1. Đâu là một ứng dụng phổ biến của bộ điều khiển mờ (fuzzy logic controller)?
A. Điều khiển tốc độ động cơ servo.
B. Điều khiển nhiệt độ trong lò công nghiệp.
C. Điều khiển hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) trên ô tô.
D. Điều khiển robot công nghiệp.
2. Phương pháp Ziegler-Nichols được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế bộ lọc Kalman.
B. Điều chỉnh các tham số của bộ điều khiển PID.
C. Phân tích độ ổn định của hệ thống phi tuyến.
D. Xác định hàm truyền của hệ thống.
3. Trong lý thuyết điều khiển, `zero` của hàm truyền (transfer function) là gì?
A. Giá trị của `s` làm cho hàm truyền bằng vô cùng.
B. Giá trị của `s` làm cho hàm truyền bằng không.
C. Điểm mà tại đó hệ thống trở nên không ổn định.
D. Điểm mà tại đó hệ thống có độ lợi lớn nhất.
4. Trong phân tích hệ thống điều khiển, nghiệm của phương trình đặc trưng (characteristic equation) cho biết điều gì?
A. Độ lợi của hệ thống.
B. Vị trí các полюс (poles) của hệ thống.
C. Sai số xác lập của hệ thống.
D. Thời gian đáp ứng của hệ thống.
5. Hệ thống điều khiển thích nghi (adaptive control system) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ hoạt động tốt trong môi trường có nhiễu thấp.
B. Có khả năng tự điều chỉnh các thông số để duy trì hiệu suất mong muốn khi điều kiện hoạt động thay đổi.
C. Chỉ phù hợp với các hệ thống tuyến tính.
D. Không yêu cầu mô hình hệ thống chính xác.
6. Chức năng chính của bộ điều khiển PID là gì?
A. Chỉ cải thiện độ ổn định của hệ thống.
B. Cải thiện đồng thời độ ổn định, thời gian đáp ứng và sai số xác lập của hệ thống.
C. Chỉ giảm sai số xác lập của hệ thống.
D. Chỉ tăng tốc độ đáp ứng của hệ thống.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và thiết kế hệ thống điều khiển phi tuyến?
A. Biến đổi Laplace.
B. Tiêu chí Routh-Hurwitz.
C. Phương pháp hàm mô tả.
D. Sơ đồ Bode.
8. Hệ thống điều khiển dựa trên sự kiện (event-triggered control system) là gì?
A. Hệ thống chỉ hoạt động khi có sự kiện đặc biệt xảy ra.
B. Hệ thống điều khiển chỉ cập nhật tín hiệu điều khiển khi một điều kiện hoặc sự kiện cụ thể được đáp ứng.
C. Hệ thống điều khiển hoạt động theo lịch trình thời gian cố định.
D. Hệ thống điều khiển không sử dụng cảm biến.
9. Điều gì xảy ra với độ ổn định của hệ thống khi độ lợi vòng разомкнутый (open-loop gain) tăng lên quá mức?
A. Độ ổn định luôn tăng lên.
B. Độ ổn định giảm xuống và hệ thống có thể trở nên mất ổn định.
C. Không có ảnh hưởng đến độ ổn định.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sai số xác lập.
10. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điều khiển số (digital control) so với điều khiển tương tự (analog control)?
A. Điều khiển số luôn nhanh hơn và chính xác hơn.
B. Điều khiển số linh hoạt hơn, dễ dàng thay đổi và lập trình lại.
C. Điều khiển tương tự ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu hơn.
D. Điều khiển tương tự rẻ hơn và dễ triển khai hơn.
11. Trong hệ thống điều khiển, khâu tích phân (integrator) có tác dụng gì đến sai số xác lập đối với tín hiệu đầu vào bậc thang?
A. Làm tăng sai số xác lập.
B. Làm giảm sai số xác lập.
C. Không ảnh hưởng đến sai số xác lập.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sai số xác lập đối với hệ thống bậc nhất.
12. Hàm truyền của một hệ thống bậc nhất có dạng G(s) = 1/(Ts+1). Hằng số thời T ảnh hưởng đến điều gì?
A. Độ lợi tĩnh của hệ thống.
B. Thời gian tăng của đáp ứng bước.
C. Độ vọt lố của đáp ứng bước.
D. Sai số xác lập của đáp ứng bước.
13. Độ dự trữ pha (phase margin) là một chỉ số quan trọng để đánh giá điều gì của hệ thống điều khiển?
A. Độ chính xác.
B. Độ ổn định tương đối.
C. Thời gian đáp ứng.
D. Sai số xác lập.
14. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một hệ thống điều khiển cho một quá trình có thời gian trễ lớn?
A. Sử dụng bộ điều khiển P đơn giản.
B. Bù thời gian trễ một cách hiệu quả để tránh dao động và mất ổn định.
C. Tăng độ lợi của bộ điều khiển để đạt được đáp ứng nhanh.
D. Bỏ qua thời gian trễ vì nó không ảnh hưởng đến hiệu suất.
15. Trong lý thuyết điều khiển, `điểm làm việc` (operating point) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị đầu vào lớn nhất mà hệ thống có thể xử lý.
