1. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro tài chính của một dự án đầu tư.
B. So sánh tổng chi phí và lợi ích dự kiến của một quyết định hoặc dự án.
C. Xác định điểm hòa vốn của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên trong công ty.
2. Phân tích khoảng không quảng cáo (Share of Voice - SOV) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá thị phần của một thương hiệu so với các đối thủ cạnh tranh trong hoạt động quảng cáo.
C. Phân tích hiệu quả của kênh phân phối.
D. Xác định điểm hòa vốn của sản phẩm.
3. Chỉ số NPV (Net Present Value) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Giá trị hiện tại ròng của một dự án đầu tư, sau khi đã chiết khấu các dòng tiền trong tương lai.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
D. Thời gian hoàn vốn của một dự án.
4. Chỉ số Current Ratio (Tỷ số thanh toán hiện hành) đo lường điều gì?
A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn.
C. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
5. Chỉ số Debt-to-Equity Ratio (Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
6. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `Điểm mạnh` (Strengths)?
A. Các quy định pháp luật mới có thể hạn chế hoạt động của công ty.
B. Nguồn nhân lực có kỹ năng cao và kinh nghiệm.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ trong ngành.
D. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới với giá thành thấp hơn.
7. Trong phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện `Sức mạnh của người mua`?
A. Số lượng và quy mô của các đối thủ cạnh tranh.
B. Khả năng người mua gây áp lực giảm giá hoặc yêu cầu chất lượng cao hơn.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.
8. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `Thách thức` (Threats)?
A. Năng lực sản xuất vượt trội.
B. Sự thay đổi chính sách của chính phủ có thể gây bất lợi.
C. Thương hiệu mạnh và uy tín.
D. Đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
9. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `Cơ hội` (Opportunities)?
A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
B. Sự gia tăng chi phí nguyên vật liệu.
C. Sự phát triển của thị trường mới.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
10. Trong phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện `Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế`?
A. Số lượng và quy mô của các đối thủ cạnh tranh hiện tại.
B. Khả năng khách hàng chuyển sang sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ khác đáp ứng cùng nhu cầu.
C. Sức mạnh của nhà cung cấp trong việc tăng giá hoặc giảm chất lượng.
D. Rào cản gia nhập ngành đối với các doanh nghiệp mới.
11. Trong phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis), hoạt động nào sau đây thuộc nhóm `Hoạt động hỗ trợ` (Support Activities)?
A. Sản xuất sản phẩm.
B. Marketing và bán hàng.
C. Quản lý nguồn nhân lực.
D. Dịch vụ sau bán hàng.
12. Mục tiêu của việc phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) là gì?
A. Xác định các yếu tố PESTLE quan trọng nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong một biến số đến kết quả của một dự án hoặc quyết định.
C. Phân tích cấu trúc chi phí của doanh nghiệp.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
13. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá và xếp hạng rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng.
C. Xác định các yếu tố PESTLE ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Phân tích cấu trúc chi phí của sản phẩm.
14. Trong phân tích PESTLE, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm `Xã hội` (Social)?
A. Lãi suất ngân hàng.
B. Luật bảo vệ môi trường.
C. Xu hướng nhân khẩu học và lối sống của người tiêu dùng.
D. Sự phát triển của công nghệ mới.
15. Mục đích của việc phân tích ABC trong quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Xác định chi phí vận chuyển hàng tồn kho.
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị sử dụng để ưu tiên quản lý các mặt hàng quan trọng nhất.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
D. Dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.
16. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis) giúp xác định điều gì?
A. Mức giá tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để trang trải tất cả chi phí.
C. Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Tổng chi phí cố định của doanh nghiệp.
17. Phân tích Monte Carlo được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Mô phỏng nhiều kịch bản khác nhau bằng cách sử dụng các giá trị ngẫu nhiên để đánh giá rủi ro và dự báo kết quả.
C. Phân tích cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
D. Xác định điểm hòa vốn của sản phẩm.
18. Trong phân tích chi phí-khối lượng-lợi nhuận (CVP), điều gì xảy ra khi chi phí cố định tăng lên?
A. Điểm hòa vốn giảm xuống.
B. Điểm hòa vốn tăng lên.
C. Điểm hòa vốn không thay đổi.
D. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm tăng lên.
19. Phân tích tỷ lệ (Ratio Analysis) chủ yếu dùng để làm gì trong phân tích tài chính doanh nghiệp?
A. Để xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua so sánh các tỷ số tài chính.
C. Để dự báo xu hướng thay đổi của thị trường chứng khoán.
D. Để lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
20. Trong phân tích ngành, yếu tố nào sau đây thể hiện `Sức mạnh của nhà cung cấp`?
A. Số lượng và quy mô của các đối thủ cạnh tranh.
B. Khả năng nhà cung cấp tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.
21. Chỉ số ROA (Return on Assets) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Mức độ nợ của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư vào doanh nghiệp.
22. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
A. Khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư so với chi phí đầu tư.
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu.
23. Phân tích kịch bản (Scenario Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Dự báo các kết quả có thể xảy ra trong tương lai dựa trên các giả định khác nhau.
C. Phân tích cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
24. Trong phân tích ngành, yếu tố nào sau đây thể hiện `Rào cản gia nhập` (Barriers to Entry)?
A. Sức mạnh của nhà cung cấp.
B. Quy mô kinh tế, yêu cầu về vốn lớn, hoặc sự khác biệt hóa sản phẩm.
C. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.
D. Sức mạnh của người mua.
25. Chỉ số Quick Ratio (Tỷ số thanh toán nhanh) đo lường điều gì?
A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản có tính thanh khoản cao nhất (không bao gồm hàng tồn kho).
C. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
26. Mục tiêu chính của phân tích PESTLE là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Xác định các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
27. Mục đích của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?
A. Sao chép chiến lược kinh doanh của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của đối thủ để đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả hơn.
C. Hợp tác với đối thủ để tăng thị phần.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
28. Chỉ số Inventory Turnover Ratio (Vòng quay hàng tồn kho) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho, cho biết số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một kỳ.
C. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
D. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
29. Chỉ số Gross Profit Margin (Tỷ suất lợi nhuận gộp) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Tỷ lệ lợi nhuận gộp so với doanh thu, cho biết hiệu quả của hoạt động sản xuất và bán hàng.
C. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
30. Chỉ số EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) thể hiện điều gì?
A. Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận trước lãi vay và thuế của doanh nghiệp.
C. Doanh thu thuần của doanh nghiệp.
D. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.