1. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ bị quai bị?
A. Viêm phổi.
B. Viêm não - màng não.
C. Viêm loét dạ dày.
D. Viêm gan.
2. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị viêm tai giữa cần được điều trị kháng sinh?
A. Trẻ quấy khóc, khó ngủ.
B. Trẻ sốt nhẹ.
C. Trẻ chảy mủ tai.
D. Trẻ biếng ăn.
3. Độ tuổi nào sau đây thường bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. 3 tháng tuổi.
B. 4 tháng tuổi.
C. 6 tháng tuổi.
D. 9 tháng tuổi.
4. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em?
A. Rửa tay thường xuyên.
B. Vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Uống vắc-xin Rotavirus.
D. Sử dụng men vi sinh.
5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh còi xương ở trẻ em?
A. Cho trẻ ăn nhiều thịt đỏ.
B. Cho trẻ tắm nắng thường xuyên.
C. Hạn chế cho trẻ vận động.
D. Cho trẻ uống nhiều nước cam.
6. Khi trẻ bị hóc dị vật, biện pháp sơ cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Vỗ lưng ấn ngực (Heimlich maneuver).
B. Cho trẻ uống nhiều nước.
C. Dốc ngược trẻ lên.
D. Để trẻ tự ho.
7. Loại vắc-xin nào sau đây phòng ngừa bệnh ho gà?
A. Vắc-xin BCG.
B. Vắc-xin DPT (Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván).
C. Vắc-xin sởi - quai bị - rubella (MMR).
D. Vắc-xin bại liệt.
8. Loại sữa nào không nên dùng cho trẻ dưới 1 tuổi?
A. Sữa mẹ.
B. Sữa công thức.
C. Sữa tươi.
D. Sữa dê.
9. Khi nào nên cho trẻ bị viêm thanh quản nhập viện?
A. Khi trẻ chỉ bị khàn tiếng.
B. Khi trẻ sốt nhẹ.
C. Khi trẻ khó thở nhiều, tím tái.
D. Khi trẻ ho ít.
10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Cho trẻ nằm sấp khi ngủ.
B. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ.
C. Cho trẻ nằm ngửa khi ngủ.
D. Quấn chặt trẻ khi ngủ.
11. Vitamin nào sau đây cần được bổ sung cho trẻ sơ sinh bú mẹ hoàn toàn?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
12. Độ tuổi nào sau đây trẻ bắt đầu mọc răng?
A. 1-2 tháng.
B. 3-4 tháng.
C. 6-8 tháng.
D. 12 tháng.
13. Chất nào sau đây có trong sữa mẹ giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ?
A. Canxi.
B. Sắt.
C. Kháng thể (Immunoglobulin).
D. Vitamin C.
14. Nguyên nhân nào sau đây gây ra bệnh tay chân miệng ở trẻ em?
A. Vi khuẩn Streptococcus.
B. Vi khuẩn Staphylococcus.
C. Enterovirus (Coxsackievirus A16, Enterovirus 71).
D. Virus Rubella.
15. Dấu hiệu nào sau đây không phải là biểu hiện của bệnh viêm màng não?
A. Sốt cao.
B. Cứng cổ.
C. Đau đầu dữ dội.
D. Tiêu chảy.
16. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ bị mất nước nặng?
A. Khát nước.
B. Đi tiểu ít.
C. Mắt trũng, da nhăn nheo, khóc không có nước mắt.
D. Môi khô.
17. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh hen suyễn ở trẻ em?
A. Tiền sử gia đình có người mắc hen suyễn.
B. Trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
C. Trẻ được tiêm phòng đầy đủ.
D. Trẻ sống ở vùng nông thôn.
18. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em?
A. Streptococcus pneumoniae.
B. Respiratory Syncytial Virus (RSV).
C. Haemophilus influenzae.
D. Mycoplasma pneumoniae.
19. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi bị sốt xuất huyết?
A. Sốt cao liên tục trên 38.5 độ C.
B. Xuất huyết dưới da.
C. Đau bụng vùng gan.
D. Vật vã, li bì, hoặc kích thích.
20. Trẻ bị tiêu chảy do kháng sinh thường gặp nhất là do loại vi khuẩn nào?
A. E. coli.
B. Salmonella.
C. Clostridium difficile.
D. Shigella.
21. Chất nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phát triển trí não của trẻ?
A. Canxi.
B. Sắt.
C. DHA (Docosahexaenoic acid).
D. Vitamin C.
22. Khi trẻ bị ngộ độc thực phẩm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Gây nôn.
B. Cho trẻ uống than hoạt tính.
C. Bù nước và điện giải.
D. Cho trẻ uống kháng sinh.
23. Nguyên nhân nào sau đây thường gây ra tình trạng vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh?
A. Bất đồng nhóm máu mẹ con.
B. Tăng bilirubin gián tiếp do vỡ hồng cầu.
C. Nhiễm trùng sơ sinh.
D. Tắc mật bẩm sinh.
24. Khi trẻ bị sốt cao, co giật, biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cho trẻ uống ngay thuốc hạ sốt.
B. Chườm ấm tích cực cho trẻ.
C. Đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
D. Để trẻ nằm nghiêng ở nơi thoáng mát, tránh vật cứng.
25. Trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, khi nào thì chỉ định bù dịch bằng đường tĩnh mạch?
A. Khi trẻ có dấu hiệu mất nước nhẹ.
B. Khi trẻ uống được dung dịch oresol.
C. Khi trẻ có dấu hiệu mất nước nặng hoặc không uống được.
D. Khi trẻ nôn trớ nhiều sau khi uống oresol.
26. Loại vắc-xin nào sau đây phòng ngừa bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn?
A. Vắc-xin Hib.
B. Vắc-xin Prevnar 13 (PCV13).
C. Vắc-xin cúm.
D. Vắc-xin thủy đậu.
27. Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện của bệnh sởi?
A. Sốt cao.
B. Ho, chảy nước mũi.
C. Phát ban dạng dát sẩn.
D. Đau bụng dữ dội.
28. Nguyên nhân nào sau đây thường gây ra tình trạng táo bón ở trẻ nhỏ?
A. Uống ít nước.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Vận động nhiều.
D. Bú sữa mẹ hoàn toàn.
29. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ bị sốt cao cần được hạ sốt bằng thuốc?
A. Khi trẻ sốt trên 37.5 độ C.
B. Khi trẻ sốt trên 38.5 độ C hoặc có tiền sử co giật do sốt cao.
C. Khi trẻ sốt trên 39 độ C.
D. Khi trẻ chỉ cảm thấy khó chịu.
30. Triệu chứng nào sau đây thường gặp ở trẻ bị nhiễm giun?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Ăn ngon miệng.
C. Ngứa hậu môn, đặc biệt vào ban đêm.
D. Da hồng hào.