B. Trạng thái ổn định mà hệ thống hoạt động xung quanh.
C. Thời điểm hệ thống chuyển từ trạng thái ổn định sang không ổn định.
D. Điểm mà tại đó hệ thống đạt hiệu suất cao nhất.
16. Sai số xác lập (steady-state error) của một hệ thống điều khiển là gì?
A. Sai lệch giữa tín hiệu đầu vào và tín hiệu đầu ra ở trạng thái quá độ.
B. Sai lệch giữa tín hiệu đầu vào và tín hiệu đầu ra ở trạng thái xác lập (khi thời gian tiến đến vô cùng).
C. Thời gian cần thiết để tín hiệu đầu ra đạt đến giá trị cuối cùng.
D. Độ vọt lố của tín hiệu đầu ra so với giá trị mong muốn.
17. Bộ điều khiển логический (logic controller) thường được sử dụng trong các ứng dụng nào?
A. Điều khiển tốc độ động cơ DC.
B. Điều khiển nhiệt độ chính xác.
C. Điều khiển các quá trình tuần tự và rời rạc.
D. Điều khiển robot công nghiệp.
18. Tiêu chí Routh-Hurwitz được sử dụng để xác định điều gì về hệ thống điều khiển tuyến tính?
A. Sai số xác lập.
B. Độ ổn định.
C. Thời gian quá độ.
D. Độ lợi biên.
19. Trong thiết kế hệ thống điều khiển, kỹ thuật `pole placement` được sử dụng để làm gì?
A. Tối ưu hóa độ lợi của hệ thống.
B. Điều chỉnh vị trí các полюс (poles) của hệ thống để đạt được đáp ứng mong muốn.
C. Giảm sai số xác lập của hệ thống.
D. Tăng độ ổn định của hệ thống разомкнутый (open-loop).
20. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng bộ điều khiển tỉ lệ (P) đơn thuần?
A. Luôn gây ra dao động trong hệ thống.
B. Không thể loại bỏ sai số xác lập.
C. Làm chậm thời gian đáp ứng của hệ thống.
D. Chỉ hoạt động tốt với hệ thống tuyến tính.
21. Trong lý thuyết điều khiển, khái niệm `khâu trễ` (dead time or time delay) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để hệ thống đạt đến trạng thái xác lập.
B. Thời gian trễ giữa tín hiệu đầu vào và sự xuất hiện của ảnh hưởng tương ứng ở tín hiệu đầu ra.
C. Thời gian cần thiết để bộ điều khiển phản ứng với sự thay đổi của tín hiệu đầu vào.
D. Thời gian cần thiết để hệ thống trở nên ổn định sau một nhiễu loạn.
22. Hệ thống điều khiển dự đoán (predictive control system) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng các cảm biến để đo lường trạng thái hiện tại của hệ thống.
B. Dự đoán hành vi tương lai của hệ thống và tối ưu hóa tín hiệu điều khiển dựa trên dự đoán đó.
C. Phản ứng với các sai lệch hiện tại giữa tín hiệu đầu vào và đầu ra.
D. Sử dụng các bộ lọc để loại bỏ nhiễu từ tín hiệu đầu vào.
23. Trong hệ thống điều khiển, bộ lọc Kalman được sử dụng để làm gì?
A. Loại bỏ nhiễu từ tín hiệu điều khiển.
B. Ước lượng trạng thái của hệ thống từ các phép đo bị nhiễu.
C. Ổn định hệ thống разомкнутый (open-loop).
D. Dự đoán hành vi tương lai của hệ thống.
24. Trong miền tần số, đường cong Nyquist được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Sai số xác lập.
B. Độ ổn định của hệ thống.
C. Thời gian quá độ.
D. Độ lợi tĩnh.
25. Trong sơ đồ Bode, biên độ được biểu diễn theo đơn vị nào?
A. Radian/giây.
B. Decibel (dB).
C. Volt.
D. Ohm.
26. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng phản hồi âm trong hệ thống điều khiển tự động?
A. Tăng độ lợi của hệ thống.
B. Giảm ảnh hưởng của nhiễu và sự thay đổi tham số hệ thống.
C. Tăng thời gian đáp ứng của hệ thống.
D. Làm cho hệ thống trở nên kém ổn định hơn.
27. Trong miền thời gian, đáp ứng của hệ thống điều khiển bậc hai đối với tín hiệu đầu vào bước nhảy đơn vị được gọi là gì?
A. Đáp ứng xung.
B. Đáp ứng bậc thang.
C. Đáp ứng sin.
D. Đáp ứng parabol.
28. Hệ thống điều khiển phân cấp (hierarchical control system) thường được sử dụng trong các ứng dụng nào?
A. Điều khiển một động cơ đơn lẻ.
B. Điều khiển các hệ thống phức tạp với nhiều cấp độ điều khiển.
C. Điều khiển các hệ thống tuyến tính đơn giản.
D. Điều khiển các hệ thống thời gian thực.
29. Hệ thống điều khiển разомкнутый (open-loop) là gì?
A. Hệ thống có phản hồi âm.
B. Hệ thống không sử dụng phản hồi.
C. Hệ thống có độ ổn định cao.
D. Hệ thống có khả năng tự điều chỉnh.
30. Hệ thống điều khiển bền vững (robust control system) được thiết kế để làm gì?
A. Chỉ hoạt động tốt trong điều kiện lý tưởng.
B. Duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi có sự không chắc chắn hoặc thay đổi trong hệ thống.
C. Chỉ phù hợp với các hệ thống tuyến tính.
D. Không yêu cầu mô hình hệ thống chính xác.