Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

1. Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự biến động của tỷ giá hối đoái?

A. Rủi ro tiền tệ (Currency risk).
B. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk).
C. Rủi ro hàng hóa (Commodity risk).
D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).

2. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động (Operational risk)?

A. Lỗi hệ thống thông tin dẫn đến mất dữ liệu.
B. Sự suy thoái kinh tế làm giảm doanh số bán hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh tung ra một sản phẩm mới hấp dẫn hơn.
D. Tỷ giá hối đoái thay đổi bất lợi.

3. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Phân bổ ngân sách.
D. Kiểm soát rủi ro.

4. Theo COSO, thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống kiểm soát nội bộ?

A. Môi trường kiểm soát.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Hoạt động kiểm soát.
D. Quản lý khủng hoảng.

5. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng các mô phỏng để ước tính tác động có thể có của rủi ro?

A. Phân tích Monte Carlo.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích chi phí - lợi ích.

6. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một bên không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng?

A. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
B. Rủi ro hoạt động (Operational risk).
C. Rủi ro thị trường (Market risk).
D. Rủi ro pháp lý (Legal risk).

7. Trong quản trị rủi ro, `tính liên tục của hoạt động kinh doanh` (Business Continuity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng duy trì các chức năng kinh doanh quan trọng trong và sau một sự kiện gián đoạn.
B. Việc mở rộng hoạt động kinh doanh sang các thị trường mới.
C. Việc liên tục cải tiến quy trình kinh doanh.
D. Việc tuân thủ các quy định pháp luật.

8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `khẩu vị rủi ro` của một tổ chức?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi các mục tiêu chiến lược.
B. Quy trình đánh giá và đo lường rủi ro mà tổ chức đang đối mặt.
C. Tổng số tiền mà tổ chức có thể mất do rủi ro.
D. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro mà tổ chức áp dụng.

9. Đâu là một ví dụ về `rủi ro danh tiếng` (reputational risk)?

A. Một sản phẩm bị thu hồi do lỗi sản xuất.
B. Một vụ kiện tụng lớn chống lại công ty.
C. Một cuộc tấn công mạng làm lộ thông tin khách hàng.
D. Tất cả các phương án trên.

10. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng `kế hoạch ứng phó khẩn cấp`?

A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của một sự kiện rủi ro khi nó xảy ra.
B. Ngăn chặn tất cả các sự kiện rủi ro xảy ra.
C. Chuyển giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho một bên thứ ba.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống.

11. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, `sức bền` (resilience) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của một tổ chức để phục hồi nhanh chóng sau một sự kiện bất lợi.
B. Việc tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Việc tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống.
D. Việc giảm thiểu chi phí quản lý rủi ro.

12. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một tổ chức không có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn?

A. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk).
B. Rủi ro tín dụng (Credit risk).
C. Rủi ro thị trường (Market risk).
D. Rủi ro hoạt động (Operational risk).

13. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát rủi ro phổ biến?

A. Đa dạng hóa.
B. Phân tích độ nhạy.
C. Bảo hiểm.
D. Kiểm soát nội bộ.

14. Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi của luật pháp và quy định?

A. Rủi ro pháp lý (Legal risk).
B. Rủi ro hoạt động (Operational risk).
C. Rủi ro chiến lược (Strategic risk).
D. Rủi ro hệ thống (Systemic risk).

15. Mục tiêu chính của việc `giám sát và rà soát rủi ro` trong quản trị rủi ro là gì?

A. Đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát rủi ro đang hoạt động hiệu quả và được điều chỉnh khi cần thiết.
B. Xác định tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
C. Giảm thiểu chi phí liên quan đến quản trị rủi ro.
D. Báo cáo về các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ.

16. Điều gì KHÔNG phải là một phần của `ba tuyến phòng thủ` (three lines of defense) trong quản trị rủi ro?

A. Quản lý hoạt động (Operational management).
B. Chức năng kiểm soát rủi ro và tuân thủ (Risk management and compliance functions).
C. Kiểm toán nội bộ (Internal audit).
D. Kiểm toán bên ngoài (External audit).

17. Đâu là ví dụ về `rủi ro chiến lược`?

A. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng khiến sản phẩm của công ty trở nên lỗi thời.
B. Một vụ hỏa hoạn phá hủy nhà máy sản xuất của công ty.
C. Một nhân viên gian lận và biển thủ tiền của công ty.
D. Một đối thủ cạnh tranh tung ra một sản phẩm mới đột phá.

18. Khi đánh giá rủi ro, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Khả năng xảy ra và tác động tiềm tàng.
B. Chi phí giảm thiểu rủi ro.
C. Ý kiến của các chuyên gia.
D. So sánh với các rủi ro khác.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một `văn hóa rủi ro` mạnh mẽ trong tổ chức?

A. Sự tham gia của tất cả nhân viên vào việc quản lý rủi ro.
B. Sự hỗ trợ và cam kết từ ban lãnh đạo cấp cao.
C. Sự trừng phạt nghiêm khắc đối với những người mắc lỗi.
D. Sự giao tiếp cởi mở và minh bạch về rủi ro.

20. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường sử dụng hai yếu tố chính nào để đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro?

A. Tần suất (Frequency) và Mức độ ảnh hưởng (Impact).
B. Chi phí (Cost) và Lợi nhuận (Profit).
C. Thời gian (Time) và Nguồn lực (Resources).
D. Uy tín (Reputation) và Tuân thủ (Compliance).

