Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Miễn dịch – Nhiễm trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn dịch - Nhiễm trùng

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

1. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến miễn dịch bẩm sinh?

A. Da và niêm mạc
B. Tế bào NK
C. Bổ thể
D. Kháng thể

2. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến kháng kháng sinh?

A. Vì kháng sinh làm suy yếu hệ thống miễn dịch
B. Vì kháng sinh trực tiếp gây đột biến ở vi khuẩn
C. Vì kháng sinh tạo áp lực chọn lọc, chỉ những vi khuẩn kháng thuốc mới sống sót và sinh sản
D. Vì kháng sinh làm tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn

3. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?

A. Tiêm vaccine phòng cúm
B. Truyền kháng thể cho bệnh nhân
C. Kháng thể truyền từ mẹ sang con qua nhau thai
D. Sản xuất kháng thể sau khi bị nhiễm bệnh

4. Đâu là mục tiêu chính của vaccine?

A. Điều trị bệnh nhiễm trùng đang diễn ra
B. Cung cấp miễn dịch thụ động tạm thời
C. Ngăn ngừa bệnh bằng cách tạo ra miễn dịch chủ động
D. Tiêu diệt mầm bệnh trực tiếp

5. Vai trò của tế bào T điều hòa (Treg) là gì?

A. Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
B. Sản xuất kháng thể
C. Ức chế đáp ứng miễn dịch để duy trì sự cân bằng
D. Hoạt hóa tế bào B

6. Cơ chế nào sau đây giúp tế bào NK phân biệt tế bào bị nhiễm bệnh với tế bào khỏe mạnh?

A. Nhận diện kháng nguyên MHC lớp I
B. Nhận diện kháng nguyên MHC lớp II
C. Nhận diện kháng thể trên bề mặt tế bào
D. Nhận diện cytokine do tế bào tiết ra

7. Phản ứng quá mẫn loại I được trung gian bởi yếu tố nào?

A. Phức hợp miễn dịch
B. Tế bào T
C. Kháng thể IgE
D. Bổ thể

8. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của hệ thống bổ thể?

A. Opsonin hóa
B. Ly giải tế bào
C. Viêm
D. Sản xuất kháng thể

9. Miễn dịch chủ động khác với miễn dịch thụ động như thế nào?

A. Miễn dịch chủ động có tác dụng ngay lập tức, miễn dịch thụ động cần thời gian.
B. Miễn dịch chủ động do kháng thể từ bên ngoài tạo ra, miễn dịch thụ động do cơ thể tự tạo.
C. Miễn dịch chủ động tạo ra trí nhớ miễn dịch, miễn dịch thụ động thì không.
D. Miễn dịch chủ động chỉ chống lại virus, miễn dịch thụ động chống lại cả vi khuẩn và virus.

10. Quá trình opsonin hóa là gì?

A. Quá trình tế bào chết theo chương trình
B. Quá trình tăng cường thực bào bằng cách đánh dấu kháng nguyên
C. Quá trình hoạt hóa bổ thể
D. Quá trình sản xuất kháng thể

11. Loại vaccine nào sử dụng một phần của mầm bệnh (ví dụ: protein) để tạo ra đáp ứng miễn dịch?

A. Vaccine sống giảm độc lực
B. Vaccine bất hoạt
C. Vaccine giải độc tố
D. Vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine)

12. Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTL) tiêu diệt tế bào đích bằng cách nào?

A. Thực bào tế bào đích
B. Giải phóng histamin
C. Giải phóng perforin và granzyme
D. Sản xuất kháng thể chống lại tế bào đích

13. Kháng nguyên là gì?

A. Một loại tế bào miễn dịch
B. Một phân tử có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch
C. Một loại kháng thể
D. Một loại cytokine

14. Tại sao đáp ứng miễn dịch thứ phát (sau khi tái nhiễm) thường mạnh hơn và nhanh hơn đáp ứng miễn dịch sơ cấp?

A. Vì cơ thể không cần phải trình diện kháng nguyên nữa
B. Vì cơ thể đã có sẵn tế bào nhớ
C. Vì cơ thể sản xuất nhiều kháng thể IgM hơn
D. Vì cơ thể không còn khả năng tạo ra đáp ứng miễn dịch sơ cấp nữa

15. Interleukin-2 (IL-2) có vai trò gì trong hệ thống miễn dịch?

A. Ức chế đáp ứng miễn dịch
B. Kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào T
C. Hoạt hóa tế bào B
D. Gây sốt

16. Loại kháng thể nào thường được tìm thấy với nồng độ cao trong các phản ứng dị ứng?

A. IgG
B. IgA
C. IgM
D. IgE

17. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper?

A. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
B. Tế bào mast
C. Tế bào tua (dendritic cells)
D. Tế bào B

18. Tại sao việc cấy ghép nội tạng đòi hỏi phải ức chế miễn dịch?

A. Để ngăn ngừa nhiễm trùng cơ hội
B. Để ngăn ngừa cơ thể đào thải cơ quan được cấy ghép
C. Để thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư
D. Để tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại mầm bệnh

19. Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) thuộc loại vaccine nào?

