1. Trong quản lý dự án Agile, `sprint` là gì?
A. Một khoảng thời gian ngắn (thường từ 1-4 tuần) trong đó một nhóm phát triển hoàn thành một lượng công việc nhất định.
B. Một cuộc họp hàng ngày để theo dõi tiến độ dự án.
C. Một tài liệu mô tả yêu cầu của khách hàng.
D. Một quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm.
2. Chứng nhận ISO 9001 liên quan đến lĩnh vực nào trong quản trị vận hành?
A. Quản lý chất lượng.
B. Quản lý môi trường.
C. Quản lý an toàn lao động.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
3. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền).
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.
4. Đâu là một trong những mục tiêu chính của bảo trì phòng ngừa?
A. Giảm thiểu thời gian chết của máy móc và thiết bị.
B. Tăng chi phí bảo trì.
C. Giảm số lượng nhân viên bảo trì.
D. Sử dụng máy móc cho đến khi hỏng hóc.
5. Phương pháp Six Sigma tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng sản phẩm.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
6. Trong quản trị vận hành bền vững, mục tiêu `triple bottom line` (ba yếu tố cơ bản) bao gồm những yếu tố nào?
A. Lợi nhuận, con người và hành tinh.
B. Giá cả, chất lượng và dịch vụ.
C. Khách hàng, nhân viên và cổ đông.
D. Ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
7. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đo lường điều gì?
A. Hiệu quả sử dụng thiết bị tổng thể.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
D. Chi phí sản xuất trên mỗi sản phẩm.
8. Trong quản lý vận hành dịch vụ, `service blueprint` (bản thiết kế dịch vụ) được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả chi tiết quy trình cung cấp dịch vụ, bao gồm cả tương tác giữa khách hàng và nhân viên.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Tính toán chi phí cung cấp dịch vụ.
D. Lập kế hoạch marketing cho dịch vụ.
9. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
B. Quản lý và tích hợp tất cả các quy trình kinh doanh chính.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Phát triển sản phẩm mới.
10. Phương pháp JIT (Just-in-Time) có ý nghĩa gì trong quản trị sản xuất?
A. Sản xuất đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
B. Sản xuất với chi phí thấp nhất.
C. Sản xuất với chất lượng cao nhất.
D. Sản xuất để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
D. Lưu đồ (Flowchart).
12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý vận hành toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp luật giữa các quốc gia.
B. Chi phí vận chuyển cao.
C. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ địa phương.
13. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong quản trị vận hành?
A. Chỉ số đo lường hiệu suất chính.
B. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới.
C. Quy trình kiểm soát chất lượng.
D. Chiến lược marketing tổng thể.
14. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành?
A. Tăng năng suất, giảm chi phí và cải thiện chất lượng.
B. Giảm số lượng nhân viên.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
15. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống sản xuất linh hoạt?
A. Khả năng nhanh chóng chuyển đổi giữa các loại sản phẩm khác nhau.
B. Chi phí sản xuất thấp.
C. Chất lượng sản phẩm cao.
D. Thời gian giao hàng nhanh.
16. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình sản xuất để loại bỏ lãng phí?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing).
C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR).
D. Six Sigma.
17. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Dự báo định tính.
B. Dự báo định lượng.
C. Phương pháp Delphi.
D. Phân tích SWOT.
18. Trong quản trị vận hành, `bottleneck` (điểm nghẽn) đề cập đến điều gì?
A. Một công đoạn trong quy trình sản xuất làm chậm toàn bộ quy trình.
B. Một lỗi trong thiết kế sản phẩm.
C. Một vấn đề về chất lượng sản phẩm.
D. Một sự cố về máy móc thiết bị.
19. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Giảm chi phí lưu trữ và tránh tình trạng hết hàng.
B. Tăng số lượng nhân viên kho.
C. Tăng diện tích kho.
D. Tăng số lượng nhà cung cấp.
20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ `bullwhip effect` (hiệu ứng roi da) dùng để chỉ điều gì?
A. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Sự chậm trễ trong việc giao hàng.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển.
D. Sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
21. Phương pháp ABC trong quản lý hàng tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên yếu tố nào?
A. Giá trị sử dụng.
B. Số lượng.
C. Thời gian lưu kho.
D. Mức độ quan trọng đối với sản xuất.
22. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện dòng chảy của thông tin và vật liệu trong một quy trình sản xuất?
A. Value Stream Mapping.
B. Kaizen.
C. Poka-Yoke.
D. Kanban.
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của năng lực cạnh tranh trong quản trị vận hành?
A. Vị trí địa lý của trụ sở công ty.
B. Giá cả.
C. Chất lượng.
D. Thời gian giao hàng.
24. Mục tiêu chính của quản trị vận hành là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực để sản xuất hàng hóa và dịch vụ một cách hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí marketing.
D. Tăng cường quan hệ công chúng.
25. Chuỗi cung ứng bao gồm những yếu tố nào?
A. Nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, và khách hàng.
B. Phòng marketing, phòng bán hàng, và phòng dịch vụ khách hàng.
C. Ban giám đốc, các trưởng phòng ban, và nhân viên.
D. Các cổ đông, nhà đầu tư, và hội đồng quản trị.
26. Mục tiêu của việc thiết kế công việc (job design) trong quản trị vận hành là gì?
A. Tạo ra các công việc hiệu quả, an toàn và thỏa mãn cho người lao động.
B. Giảm số lượng công việc.
C. Tăng cường kiểm soát người lao động.
D. Giảm chi phí lao động.
27. Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Đánh giá hiệu quả dự án.
28. Lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ Gantt trong quản lý dự án là gì?
A. Trực quan hóa tiến độ và thời gian biểu của dự án.
B. Tính toán chi phí dự án.
C. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
D. Đánh giá rủi ro dự án.
29. Trong quản lý chất lượng, vòng tròn Deming (PDCA) bao gồm các bước nào?
A. Plan (Lập kế hoạch), Do (Thực hiện), Check (Kiểm tra), Act (Hành động).
B. Product (Sản phẩm), Design (Thiết kế), Control (Kiểm soát), Analyze (Phân tích).
C. Process (Quy trình), Develop (Phát triển), Communicate (Truyền thông), Achieve (Đạt được).
D. Prepare (Chuẩn bị), Deliver (Phân phối), Collect (Thu thập), Assess (Đánh giá).
30. Trong quản lý rủi ro vận hành, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
B. Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
C. Phân bổ nguồn lực để giảm thiểu rủi ro.
D. Theo dõi và báo cáo các rủi ro.