1. Trong mạch khuếch đại công suất, loại khuếch đại nào có hiệu suất cao nhất?
A. Khuếch đại lớp A
B. Khuếch đại lớp B
C. Khuếch đại lớp AB
D. Khuếch đại lớp C
2. Trong mạch tạo xung đa hài (multivibrator), loại mạch nào tạo ra xung có tần số ổn định nhất?
A. Mạch đa hài không ổn định (astable)
B. Mạch đa hài đơn ổn (monostable)
C. Mạch đa hài lưỡng ổn (bistable)
D. Mạch đa hài có điều khiển
3. Trong mạch khuếch đại vi sai, hệ số усиление common-mode (ACMR) lý tưởng nên có giá trị là:
A. Vô cùng lớn
B. Bằng 1
C. Bằng 0
D. Một giá trị hữu hạn nhỏ
4. Mục đích của việc sử dụng hồi tiếp âm trong mạch khuếch đại là gì?
A. Tăng độ lợi của mạch
B. Giảm độ lợi, ổn định hoạt động, và giảm méo tín hiệu
C. Tăng trở kháng đầu vào
D. Giảm trở kháng đầu ra
5. Mạch bảo vệ quá áp (overvoltage protection) thường sử dụng linh kiện nào?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Thyristor hoặc TVS diode
D. Cuộn cảm
6. Chức năng của diode Zener trong mạch ổn áp là gì?
A. Khuếch đại điện áp
B. Ổn định điện áp ở một giá trị nhất định
C. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
D. Ngăn chặn dòng điện ngược
7. Mạch điều chế độ rộng xung (PWM) được sử dụng để làm gì?
A. Điều chế tần số của tín hiệu
B. Điều chế biên độ của tín hiệu
C. Điều khiển công suất cung cấp cho tải bằng cách thay đổi độ rộng xung
D. Điều chế pha của tín hiệu
8. Điều gì xảy ra với độ lợi của mạch khuếch đại khi điện trở hồi tiếp trong cấu hình khuếch đại đảo tăng lên?
A. Độ lợi giảm
B. Độ lợi tăng
C. Độ lợi không đổi
D. Mạch ngừng hoạt động
9. Điều gì xảy ra với độ rộng xung (pulse width) của mạch tạo xung đơn ổn (monostable multivibrator) khi giá trị của điện trở và tụ điện trong mạch tăng lên?
A. Độ rộng xung giảm
B. Độ rộng xung tăng
C. Độ rộng xung không đổi
D. Mạch ngừng tạo xung
10. Trong mạch dao động, điều kiện Barkhausen quy định điều gì để duy trì dao động ổn định?
A. Độ lợi vòng phải nhỏ hơn 1 và pha vòng phải bằng 0 độ
B. Độ lợi vòng phải lớn hơn 1 và pha vòng phải bằng 180 độ
C. Độ lợi vòng phải bằng 1 và pha vòng phải bằng 0 độ hoặc bội số của 360 độ
D. Độ lợi vòng phải bằng 0 và pha vòng phải bất kỳ
11. Điện áp ngưỡng (threshold voltage) của MOSFET là gì?
