Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Nếu một doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng thuê tài chính trước thời hạn, điều gì có thể xảy ra?

A. Doanh nghiệp không phải chịu bất kỳ khoản phạt nào.
B. Doanh nghiệp phải trả một khoản phí phạt theo thỏa thuận trong hợp đồng.
C. Doanh nghiệp được hoàn lại toàn bộ số tiền thuê đã trả.
D. Hợp đồng tự động chuyển thành hợp đồng mua bán.

2. Trong hợp đồng thuê tài chính, ai là người hưởng lợi từ giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc thời hạn thuê?

A. Bên thuê.
B. Bên cho thuê.
C. Cả hai bên cùng chia sẻ.
D. Bên nào chịu trách nhiệm bảo trì tài sản.

3. Rủi ro tín dụng trong cho thuê tài chính chủ yếu liên quan đến điều gì?

A. Sự biến động của lãi suất trên thị trường.
B. Khả năng người đi thuê không trả được tiền thuê.
C. Sự mất giá của tài sản cho thuê.
D. Sự thay đổi trong chính sách thuế.

4. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến lãi suất trong hợp đồng thuê tài chính?

A. Rủi ro tín dụng của bên thuê.
B. Thời hạn của hợp đồng thuê.
C. Giá trị của tài sản cho thuê.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Đâu là một biện pháp giảm thiểu rủi ro cho bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Yêu cầu bên thuê mua bảo hiểm cho tài sản.
B. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng tài chính của bên thuê.
C. Đưa ra các điều khoản phạt trong trường hợp bên thuê vi phạm hợp đồng.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Khi nào thì nghiệp vụ bán và thuê lại tài sản (sale and leaseback) được coi là thuê tài chính?

A. Khi giá bán tài sản thấp hơn giá trị thị trường.
B. Khi hợp đồng thuê có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên thuê khi kết thúc thời hạn thuê.
C. Khi bên bán có quyền ưu tiên thuê lại tài sản.
D. Khi thời hạn thuê ngắn hơn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.

7. Trong một hợp đồng thuê tài chính, giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê tối thiểu thường được so sánh với yếu tố nào để xác định giá trị ghi nhận ban đầu của tài sản thuê?

A. Giá trị thị trường của tài sản tương tự.
B. Giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Chi phí sản xuất tài sản.
D. Giá trị còn lại của tài sản.

8. Đâu là sự khác biệt chính giữa thuê tài chính và thuê hoạt động?

A. Thuê tài chính chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên thuê khi kết thúc hợp đồng, trong khi thuê hoạt động thì không.
B. Thuê hoạt động luôn có thời hạn dài hơn thuê tài chính.
C. Thuê tài chính do ngân hàng thực hiện, còn thuê hoạt động do công ty tài chính thực hiện.
D. Thuê hoạt động không yêu cầu bên thuê phải bảo trì tài sản.

9. Một công ty muốn thuê tài chính một tòa nhà văn phòng. Tuy nhiên, công ty lo ngại về việc giá trị của tòa nhà có thể giảm trong tương lai. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro này?

A. Thương lượng điều khoản mua lại tài sản với giá cố định khi kết thúc hợp đồng thuê.
B. Yêu cầu bên cho thuê chịu trách nhiệm về giá trị còn lại của tài sản.
C. Mua bảo hiểm cho tài sản để phòng ngừa rủi ro giảm giá trị.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Tại sao các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường lựa chọn thuê tài chính thay vì mua tài sản?

A. Thuê tài chính giúp SME tiếp cận công nghệ mới mà không cần vốn lớn.
B. Thuê tài chính giúp SME quản lý dòng tiền hiệu quả hơn.
C. Thuê tài chính có thể mang lại lợi ích về thuế cho SME.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Một doanh nghiệp thuê tài chính một dây chuyền sản xuất. Chi phí ban đầu của dây chuyền là 5 tỷ đồng, thời gian thuê là 5 năm, lãi suất thuê là 10%/năm. Doanh nghiệp cần hạch toán chi phí khấu hao hàng năm như thế nào?

A. Không cần khấu hao vì doanh nghiệp không sở hữu tài sản.
B. Khấu hao theo thời gian thuê là 5 năm.
C. Khấu hao theo thời gian hữu ích ước tính của tài sản, không phụ thuộc vào thời gian thuê.
D. Khấu hao theo thời gian còn lại của hợp đồng thuê.

12. Theo IFRS 16, điều gì sau đây được coi là tài sản cơ sở trong một hợp đồng thuê?

A. Khoản thanh toán thuê.
B. Tài sản được cho thuê.
C. Lãi suất ngầm định trong hợp đồng thuê.
D. Giá trị còn lại được đảm bảo.

13. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê nếu bên thuê không thực hiện quyền chọn mua?

A. Tài sản tự động thuộc về bên thuê.
B. Tài sản được trả lại cho bên cho thuê.
C. Tài sản được bán đấu giá.
D. Bên thuê có thể gia hạn hợp đồng thuê.

14. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính hay thuê hoạt động?

A. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê khi kết thúc hợp đồng thuê.
B. Bên thuê có quyền chọn mua tài sản với giá thấp hơn giá trị hợp lý.
C. Thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
D. Uy tín của bên cho thuê.

15. Điều gì xảy ra nếu bên thuê không thanh toán tiền thuê đúng hạn trong hợp đồng thuê tài chính?

A. Hợp đồng thuê tự động chấm dứt.
B. Bên thuê phải chịu lãi phạt và các khoản phí khác.
C. Bên cho thuê có quyền thu hồi tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Loại hình tổ chức nào thường cung cấp dịch vụ cho thuê tài chính?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty tài chính.
C. Các tổ chức tín dụng khác.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Trong bối cảnh kế toán, `tài sản có rủi ro thấp` (low-value asset) trong IFRS 16 thường được hiểu là gì?

A. Tài sản có giá trị dưới 5.000 USD khi mới mua.
B. Tài sản không quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của công ty.
C. Tài sản có thời gian sử dụng ngắn.
D. Tài sản dễ bị hư hỏng.

18. Lợi thế chính của việc thuê tài chính so với thuê hoạt động là gì?

A. Chi phí thuê thấp hơn.
B. Quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê.
C. Tính linh hoạt cao hơn.
D. Dễ dàng hủy hợp đồng hơn.

19. Trong trường hợp bên thuê phá sản, quyền của bên cho thuê đối với tài sản cho thuê tài chính là gì?

A. Bên cho thuê mất quyền sở hữu tài sản.
B. Bên cho thuê có quyền ưu tiên thu hồi tài sản.
C. Tài sản được chia đều cho tất cả các chủ nợ.
D. Quyền của bên cho thuê phụ thuộc vào quyết định của tòa án.

20. Công ty A thuê một thiết bị sản xuất theo hình thức thuê tài chính. Trong quá trình sử dụng, thiết bị bị hư hỏng nặng do lỗi của nhà sản xuất. Ai chịu trách nhiệm sửa chữa hoặc thay thế thiết bị?

A. Công ty A (bên thuê) chịu trách nhiệm hoàn toàn.
B. Công ty cho thuê chịu trách nhiệm hoàn toàn.
C. Nhà sản xuất thiết bị chịu trách nhiệm.
D. Trách nhiệm được phân chia theo thỏa thuận trong hợp đồng thuê.

21. Đâu là một ví dụ về lợi ích tiềm năng của việc sử dụng hợp đồng thuê tài chính đối với một công ty khởi nghiệp?

A. Giảm sự phụ thuộc vào nợ.
B. Tăng tính linh hoạt trong việc nâng cấp thiết bị.
C. Cải thiện khả năng tiếp cận vốn.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Đâu không phải là một ưu điểm của thuê tài chính so với mua tài sản bằng vốn vay?

A. Linh hoạt hơn trong việc lựa chọn tài sản.
B. Thủ tục đơn giản hơn.
C. Có thể giúp cải thiện các chỉ số tài chính.
D. Quyền sở hữu tài sản thuộc về bên thuê ngay từ đầu.

23. Trong báo cáo tài chính của bên thuê, tài sản thuê tài chính được trình bày như thế nào?

A. Không được trình bày trên bảng cân đối kế toán.
B. Được trình bày như một tài sản cố định hữu hình.
C. Được trình bày như một khoản phải trả.
D. Được trình bày trong thuyết minh báo cáo tài chính.

24. Lợi ích chính của việc thuê tài chính đối với bên thuê là gì?

A. Không cần vốn đầu tư ban đầu lớn.
B. Được hưởng ưu đãi thuế.
C. Không chịu rủi ro về giá trị còn lại của tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Trong nghiệp vụ thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa tài sản?

A. Bên cho thuê.
B. Bên thuê.
C. Do thỏa thuận giữa hai bên quy định.
D. Bên nào có khả năng tài chính tốt hơn.

26. Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, điều kiện để một hợp đồng thuê tài sản được coi là thuê tài chính là gì?

A. Bên thuê có quyền mua lại tài sản thuê với giá danh nghĩa khi kết thúc thời hạn thuê.
B. Thời gian thuê phải chiếm phần lớn thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
C. Tổng số tiền thuê phải lớn hơn giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm khởi đầu thuê.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Đâu là một thách thức pháp lý tiềm ẩn liên quan đến các hợp đồng thuê tài chính xuyên biên giới?

A. Sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán giữa các quốc gia.
B. Việc thực thi các điều khoản hợp đồng trong các khu vực pháp lý khác nhau.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Rủi ro lãi suất tăng.
B. Rủi ro đạo đức của bên thuê.
C. Rủi ro tài sản bị hư hỏng.
D. Rủi ro bên thuê không có khả năng thanh toán.

29. Trong hợp đồng thuê tài chính, lãi suất ngầm định (implicit interest rate) là gì?

A. Lãi suất do bên cho thuê công bố.
B. Lãi suất chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê và giá trị còn lại không được đảm bảo bằng với giá trị hợp lý của tài sản cho thuê.
C. Lãi suất mà bên đi thuê phải trả cho ngân hàng.
D. Lãi suất được quy định trong luật pháp.

30. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính?

A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số năm.
D. Tùy thuộc vào chính sách kế toán của doanh nghiệp, nhưng thường là phương pháp đường thẳng.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

1. Nếu một doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng thuê tài chính trước thời hạn, điều gì có thể xảy ra?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

2. Trong hợp đồng thuê tài chính, ai là người hưởng lợi từ giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc thời hạn thuê?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

3. Rủi ro tín dụng trong cho thuê tài chính chủ yếu liên quan đến điều gì?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

4. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến lãi suất trong hợp đồng thuê tài chính?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu là một biện pháp giảm thiểu rủi ro cho bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

6. Khi nào thì nghiệp vụ bán và thuê lại tài sản (sale and leaseback) được coi là thuê tài chính?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

7. Trong một hợp đồng thuê tài chính, giá trị hiện tại của các khoản thanh toán thuê tối thiểu thường được so sánh với yếu tố nào để xác định giá trị ghi nhận ban đầu của tài sản thuê?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là sự khác biệt chính giữa thuê tài chính và thuê hoạt động?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

9. Một công ty muốn thuê tài chính một tòa nhà văn phòng. Tuy nhiên, công ty lo ngại về việc giá trị của tòa nhà có thể giảm trong tương lai. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro này?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

10. Tại sao các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường lựa chọn thuê tài chính thay vì mua tài sản?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

11. Một doanh nghiệp thuê tài chính một dây chuyền sản xuất. Chi phí ban đầu của dây chuyền là 5 tỷ đồng, thời gian thuê là 5 năm, lãi suất thuê là 10%/năm. Doanh nghiệp cần hạch toán chi phí khấu hao hàng năm như thế nào?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

12. Theo IFRS 16, điều gì sau đây được coi là tài sản cơ sở trong một hợp đồng thuê?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê nếu bên thuê không thực hiện quyền chọn mua?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

14. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính hay thuê hoạt động?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì xảy ra nếu bên thuê không thanh toán tiền thuê đúng hạn trong hợp đồng thuê tài chính?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

16. Loại hình tổ chức nào thường cung cấp dịch vụ cho thuê tài chính?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

17. Trong bối cảnh kế toán, 'tài sản có rủi ro thấp' (low-value asset) trong IFRS 16 thường được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

18. Lợi thế chính của việc thuê tài chính so với thuê hoạt động là gì?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

19. Trong trường hợp bên thuê phá sản, quyền của bên cho thuê đối với tài sản cho thuê tài chính là gì?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

20. Công ty A thuê một thiết bị sản xuất theo hình thức thuê tài chính. Trong quá trình sử dụng, thiết bị bị hư hỏng nặng do lỗi của nhà sản xuất. Ai chịu trách nhiệm sửa chữa hoặc thay thế thiết bị?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

21. Đâu là một ví dụ về lợi ích tiềm năng của việc sử dụng hợp đồng thuê tài chính đối với một công ty khởi nghiệp?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

22. Đâu không phải là một ưu điểm của thuê tài chính so với mua tài sản bằng vốn vay?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

23. Trong báo cáo tài chính của bên thuê, tài sản thuê tài chính được trình bày như thế nào?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

24. Lợi ích chính của việc thuê tài chính đối với bên thuê là gì?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

25. Trong nghiệp vụ thuê tài chính, bên nào chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa tài sản?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

26. Theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam, điều kiện để một hợp đồng thuê tài sản được coi là thuê tài chính là gì?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là một thách thức pháp lý tiềm ẩn liên quan đến các hợp đồng thuê tài chính xuyên biên giới?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với bên cho thuê trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

29. Trong hợp đồng thuê tài chính, lãi suất ngầm định (implicit interest rate) là gì?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 6

30. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính?