1. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử dự báo nhu cầu hàng hóa chính xác nhất?
A. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu và thống kê về lịch sử bán hàng, xu hướng thị trường.
C. Tham khảo ý kiến của đối thủ cạnh tranh.
D. Áp dụng phương pháp thử và sai.
2. Để đảm bảo tính cạnh tranh về giá trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá nào sau đây?
A. Định giá dựa trên chi phí sản xuất.
B. Định giá cao hơn đối thủ cạnh tranh.
C. Định giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Định giá linh hoạt, điều chỉnh theo thị trường và đối thủ cạnh tranh.
3. Để tăng cường bảo mật cho website thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng giao thức nào sau đây?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. HTTPS.
4. Để xây dựng quy trình quản lý chất lượng sản phẩm hiệu quả trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng tiêu chuẩn nào sau đây?
A. ISO 9001.
B. ISO 14001.
C. ISO 27001.
D. SA 8000.
5. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng tích cực?
A. Chiến lược marketing sáng tạo.
B. Hệ thống quản lý kho hàng hiệu quả và quy trình xử lý đơn hàng nhanh chóng.
C. Thiết kế website bắt mắt và hiện đại.
D. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
6. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc sử dụng A/B testing giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc ứng dụng.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Dự báo nhu cầu thị trường.
7. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng giải pháp nào sau đây?
A. Sử dụng duy nhất một đơn vị vận chuyển.
B. Đàm phán giá cước với nhiều đơn vị vận chuyển và lựa chọn phương án tối ưu cho từng đơn hàng.
C. Tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí vận chuyển.
D. Miễn phí vận chuyển cho tất cả đơn hàng.
8. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc sử dụng dữ liệu lớn (big data) có thể giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
B. Phân tích hành vi khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
9. Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây thường gây ra nhiều sai sót và chậm trễ nhất?
A. Tiếp nhận đơn hàng.
B. Xác nhận đơn hàng.
C. Đóng gói và giao hàng.
D. Thanh toán.
10. Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate).
C. Tỷ lệ nhấp vào liên kết (click-through rate).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
11. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc áp dụng mô hình `dropshipping` mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí tồn kho và vận chuyển.
B. Tăng khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Tăng tốc độ giao hàng.
D. Tăng lợi nhuận gộp.
12. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng trong thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
D. Điểm đánh giá dịch vụ giao hàng (ví dụ: trên thang điểm 5).
13. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp với khách hàng về chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp thương mại điện tử nên giải quyết theo nguyên tắc nào sau đây?
A. Luôn bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp.
B. Tìm cách trì hoãn giải quyết tranh chấp.
C. Đưa ra giải pháp công bằng, hợp lý, đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.
D. Yêu cầu khách hàng tự chứng minh lỗi của sản phẩm.
14. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, thuật ngữ `bullwhip effect` (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng đột biến của doanh số bán hàng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
15. Trong quản trị rủi ro thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc website bị tấn công và đánh cắp dữ liệu khách hàng?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro bảo mật.
16. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Thời gian phản hồi trung bình.
B. Tỷ lệ giải quyết khiếu nại thành công.
C. Số lượng đơn hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
17. Để tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR), doanh nghiệp thương mại điện tử cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Thu thập dữ liệu khách hàng một cách công khai và minh bạch.
B. Xin phép khách hàng trước khi thu thập và sử dụng dữ liệu của họ.
C. Bảo vệ dữ liệu khách hàng khỏi truy cập trái phép.
D. Tất cả các biện pháp trên.
18. Trong quản lý tác nghiệp thương mại điện tử, việc sử dụng chatbot có thể giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì?
A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7 và trả lời các câu hỏi thường gặp.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Dự báo nhu cầu thị trường.
19. Để quản lý hiệu quả các chương trình khuyến mãi trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Phần mềm quản lý kho hàng (WMS).
C. Phần mềm quản lý tài chính (ERP).
D. Phần mềm quản lý chương trình khuyến mãi (Promotion Management System).
20. Để xây dựng trải nghiệm đa kênh (omnichannel) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần tích hợp các kênh bán hàng nào sau đây?
A. Website, ứng dụng di động, cửa hàng truyền thống.
B. Mạng xã hội, email marketing.
C. Chợ trực tuyến (marketplace).
D. Tất cả các kênh trên.
21. Trong quản lý tác nghiệp thương mại điện tử, việc phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Dự báo doanh thu.
B. Phân khúc khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Quản lý tồn kho.
22. Trong việc lựa chọn phương thức thanh toán cho cửa hàng thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Mức phí giao dịch thấp nhất.
B. Tính bảo mật và an toàn.
C. Sự phổ biến của phương thức thanh toán đó.
D. Tất cả các yếu tố trên.
23. Để tăng cường khả năng hiển thị sản phẩm trên các công cụ tìm kiếm, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng kỹ thuật SEO nào sau đây?
A. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác.
C. Tối ưu hóa mô tả sản phẩm và từ khóa liên quan.
D. Tất cả các kỹ thuật trên.
24. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc tự động hóa quy trình nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Tuyển dụng nhân viên.
B. Chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
C. Xử lý đơn hàng và quản lý kho.
D. Nghiên cứu thị trường.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của logistics ngược trong thương mại điện tử?
A. Xử lý hàng trả lại.
B. Thu hồi sản phẩm lỗi.
C. Giao hàng cho khách.
D. Tái chế sản phẩm.
26. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc áp dụng công nghệ blockchain có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Tăng cường tính minh bạch và an toàn trong giao dịch.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tự động tạo nội dung mô tả sản phẩm.
27. Trong quản lý tồn kho thương mại điện tử, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) phù hợp nhất với loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa có giá trị cao và không bị ảnh hưởng bởi thời gian.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng, có hạn sử dụng ngắn.
C. Hàng hóa có tính thời vụ cao.
D. Hàng hóa tồn kho lâu ngày.
28. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) có thể giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình nào sau đây?
A. Dự báo nhu cầu hàng hóa.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Phát hiện gian lận.
D. Tất cả các quy trình trên.
29. Để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng hình thức bảo hiểm nào?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
C. Bảo hiểm cháy nổ.
D. Bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên giao hàng.
30. Để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử, chương trình nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Chương trình giảm giá cho khách hàng mới.
B. Chương trình tích điểm và đổi quà cho khách hàng thân thiết.
C. Chương trình khuyến mãi theo mùa.
D. Chương trình quảng cáo trên mạng xã hội.