1. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng?
A. Marketing đại chúng (mass marketing).
B. Marketing du kích (guerrilla marketing).
C. Marketing trải nghiệm (experiential marketing).
D. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing).
2. Trong marketing du lịch, `customer relationship management` (CRM) có vai trò gì?
A. Quản lý chi phí marketing.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Phát triển sản phẩm du lịch mới.
3. Trong marketing du lịch, `remarketing` (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Tiếp thị sản phẩm du lịch mới.
B. Tiếp thị lại cho khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu nhưng chưa mua sản phẩm.
C. Tiếp thị cho khách hàng đã mua sản phẩm và có ý định quay lại.
D. Tiếp thị cho khách hàng chưa từng biết đến thương hiệu.
4. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng trong ngành du lịch?
A. Số lượng khách hàng mới.
B. Điểm số NPS (Net Promoter Score).
C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
D. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng.
5. Trong marketing du lịch, `conversion funnel` (phễu chuyển đổi) được sử dụng để làm gì?
A. Để phân loại khách hàng theo độ tuổi.
B. Để theo dõi và tối ưu hóa quá trình khách hàng từ khi biết đến sản phẩm đến khi mua hàng.
C. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Để quản lý chi phí marketing.
6. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng khách du lịch trẻ tuổi (18-25 tuổi)?
A. Báo in.
B. Truyền hình.
C. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok).
D. Đài phát thanh.
7. Trong marketing du lịch, `positioning` (định vị) có nghĩa là gì?
A. Việc xác định vị trí địa lý của một điểm đến du lịch.
B. Việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho một sản phẩm du lịch trong tâm trí khách hàng.
C. Việc phân phối sản phẩm du lịch đến các kênh khác nhau.
D. Việc đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm du lịch.
8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing trong ngành du lịch?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận được đối tượng khách hàng tiềm năng.
C. Đảm bảo thông tin luôn chính xác và khách quan.
D. Tăng độ tin cậy và uy tín cho thương hiệu.
9. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?
A. Số lượng khách hàng phàn nàn.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Số lượng nhân viên nghỉ việc.
D. Chi phí thuê văn phòng.
10. Trong marketing du lịch, `call to action` (CTA) là gì?
A. Một lời kêu gọi khách hàng tham gia vào một hoạt động du lịch.
B. Một lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: đặt phòng, mua vé).
C. Một lời kêu gọi khách hàng chia sẻ trải nghiệm du lịch của họ.
D. Một lời kêu gọi khách hàng bảo vệ môi trường du lịch.
11. Trong marketing du lịch, `storytelling` (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm giá sản phẩm du lịch.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm du lịch.
D. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm du lịch.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7P`s of marketing` (marketing mix mở rộng) trong ngành dịch vụ du lịch?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Packaging (Đóng gói).
13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong ngành du lịch?
A. Tăng độ tương tác của khách hàng.
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm du lịch.
D. Truyền tải thông điệp một cách trực quan và hấp dẫn.
14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing trực tuyến (online marketing) trong du lịch?
A. Email marketing.
B. SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
C. Quảng cáo trên báo in.
D. Social media marketing.
15. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Giá cả của các sản phẩm du lịch.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Số lượng nhân viên cần thiết cho doanh nghiệp.
D. Địa điểm đặt văn phòng của doanh nghiệp.
16. Trong marketing du lịch, chiến lược `niche marketing` (marketing ngách) tập trung vào điều gì?
A. Tiếp cận thị trường đại chúng.
B. Tiếp cận một phân khúc thị trường nhỏ và cụ thể.
C. Tiếp cận thị trường quốc tế.
D. Tiếp cận thị trường nội địa.
17. Trong marketing du lịch, `branding` (xây dựng thương hiệu) đóng vai trò gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm du lịch.
B. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho một sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch.
C. Tăng số lượng nhân viên trong công ty du lịch.
D. Mở rộng thị trường du lịch sang các quốc gia khác.
18. Trong marketing du lịch, chiến lược định giá nào phù hợp nhất cho một khách sạn mới khai trương muốn nhanh chóng thu hút khách hàng?
A. Định giá hớt váng (skimming pricing).
B. Định giá cạnh tranh (competitive pricing).
C. Định giá thâm nhập (penetration pricing).
D. Định giá theo chi phí cộng lãi (cost-plus pricing).
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của marketing du lịch?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Quản lý sản xuất.
D. Xúc tiến bán hàng.
20. Khái niệm `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) trong marketing du lịch được sử dụng để làm gì?
A. Để dự đoán thời tiết cho các điểm đến du lịch.
B. Để quản lý và điều chỉnh chiến lược marketing cho một sản phẩm du lịch theo thời gian.
C. Để tính toán chi phí sản xuất của một sản phẩm du lịch.
D. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về một sản phẩm du lịch.
21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối sản phẩm du lịch?
A. Chi phí phân phối.
B. Đối tượng khách hàng mục tiêu.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên marketing.
22. Trong marketing du lịch, `personalization` (cá nhân hóa) có nghĩa là gì?
A. Giảm giá sản phẩm du lịch cho khách hàng.
B. Điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ du lịch cho phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng khách hàng.
C. Cung cấp dịch vụ du lịch cao cấp cho khách hàng VIP.
D. Tặng quà cho khách hàng khi mua sản phẩm du lịch.
23. Trong marketing du lịch, `segmentation` (phân khúc thị trường) có nghĩa là gì?
A. Việc bán các sản phẩm du lịch với giá thấp.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
C. Việc quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông khác nhau.
D. Việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
24. Trong marketing du lịch, `user-generated content` (UGC) là gì?
A. Nội dung do nhân viên marketing tạo ra.
B. Nội dung do khách hàng tạo ra (ví dụ: đánh giá, ảnh, video).
C. Nội dung do đối thủ cạnh tranh tạo ra.
D. Nội dung do các chuyên gia du lịch tạo ra.
25. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của marketing du lịch?
A. Tăng doanh thu và lợi nhuận.
B. Thu hút khách hàng mới.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
D. Giữ chân khách hàng hiện tại.
26. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tận dụng các sự kiện đặc biệt để thu hút khách du lịch?
A. Marketing nội dung (content marketing).
B. Marketing sự kiện (event marketing).
C. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing).
D. Marketing du kích (guerrilla marketing).
27. Phân tích PESTEL trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
A. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp.
B. Các yếu tố bên ngoài vĩ mô (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, pháp luật).
C. Các yếu tố liên quan đến đối thủ cạnh tranh.
D. Các yếu tố liên quan đến khách hàng.
28. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra các mối quan hệ đối tác với các doanh nghiệp khác để mở rộng phạm vi tiếp cận?
A. Marketing liên kết (affiliate marketing).
B. Marketing du kích (guerrilla marketing).
C. Marketing nội dung (content marketing).
D. Marketing trực tiếp (direct marketing).
29. Trong bối cảnh marketing du lịch bền vững, `du lịch có trách nhiệm` đề cập đến điều gì?
A. Việc giảm thiểu chi phí du lịch cho khách hàng.
B. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty du lịch.
C. Việc tôn trọng văn hóa địa phương và bảo vệ môi trường.
D. Việc tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.
30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm du lịch?
A. Chi phí sản xuất.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng.
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.