Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản xuất

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Trong quản trị dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ dự án.
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ dự án.
D. Đường đi quan trọng nhất về mặt chiến lược trong sơ đồ dự án.

2. Phương pháp bố trí sản xuất nào tập trung máy móc và thiết bị theo chức năng tương tự, phù hợp cho sản xuất đa dạng sản phẩm với số lượng nhỏ?

A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo vị trí cố định.
C. Bố trí theo nhóm.
D. Bố trí theo chức năng.

3. Hệ thống Poka-Yoke được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo nhu cầu sản phẩm.
B. Ngăn ngừa sai sót xảy ra trong quá trình sản xuất.
C. Đo lường hiệu suất của nhân viên.
D. Tối ưu hóa lịch trình sản xuất.

4. Mục đích chính của việc lập kế hoạch sản xuất (Production Planning) là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu đầy đủ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Tăng giá bán sản phẩm.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến năng suất của một quy trình sản xuất?

A. Công nghệ sử dụng.
B. Kỹ năng của người lao động.
C. Bố trí nhà máy.
D. Màu sơn của tường nhà máy.

6. Phương pháp `5S` tập trung vào điều gì trong quản lý sản xuất?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
B. Cải thiện năng suất lao động.
C. Tổ chức, sắp xếp và duy trì môi trường làm việc sạch sẽ, hiệu quả.
D. Đánh giá hiệu quả của các nhà cung cấp.

7. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì?

A. Hiệu quả sử dụng vốn.
B. Hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Hiệu quả tổng thể của thiết bị, bao gồm tính sẵn có, hiệu suất và chất lượng.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

8. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng?

A. Đa dạng hóa nhà cung cấp.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác chặt chẽ với nhà cung cấp.
C. Duy trì lượng tồn kho an toàn.
D. Chỉ dựa vào một nhà cung cấp duy nhất để tiết kiệm chi phí.

9. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) sử dụng thông tin nào để xác định số lượng và thời gian cần thiết của nguyên vật liệu?

A. Dự báo doanh số, bảng kê vật liệu (BOM) và lịch trình sản xuất chính (MPS).
B. Báo cáo tài chính, kế hoạch marketing và phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Phản hồi của khách hàng, đánh giá hiệu suất của nhân viên và báo cáo chất lượng.
D. Xu hướng kinh tế vĩ mô, chính sách của chính phủ và tỷ giá hối đoái.

10. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách phân tích thời gian cần thiết để thực hiện từng công đoạn và loại bỏ các hoạt động không cần thiết?

A. Nghiên cứu thời gian (Time Study).
B. Phân tích Pareto.
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram).
D. Lưu đồ (Flowchart).

11. Phương pháp bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất một số lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau?

A. Bố trí theo chức năng.
B. Bố trí theo sản phẩm.
C. Bố trí theo vị trí cố định.
D. Bố trí theo nhóm.

12. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và ưu tiên các cải tiến cần thiết trong quá trình sản xuất dựa trên tác động và mức độ dễ thực hiện?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận ưu tiên.
C. Phân tích chi phí - lợi ích.
D. Lưu đồ (Flowchart).

13. Mục tiêu chính của việc bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) là gì?

A. Giảm thiểu chi phí bảo trì bằng cách chỉ sửa chữa khi hỏng hóc xảy ra.
B. Ngăn ngừa hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
C. Tối đa hóa thời gian ngừng hoạt động của thiết bị để kiểm tra kỹ lưỡng.
D. Thay thế tất cả các bộ phận của thiết bị định kỳ để đảm bảo hoạt động tốt.

14. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào điều gì?

A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị.
B. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu.
C. Loại bỏ lãng phí và sản xuất đúng số lượng cần thiết vào đúng thời điểm cần thiết.
D. Tối ưu hóa năng suất lao động bằng cách tăng ca làm việc.

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý sản xuất?

A. Cải thiện khả năng theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho.
B. Tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận.
C. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho việc ra quyết định.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên quản lý.

16. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình sản xuất thông qua các thay đổi nhỏ và dần dần?

A. Kaizen.
B. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering).
C. Six Sigma.
D. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).

17. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quá trình sản xuất?

A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram).
D. Lưu đồ (Flowchart).

18. Trong quản lý chất lượng, `Six Sigma` hướng đến việc đạt được mức chất lượng như thế nào?

A. Không quá 3,4 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. Không quá 6 lỗi trên một trăm cơ hội.
C. Không quá 34 lỗi trên một nghìn cơ hội.
D. Không có lỗi nào.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp?

