1. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
B. Giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả hoạt động của toàn bộ chuỗi.
C. Tăng cường quyền lực của doanh nghiệp đối với các đối tác.
D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục với giá cao nhất.
2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để hạ giá thành sản phẩm.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp.
C. Không ngừng đổi mới và sáng tạo để tạo ra sự khác biệt.
D. Mở rộng thị trường nhanh chóng để tăng doanh số.
3. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị đưa ra quyết định sau khi tham khảo ý kiến của nhân viên?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo tự do.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
4. Đâu là mục đích chính của việc thực hiện đánh giá hiệu quả công việc cho nhân viên?
A. Tìm ra những nhân viên yếu kém để sa thải.
B. Xác định mức lương thưởng phù hợp.
C. Cung cấp phản hồi và hỗ trợ nhân viên phát triển.
D. Tạo áp lực để nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
5. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Ngăn ngừa gian lận và sai sót, bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm chi phí marketing.
6. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Quy trình quản lý chất lượng.
C. Báo cáo tài chính hàng năm.
D. Chiến lược marketing tổng thể.
7. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Quản lý dự án.
D. Quản lý khủng hoảng.
8. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Tăng chi phí hoạt động.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
9. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm.
B. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên.
C. Trả lương cao cho nhân viên.
D. Sử dụng các công cụ quản lý dự án hiện đại.
10. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?
A. Cơ cấu trực tuyến chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu đơn giản.
D. Cơ cấu bộ phận.
11. Đâu là vai trò chính của Hội đồng quản trị trong một công ty cổ phần?
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Đại diện cho quyền lợi của người lao động.
C. Giám sát và đưa ra các quyết định chiến lược cho công ty.
D. Thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng.
12. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?
A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Marketing.
D. Kiểm soát.
13. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau.
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, nhất quán.
C. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi.
D. Có logo đẹp và ấn tượng.
14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách pháp luật.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Xu hướng công nghệ.
15. Mục tiêu của quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu.
D. Tối đa hóa số lượng nhân viên.
16. Theo lý thuyết Z của Ouchi, yếu tố nào sau đây được coi trọng trong quản lý?
A. Sự chuyên môn hóa cao độ.
B. Sự ổn định và gắn bó lâu dài của nhân viên.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân.
D. Quy trình làm việc chuẩn hóa.
17. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên để tự quản lý và đưa ra quyết định trong phạm vi công việc của họ?
A. Quản lý vi mô.
B. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
C. Quản lý bằng sự đi lại (MBWA).
D. Tự quản lý.
18. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp trong thời đại số?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
C. Chi phí nhân công cao.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
19. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh?
A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Ma trận BCG.
20. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong bậc thang nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
21. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố duy trì (hygiene factors) trong công việc?
A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm.
22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là vai trò của nhà quản trị?
A. Lập kế hoạch và tổ chức công việc.
B. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Trực tiếp thực hiện các công việc chuyên môn.
D. Đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề.
23. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự gắn kết và trung thành của nhân viên.
C. Dễ dàng thay đổi chiến lược kinh doanh.
D. Tăng khả năng kiểm soát nhân viên.
24. Khái niệm `tái cấu trúc doanh nghiệp` thường được thực hiện khi nào?
A. Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao kỷ lục.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường quốc tế.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc hoạt động kém hiệu quả.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
25. Đâu là một trong những rủi ro chính khi doanh nghiệp thực hiện chiến lược đa dạng hóa?
A. Giảm lợi nhuận.
B. Mất tập trung vào năng lực cốt lõi.
C. Tăng trưởng quá nhanh.
D. Giảm chi phí hoạt động.
26. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài doanh nghiệp?
A. Năng lực tài chính.
B. Văn hóa doanh nghiệp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Nguồn nhân lực.
27. Mục tiêu SMART là gì?
A. Một phương pháp lập kế hoạch tài chính.
B. Một bộ tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả.
C. Một công cụ đánh giá rủi ro.
D. Một chiến lược quản lý nhân sự.
28. Trong quản trị dự án, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án.
B. Đường đi dài nhất để hoàn thành dự án, xác định thời gian hoàn thành tối thiểu.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất để hoàn thành dự án.
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất trong dự án.
29. Mục tiêu của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến hoạt động kinh doanh.
D. Dự đoán chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.
30. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý thời gian hiệu quả?
A. Làm nhiều việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
B. Hoàn thành những công việc dễ dàng trước để tạo động lực.
C. Ưu tiên những công việc quan trọng và khẩn cấp.
D. Không bao giờ nói `không` với bất kỳ yêu cầu nào.