạo môi trường kinh doanh ổn định và minh bạch.
C. Trực tiếp sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
D. Điều chỉnh lãi suất ngân hàng.

20. Chính sách công nghiệp hóa hướng ngoại tập trung vào điều gì?

A. Phát triển các ngành công nghiệp phục vụ thị trường nội địa.
B. Phát triển các ngành công nghiệp xuất khẩu.
C. Tự cung tự cấp về hàng hóa công nghiệp.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa công nghiệp.

21. Yếu tố nào sau đây có thể cản trở quá trình chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp?

A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
C. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu nông sản.

22. Đâu là đặc điểm của mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?

A. Tập trung vào nâng cao năng suất lao động.
B. Tăng trưởng chủ yếu dựa vào việc tăng số lượng yếu tố sản xuất (vốn, lao động, tài nguyên).
C. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.
D. Chú trọng phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.

23. Đâu là một trong những yếu tố quyết định đến sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong nền kinh tế?

A. Hạn chế sử dụng internet.
B. Nâng cao trình độ kỹ năng số cho người lao động và doanh nghiệp.
C. Giảm đầu tư vào công nghệ thông tin.
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống khỏi sự cạnh tranh của công nghệ mới.

24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
B. Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Giảm thiểu chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.

25. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` dùng để chỉ điều gì?

A. Tình trạng lạm phát tăng cao.
B. Tình trạng một quốc gia không thể chuyển từ nước có thu nhập trung bình lên nước có thu nhập cao.
C. Tình trạng thất nghiệp gia tăng.
D. Tình trạng suy thoái kinh tế kéo dài.

26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh?

A. Thiếu minh bạch và thiếu sự giám sát.
B. Khuyến khích các hoạt động đầu cơ rủi ro cao.
C. Đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và sự giám sát chặt chẽ.
D. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức tài chính quốc tế.

27. Đâu là một trong những rủi ro của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu một vài mặt hàng chủ lực?

A. Giảm sự biến động của giá cả hàng hóa.
B. Tăng cường khả năng chống chịu với các cú sốc kinh tế.
C. Dễ bị tổn thương khi giá các mặt hàng đó giảm hoặc nhu cầu thị trường thay đổi.
D. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế.

28. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực?

A. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực.
B. Đẩy mạnh sản xuất lương thực trong nước và xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả.
C. Giảm đầu tư vào nông nghiệp.
D. Tăng cường xuất khẩu lương thực ngay cả khi nguồn cung trong nước hạn chế.

29. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển kinh tế bao trùm (inclusive growth)?

A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà không quan tâm đến phân phối thu nhập.
B. Đảm bảo mọi người đều có cơ hội tham gia và hưởng lợi từ tăng trưởng kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào hỗ trợ người nghèo.
D. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân vào các hoạt động kinh tế.

30. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường điều gì?

A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người.
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

2. Theo lý thuyết của Joseph Schumpeter, động lực chính của tăng trưởng kinh tế là gì?

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

3. Đâu là một trong những lợi ích của việc phát triển kinh tế tuần hoàn?

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

4. Chính sách nào sau đây có thể giúp thúc đẩy phát triển khu vực nông thôn?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

5. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp?

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

6. Theo lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển (Neoclassical growth model), yếu tố nào quyết định mức sống dài hạn của một quốc gia?

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

7. Theo Amartya Sen, phát triển kinh tế nên được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của nền kinh tế tri thức?

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là một trong những biện pháp để cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia?

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

11. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách tái cơ cấu nền kinh tế?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

12. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

13. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

14. Đâu là một trong những lợi ích của việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

15. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

16. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề nào?

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là một trong những lợi ích của toàn cầu hóa kinh tế?

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

18. Đâu là một trong những thách thức đối với các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên?

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

19. Đâu là vai trò của thể chế trong phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

20. Chính sách công nghiệp hóa hướng ngoại tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

21. Yếu tố nào sau đây có thể cản trở quá trình chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp?

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

22. Đâu là đặc điểm của mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

23. Đâu là một trong những yếu tố quyết định đến sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong nền kinh tế?

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

25. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là một trong những rủi ro của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu một vài mặt hàng chủ lực?

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực?

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu là một trong những mục tiêu của phát triển kinh tế bao trùm (inclusive growth)?

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 6

30. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường điều gì?