A. Vaccine bất hoạt
B. Vaccine giải độc tố
C. Vaccine tái tổ hợp
D. Vaccine sống giảm độc lực

20. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T helper
B. Tế bào T gây độc tế bào
C. Tế bào B
D. Tế bào NK

21. Toll-like receptors (TLRs) là gì và chúng đóng vai trò gì trong hệ thống miễn dịch?

A. Là thụ thể trên tế bào T giúp nhận diện kháng nguyên
B. Là thụ thể trên tế bào B giúp sản xuất kháng thể
C. Là thụ thể nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs) trên các tế bào miễn dịch bẩm sinh
D. Là kháng thể giúp trung hòa virus

22. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp miễn dịch?

A. Loại I
B. Loại II
C. Loại III
D. Loại IV

23. Đâu là vai trò của interferon loại I (IFN-α và IFN-β) trong đáp ứng kháng virus?

A. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào bị nhiễm bệnh và kích hoạt các tế bào NK
B. Thúc đẩy sự xâm nhập của virus vào tế bào
C. Ức chế đáp ứng viêm
D. Hoạt hóa tế bào B sản xuất kháng thể

24. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế mà vi khuẩn sử dụng để trốn tránh hệ thống miễn dịch?

A. Thay đổi kháng nguyên bề mặt
B. Ức chế bổ thể
C. Hình thành biofilm
D. Tăng cường thực bào

25. Điều gì xảy ra trong quá trình `chuyển lớp kháng thể` (class switching) ở tế bào B?

A. Tế bào B thay đổi kháng nguyên mà nó nhận diện
B. Tế bào B thay đổi loại kháng thể mà nó sản xuất (ví dụ: từ IgM sang IgG)
C. Tế bào B trở thành tế bào T
D. Tế bào B ngừng sản xuất kháng thể

26. Đâu là một ví dụ về tự kháng thể gây bệnh?

A. Kháng thể chống lại virus cúm
B. Kháng thể chống lại vi khuẩn Streptococcus
C. Kháng thể chống lại tế bào tuyến giáp trong bệnh Hashimoto
D. Kháng thể chống lại nọc độc ong

27. Đâu là đặc điểm của miễn dịch dịch thể?

A. Liên quan đến tế bào T gây độc tế bào
B. Chống lại các mầm bệnh nội bào
C. Liên quan đến kháng thể sản xuất bởi tế bào B
D. Không tạo ra trí nhớ miễn dịch

28. Vai trò chính của bổ thể C3b là gì?

A. Hoạt hóa tế bào T
B. Opsonin hóa
C. Ly giải tế bào
D. Chemotaxis

29. Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu viêm điển hình?

A. Đau
B. Sưng
C. Nóng
D. Co mạch

30. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt các tế bào NK?

A. IL-4
B. IL-10
C. IFN-γ
D. TGF-β

1 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

1. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến miễn dịch bẩm sinh?

2 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

2. Tại sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến kháng kháng sinh?

3 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

3. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?

4 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

4. Đâu là mục tiêu chính của vaccine?

5 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

5. Vai trò của tế bào T điều hòa (Treg) là gì?

6 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

6. Cơ chế nào sau đây giúp tế bào NK phân biệt tế bào bị nhiễm bệnh với tế bào khỏe mạnh?

7 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

7. Phản ứng quá mẫn loại I được trung gian bởi yếu tố nào?

8 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của hệ thống bổ thể?

9 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

9. Miễn dịch chủ động khác với miễn dịch thụ động như thế nào?

10 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

10. Quá trình opsonin hóa là gì?

11 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

11. Loại vaccine nào sử dụng một phần của mầm bệnh (ví dụ: protein) để tạo ra đáp ứng miễn dịch?

12 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

12. Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTL) tiêu diệt tế bào đích bằng cách nào?

13 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

13. Kháng nguyên là gì?

14 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

14. Tại sao đáp ứng miễn dịch thứ phát (sau khi tái nhiễm) thường mạnh hơn và nhanh hơn đáp ứng miễn dịch sơ cấp?

15 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

15. Interleukin-2 (IL-2) có vai trò gì trong hệ thống miễn dịch?

16 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

16. Loại kháng thể nào thường được tìm thấy với nồng độ cao trong các phản ứng dị ứng?

17 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

17. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper?

18 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

18. Tại sao việc cấy ghép nội tạng đòi hỏi phải ức chế miễn dịch?

19 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

19. Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) thuộc loại vaccine nào?

20 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

20. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sản xuất kháng thể?

21 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

21. Toll-like receptors (TLRs) là gì và chúng đóng vai trò gì trong hệ thống miễn dịch?

22 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

22. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp miễn dịch?

23 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

23. Đâu là vai trò của interferon loại I (IFN-α và IFN-β) trong đáp ứng kháng virus?

24 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

24. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế mà vi khuẩn sử dụng để trốn tránh hệ thống miễn dịch?

25 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì xảy ra trong quá trình 'chuyển lớp kháng thể' (class switching) ở tế bào B?

26 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

26. Đâu là một ví dụ về tự kháng thể gây bệnh?

27 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là đặc điểm của miễn dịch dịch thể?

28 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

28. Vai trò chính của bổ thể C3b là gì?

29 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu KHÔNG phải là một dấu hiệu viêm điển hình?

30 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 6

30. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt các tế bào NK?