21. Đâu là một ví dụ về `phân tích kịch bản` (scenario analysis) trong quản trị rủi ro?

A. Đánh giá tác động của một số tình huống giả định khác nhau đối với kết quả kinh doanh.
B. Xác định các nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề cụ thể.
C. Đo lường độ nhạy của lợi nhuận đối với sự thay đổi của một biến số.
D. So sánh chi phí và lợi ích của các lựa chọn khác nhau.

22. Mục đích của việc thiết lập các `chỉ số rủi ro chính` (Key Risk Indicators - KRIs) là gì?

A. Cảnh báo sớm về các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đo lường hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Tất cả các phương án trên.

23. Đâu là lợi ích chính của việc thực hiện quản trị rủi ro hiệu quả?

A. Cải thiện khả năng đạt được mục tiêu chiến lược.
B. Giảm thiểu tổn thất tài chính.
C. Nâng cao uy tín và lòng tin của các bên liên quan.
D. Tất cả các phương án trên.

24. Đâu là vai trò chính của `Ủy ban Rủi ro` trong một tổ chức?

A. Giám sát và đánh giá hiệu quả của hệ thống quản trị rủi ro.
B. Thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro cụ thể.
C. Báo cáo về các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ.
D. Xây dựng kế hoạch kinh doanh.

25. Hành động nào sau đây thể hiện việc `chuyển giao rủi ro`?

A. Mua bảo hiểm cho tài sản của công ty.
B. Xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Ngừng sản xuất một sản phẩm có rủi ro cao.

26. Kỹ thuật phân tích nào sau đây giúp xác định các nguyên nhân gốc rễ của một sự cố hoặc rủi ro?

A. Phân tích 5 Whys.
B. Phân tích Pareto.
C. Phân tích chi phí - lợi ích.
D. Phân tích độ nhạy.

27. Trong quản trị rủi ro dự án, `rủi ro tiêu cực` thường được gọi là gì?

A. Threats (Các mối đe dọa).
B. Opportunities (Các cơ hội).
C. Issues (Các vấn đề).
D. Constraints (Các ràng buộc).

28. Trong quản lý rủi ro, `nguyên tắc thận trọng` (precautionary principle) có nghĩa là gì?

A. Hành động để tránh rủi ro nghiêm trọng ngay cả khi không có bằng chứng khoa học đầy đủ.
B. Chỉ hành động khi có bằng chứng khoa học đầy đủ về rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro để đạt được lợi nhuận cao hơn.
D. Bỏ qua rủi ro nhỏ để tập trung vào rủi ro lớn.

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định rủi ro trong quản trị rủi ro?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Brainstorming.
D. Tất cả các phương án trên.

30. Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự không chắc chắn về các sự kiện trong tương lai có thể ảnh hưởng đến một dự án?

A. Rủi ro dự án (Project risk).
B. Rủi ro thị trường (Market risk).
C. Rủi ro tài chính (Financial risk).
D. Rủi ro pháp lý (Legal risk).

1 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

1. Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự biến động của tỷ giá hối đoái?

2 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

2. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động (Operational risk)?

3 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

3. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro?

4 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

4. Theo COSO, thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống kiểm soát nội bộ?

5 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

5. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng các mô phỏng để ước tính tác động có thể có của rủi ro?

6 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

6. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một bên không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng?

7 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

7. Trong quản trị rủi ro, 'tính liên tục của hoạt động kinh doanh' (Business Continuity) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'khẩu vị rủi ro' của một tổ chức?

9 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

9. Đâu là một ví dụ về 'rủi ro danh tiếng' (reputational risk)?

10 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng 'kế hoạch ứng phó khẩn cấp'?

11 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

11. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, 'sức bền' (resilience) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

12. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một tổ chức không có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn?

13 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

13. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát rủi ro phổ biến?

14 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

14. Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự thay đổi của luật pháp và quy định?

15 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

15. Mục tiêu chính của việc 'giám sát và rà soát rủi ro' trong quản trị rủi ro là gì?

16 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì KHÔNG phải là một phần của 'ba tuyến phòng thủ' (three lines of defense) trong quản trị rủi ro?

17 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là ví dụ về 'rủi ro chiến lược'?

18 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

18. Khi đánh giá rủi ro, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

19 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một 'văn hóa rủi ro' mạnh mẽ trong tổ chức?

20 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

20. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) thường sử dụng hai yếu tố chính nào để đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro?

21 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

21. Đâu là một ví dụ về 'phân tích kịch bản' (scenario analysis) trong quản trị rủi ro?

22 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

22. Mục đích của việc thiết lập các 'chỉ số rủi ro chính' (Key Risk Indicators - KRIs) là gì?

23 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

23. Đâu là lợi ích chính của việc thực hiện quản trị rủi ro hiệu quả?

24 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

24. Đâu là vai trò chính của 'Ủy ban Rủi ro' trong một tổ chức?

25 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

25. Hành động nào sau đây thể hiện việc 'chuyển giao rủi ro'?

26 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

26. Kỹ thuật phân tích nào sau đây giúp xác định các nguyên nhân gốc rễ của một sự cố hoặc rủi ro?

27 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

27. Trong quản trị rủi ro dự án, 'rủi ro tiêu cực' thường được gọi là gì?

28 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

28. Trong quản lý rủi ro, 'nguyên tắc thận trọng' (precautionary principle) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định rủi ro trong quản trị rủi ro?

30 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 6

30. Rủi ro nào sau đây liên quan đến sự không chắc chắn về các sự kiện trong tương lai có thể ảnh hưởng đến một dự án?