Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Đâu là vai trò của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp thương mại?

A. Thu thập và xử lý dữ liệu.
B. Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định.
C. Hỗ trợ các hoạt động quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Trong quản trị rủi ro tài chính của doanh nghiệp thương mại, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?

A. Vay ngoại tệ để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
B. Sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai.
C. Tăng cường xuất khẩu để thu ngoại tệ.
D. Giảm nhập khẩu để tiết kiệm ngoại tệ.

3. Phương pháp quản lý nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại cải tiến liên tục quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động?

A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Quản lý dự án.
D. Quản lý theo chức năng.

4. Trong quản trị chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp thương mại, tiêu chuẩn ISO nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ?

A. ISO 9000.
B. ISO 14000.
C. ISO 22000.
D. ISO 45001.

5. Đâu là xu hướng quản trị doanh nghiệp thương mại trong tương lai?

A. Tập trung vào quản lý chi phí.
B. Tập trung vào quản lý chất lượng.
C. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng và chuyển đổi số.
D. Tập trung vào quản lý rủi ro.

6. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài?

A. Tập trung vào thị trường hiện tại.
B. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
C. Nghiên cứu thị trường và điều chỉnh sản phẩm phù hợp với văn hóa địa phương.
D. Sử dụng kênh phân phối truyền thống.

7. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm cho khách hàng.
C. Tuân thủ luật pháp và các quy định của nhà nước.
D. Sử dụng thông tin nội bộ để thu lợi cá nhân.

8. Trong quản trị chuỗi giá trị của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng lớn nhất cho khách hàng?

A. Sản xuất sản phẩm.
B. Marketing và bán hàng.
C. Dịch vụ sau bán hàng.
D. Nghiên cứu và phát triển.

9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ số tài chính và phi tài chính?

A. Phân tích SWOT.
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

10. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị doanh nghiệp thương mại trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh?

A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
C. Tối ưu hóa chi phí hoạt động và tăng doanh thu.
D. Thực hiện các hoạt động marketing hiệu quả.

11. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại nhỏ mới thành lập?

A. Công ty cổ phần.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
C. Công ty hợp danh.
D. Doanh nghiệp tư nhân.

12. Trong quản trị mối quan hệ với nhà cung cấp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng?

A. Tìm kiếm nhiều nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và tin cậy với nhà cung cấp.
C. Ép giá nhà cung cấp để giảm chi phí.
D. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên để tìm kiếm sự mới mẻ.

13. Trong quản trị sự thay đổi của doanh nghiệp thương mại, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

A. Xác định sự cần thiết của sự thay đổi.
B. Lập kế hoạch thay đổi.
C. Truyền thông và tạo sự đồng thuận cho sự thay đổi.
D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi.

14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp thương mại trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
C. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Sự khác biệt về văn hóa và pháp luật giữa các quốc gia.

15. Trong quản trị rủi ro của doanh nghiệp thương mại, bước nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó và phòng ngừa rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.

16. Trong quản trị kênh phân phối của doanh nghiệp thương mại, loại kênh nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm có giá trị cao và cần tư vấn chuyên sâu?

A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Kênh phân phối đa kênh.
D. Kênh phân phối độc quyền.

17. Trong quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

A. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
B. Dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho.
C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường.

18. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với doanh nghiệp thương mại có môi trường làm việc năng động và sáng tạo?

A. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
B. Phong cách lãnh đạo quan liêu.
C. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
D. Phong cách lãnh đạo tự do.

19. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp trong doanh nghiệp thương mại?

A. Tăng cường sự đoàn kết và gắn bó giữa các thành viên.
B. Nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên.
C. Tạo dựng hình ảnh tốt đẹp cho doanh nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Trong quản trị marketing của doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Kênh phân phối rộng khắp.

21. Trong quản trị dự án của doanh nghiệp thương mại, công cụ nào sau đây giúp theo dõi tiến độ và quản lý chi phí của dự án?

A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

22. Trong quản trị kho hàng của doanh nghiệp thương mại, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu chi phí lưu trữ và tránh tình trạng hàng tồn kho quá nhiều?