A. Giá cả.
B. Chất lượng.
C. Thời gian giao hàng.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý.

20. Chức năng chính của bộ phận Kỹ thuật sản xuất (Manufacturing Engineering) là gì?

A. Bán hàng và marketing sản phẩm.
B. Thiết kế và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

21. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của quản trị tồn kho hiệu quả?

A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ.
B. Đảm bảo nguồn cung nguyên vật liệu liên tục.
C. Tối đa hóa vòng quay tồn kho.
D. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.

22. Điều gì KHÔNG phải là một loại lãng phí theo quan điểm của Lean Manufacturing?

A. Tồn kho.
B. Sản xuất thừa.
C. Chờ đợi.
D. Đầu tư vào công nghệ mới.

23. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của quy trình bảo trì?

A. Thời gian hoạt động trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF).
B. Thời gian sửa chữa trung bình (MTTR).
C. Chi phí bảo trì trên một đơn vị sản phẩm.
D. Số lượng sản phẩm bán được.

24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát tiến độ sản xuất?

A. Biểu đồ Gantt.
B. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram).
C. Biểu đồ Pareto.
D. Lưu đồ (Flowchart).

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `bullwhip effect` (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh số bán hàng.
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm do áp lực sản xuất.
D. Sự chậm trễ trong việc giao hàng cho khách hàng.

26. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống Kanban trong quản lý sản xuất là gì?

A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ.
B. Tăng tính linh hoạt của quy trình sản xuất.
C. Kiểm soát chặt chẽ tiến độ sản xuất.
D. Cải thiện luồng nguyên vật liệu và giảm tồn kho.

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất?

A. Tăng năng suất.
B. Giảm chi phí lao động.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho công nhân.

28. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách liên tục tìm kiếm và loại bỏ các nguồn gốc của sai sót?

A. Kiểm soát chất lượng thống kê (Statistical Quality Control).
B. Six Sigma.
C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering).
D. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).

29. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng các công cụ thống kê để kiểm soát và giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất?

A. Kiểm soát chất lượng thống kê (Statistical Quality Control).
B. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering).
C. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).
D. Kaizen.

30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế một quy trình sản xuất mới?

A. Nhu cầu của khách hàng.
B. Khả năng của công nghệ.
C. Chi phí sản xuất.
D. Gu thời trang hiện tại của nhân viên thiết kế.

1 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

1. Trong quản trị dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?

2 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

2. Phương pháp bố trí sản xuất nào tập trung máy móc và thiết bị theo chức năng tương tự, phù hợp cho sản xuất đa dạng sản phẩm với số lượng nhỏ?

3 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

3. Hệ thống Poka-Yoke được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

4. Mục đích chính của việc lập kế hoạch sản xuất (Production Planning) là gì?

5 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến năng suất của một quy trình sản xuất?

6 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

6. Phương pháp '5S' tập trung vào điều gì trong quản lý sản xuất?

7 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

7. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng?

9 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

9. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) sử dụng thông tin nào để xác định số lượng và thời gian cần thiết của nguyên vật liệu?

10 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách phân tích thời gian cần thiết để thực hiện từng công đoạn và loại bỏ các hoạt động không cần thiết?

11 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

11. Phương pháp bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất một số lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau?

12 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

12. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và ưu tiên các cải tiến cần thiết trong quá trình sản xuất dựa trên tác động và mức độ dễ thực hiện?

13 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

13. Mục tiêu chính của việc bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

14. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý sản xuất?

16 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

16. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình sản xuất thông qua các thay đổi nhỏ và dần dần?

17 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

17. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quá trình sản xuất?

18 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

18. Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma' hướng đến việc đạt được mức chất lượng như thế nào?

19 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp?

20 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

20. Chức năng chính của bộ phận Kỹ thuật sản xuất (Manufacturing Engineering) là gì?

21 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của quản trị tồn kho hiệu quả?

22 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

22. Điều gì KHÔNG phải là một loại lãng phí theo quan điểm của Lean Manufacturing?

23 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

23. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của quy trình bảo trì?

24 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát tiến độ sản xuất?

25 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

25. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'bullwhip effect' (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến hiện tượng gì?

26 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

26. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống Kanban trong quản lý sản xuất là gì?

27 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất?

28 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

28. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách liên tục tìm kiếm và loại bỏ các nguồn gốc của sai sót?

29 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

29. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng các công cụ thống kê để kiểm soát và giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất?

30 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 6

30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế một quy trình sản xuất mới?