A. Điện áp tối đa mà MOSFET có thể chịu được
B. Điện áp tối thiểu cần thiết để MOSFET bắt đầu dẫn điện
C. Điện áp tại đó MOSFET bị hỏng
D. Điện áp điều khiển dòng điện qua MOSFET
12. Mục đích của việc sử dụng diode bảo vệ (flyback diode) trong mạch điều khiển cuộn cảm (ví dụ: relay) là gì?
A. Tăng điện áp cung cấp cho cuộn cảm
B. Giảm dòng điện qua cuộn cảm
C. Bảo vệ các linh kiện khác khỏi điện áp ngược khi cuộn cảm ngắt
D. Ổn định dòng điện qua cuộn cảm
13. Trong mạch khuếch đại vi sai, điều gì xảy ra khi hai tín hiệu đầu vào giống hệt nhau (tín hiệu common-mode)?
A. Tín hiệu được khuếch đại mạnh mẽ
B. Tín hiệu bị triệt tiêu
C. Mạch bị khóa
D. Điện áp đầu ra đạt mức tối đa
14. Mạch Schmitt Trigger thường được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu nhỏ
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số
C. Tạo trễ trong mạch
D. Loại bỏ nhiễu và tạo dạng xung vuông từ tín hiệu có nhiễu
15. Mạch chuyển đổi dòng-điện áp (current-to-voltage converter) thường được sử dụng ở đâu?
A. Trong mạch khuếch đại âm thanh
B. Trong mạch nguồn một chiều
C. Trong các ứng dụng cảm biến, nơi dòng điện tỉ lệ với đại lượng đo
D. Trong mạch dao động
16. Trong mạch nguồn một chiều (DC), tụ điện thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm điện áp
B. Tăng dòng điện
C. Lọc gợn sóng và ổn định điện áp
D. Bảo vệ mạch khỏi quá áp
17. Trong mạch khuếch đại sử dụng transistor hiệu ứng trường (FET), điện áp nào điều khiển dòng điện qua kênh?
A. Điện áp base
B. Điện áp collector
C. Điện áp gate
D. Điện áp emitter
18. Điện trở pull-up được sử dụng để làm gì trong mạch số?
A. Giảm điện áp
B. Tăng dòng điện
C. Đảm bảo mức logic cao khi đầu vào không được kết nối
D. Bảo vệ mạch khỏi quá áp
19. Mạch so sánh (comparator) được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. So sánh hai điện áp và đưa ra tín hiệu đầu ra tương ứng
C. Tạo ra tín hiệu vuông
D. Lọc nhiễu tín hiệu
20. Trong mạch khuếch đại thuật toán, hệ số khuếch đại vòng hở (Aol) lý tưởng được coi là:
A. Bằng 0
B. Bằng 1
C. Vô cùng lớn
D. Một giá trị hữu hạn nhỏ
21. Trong mạch chỉnh lưu cầu, cần bao nhiêu diode để chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC)?
22. Điều gì xảy ra với tần số dao động của mạch dao động LC khi giá trị của tụ điện (C) tăng lên?
A. Tần số dao động tăng
B. Tần số dao động giảm
C. Tần số dao động không đổi
D. Mạch ngừng dao động
23. Trong mạch khuếch đại thuật toán, cấu hình nào có trở kháng đầu vào rất cao và trở kháng đầu ra rất thấp?
A. Khuếch đại đảo
B. Khuếch đại không đảo
C. Khuếch đại vi sai
D. Khuếch đại điện áp
24. Chức năng chính của mạch giới hạn (clipper) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Giới hạn biên độ tín hiệu ở một mức nhất định
C. Tạo ra tín hiệu vuông
D. Lọc nhiễu tín hiệu
25. Điều gì xảy ra với băng thông của mạch khuếch đại khi độ lợi tăng lên?
A. Băng thông tăng
B. Băng thông giảm
C. Băng thông không đổi
D. Mạch ngừng hoạt động
26. Chức năng của mạch bảo vệ quá dòng trong nguồn điện là gì?
A. Tăng dòng điện đầu ra
B. Giảm điện áp đầu ra
C. Ngắt mạch khi dòng điện vượt quá ngưỡng an toàn
D. Ổn định dòng điện đầu ra
27. Điều gì xảy ra với trở kháng đầu vào của mạch khuếch đại khi sử dụng hồi tiếp song song (shunt feedback)?
A. Trở kháng đầu vào tăng
B. Trở kháng đầu vào giảm
C. Trở kháng đầu vào không đổi
D. Mạch ngừng hoạt động
28. Chức năng của mạch lọc nguồn (power line filter) là gì?
A. Tăng điện áp nguồn
B. Giảm dòng điện nguồn
C. Loại bỏ nhiễu và các thành phần không mong muốn từ nguồn điện
D. Ổn định tần số nguồn
29. Trong mạch khuếch đại, hệ số усиление (beta) của transistor lưỡng cực (BJT) đại diện cho điều gì?
A. Tỉ lệ giữa điện áp collector và điện áp base
B. Tỉ lệ giữa dòng điện collector và dòng điện base
C. Tỉ lệ giữa điện áp collector và điện áp emitter
D. Tỉ lệ giữa dòng điện collector và dòng điện emitter
30. Loại mạch lọc nào có đặc tính suy giảm tín hiệu ở cả tần số cao và tần số thấp, chỉ cho phép một dải tần số nhất định đi qua?
A. Lọc thông cao
B. Lọc thông thấp
C. Lọc thông dải
D. Lọc chắn dải