A. Nhập hàng với số lượng lớn để được chiết khấu.
B. Sử dụng hệ thống quản lý kho hiện đại.
C. Áp dụng phương pháp Just-in-Time (JIT).
D. Thuê kho hàng lớn để chứa hàng.

23. Trong quản trị bán hàng của doanh nghiệp thương mại, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhân viên bán hàng?

A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm bán hàng.
C. Kỹ năng quản lý thời gian.
D. Kỹ năng làm việc nhóm.

24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một doanh nghiệp thương mại trực tuyến?

A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Trải nghiệm khách hàng tốt.
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trong doanh nghiệp thương mại?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm tốt.
C. Dịch vụ khách hàng chu đáo.
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

26. Đâu là mục tiêu của việc phân tích hòa vốn trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Xác định doanh thu tối đa.
B. Xác định chi phí tối thiểu.
C. Xác định điểm mà doanh thu bằng chi phí.
D. Xác định lợi nhuận mục tiêu.

27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp thương mại?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô.
B. Sự thay đổi của công nghệ.
C. Văn hóa và xã hội.
D. Năng lực của đội ngũ quản lý.

28. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị tài chính trong doanh nghiệp thương mại?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp.
D. Đảm bảo thanh khoản cho doanh nghiệp.

29. Trong quản trị nguồn nhân lực của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?

A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Trả lương cao cho nhân viên.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.

30. Đâu là vai trò của công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng doanh thu.
C. Cải thiện hiệu quả quản lý và ra quyết định.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là vai trò của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp thương mại?

2 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

2. Trong quản trị rủi ro tài chính của doanh nghiệp thương mại, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?

3 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

3. Phương pháp quản lý nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại cải tiến liên tục quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động?

4 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

4. Trong quản trị chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp thương mại, tiêu chuẩn ISO nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ?

5 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu là xu hướng quản trị doanh nghiệp thương mại trong tương lai?

6 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

6. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài?

7 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

7. Hành vi nào sau đây thể hiện đạo đức kinh doanh trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

8 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

8. Trong quản trị chuỗi giá trị của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây tạo ra giá trị gia tăng lớn nhất cho khách hàng?

9 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên các chỉ số tài chính và phi tài chính?

10 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là vai trò quan trọng nhất của quản trị doanh nghiệp thương mại trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh?

11 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

11. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp thương mại nhỏ mới thành lập?

12 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

12. Trong quản trị mối quan hệ với nhà cung cấp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng?

13 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

13. Trong quản trị sự thay đổi của doanh nghiệp thương mại, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

14 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp thương mại trong bối cảnh toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quản trị rủi ro của doanh nghiệp thương mại, bước nào sau đây quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

16 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quản trị kênh phân phối của doanh nghiệp thương mại, loại kênh nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm có giá trị cao và cần tư vấn chuyên sâu?

17 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

17. Trong quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả?

18 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

18. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với doanh nghiệp thương mại có môi trường làm việc năng động và sáng tạo?

19 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

19. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp trong doanh nghiệp thương mại?

20 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

20. Trong quản trị marketing của doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh?

21 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

21. Trong quản trị dự án của doanh nghiệp thương mại, công cụ nào sau đây giúp theo dõi tiến độ và quản lý chi phí của dự án?

22 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

22. Trong quản trị kho hàng của doanh nghiệp thương mại, phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu chi phí lưu trữ và tránh tình trạng hàng tồn kho quá nhiều?

23 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

23. Trong quản trị bán hàng của doanh nghiệp thương mại, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhân viên bán hàng?

24 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một doanh nghiệp thương mại trực tuyến?

25 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trong doanh nghiệp thương mại?

26 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

26. Đâu là mục tiêu của việc phân tích hòa vốn trong quản trị doanh nghiệp thương mại?

27 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp thương mại?

28 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

28. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị tài chính trong doanh nghiệp thương mại?

29 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

29. Trong quản trị nguồn nhân lực của doanh nghiệp thương mại, hoạt động nào sau đây giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 6

30. Đâu là vai trò của công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp thương mại?