Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học đại cương

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

1. Quá trình nào sau đây làm giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa?

A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Sao chép DNA
D. Phiên mã

2. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết hydro
C. Liên kết disulfide
D. Tương tác kỵ nước

3. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phiên mã là gì?

A. DNA
B. Protein
C. RNA
D. Lipid

4. Quá trình nào sau đây chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Đường phân
D. Lên men

5. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tính trạng trội lặn không hoàn toàn?

A. Nhóm máu ABO ở người
B. Màu hoa mõm chó (hoa hồng lai)
C. Bệnh máu khó đông
D. Hội chứng Down

6. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydro

7. Cấu trúc nào sau đây kiểm soát sự di chuyển của các chất vào và ra khỏi tế bào?

A. Nhân
B. Ribosome
C. Màng sinh chất
D. Ty thể

8. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

A. Nấm
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Vi khuẩn phân hủy

9. Loại đột biến gene nào dẫn đến việc thay đổi một nucleotide duy nhất?

A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến điểm
D. Đột biến chuyển đoạn

10. Trong chu trình Krebs, phân tử nào được tái tạo để chu trình có thể tiếp tục?

A. Acetyl-CoA
B. Citrate
C. Oxaloacetate
D. FADH2

11. Cấu trúc nào sau đây chứa các enzyme tiêu hóa trong tế bào?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ty thể

12. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu bì
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

13. Loại tế bào nào tạo ra kháng thể?

A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào tua

14. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

A. Lưới nội chất (ER)
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ty thể

15. Cơ chế tiến hóa nào làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Di nhập gene
D. Trôi dạt di truyền

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể?

A. Quá trình tiêu hóa
B. Quá trình hô hấp
C. Cân bằng nội môi
D. Sinh sản hữu tính

17. Cấu trúc nào sau đây chứa đựng thông tin di truyền ở tế bào nhân sơ?

A. Nhân
B. Plasmid
C. Lưới nội chất
D. Bộ Golgi

18. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của số lượng cá thể trong một quần thể?

A. Sinh sản vô tính
B. Di cư
C. Cạnh tranh
D. Đột biến gene

19. Loại mô nào có chức năng truyền tín hiệu giữa các bộ phận của cơ thể?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu bì
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

20. Hiện tượng nào sau đây làm tăng tính đa dạng di truyền trong quần thể?

A. Chọn lọc ổn định
B. Trôi dạt di truyền
C. Đột biến
D. Giao phối cận huyết

21. Loại mô nào có chức năng co rút để tạo ra chuyển động?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu bì
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

22. Loại lipid nào là thành phần chính của màng sinh chất?

A. Triglyceride
B. Steroid
C. Phospholipid
D. Sáp

23. Trong quá trình hô hấp tế bào, phần lớn ATP được tạo ra ở giai đoạn nào?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi truyền electron và hóa thẩm thấu
D. Lên men

24. Trong quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?

A. Chất nền stroma
B. Màng thylakoid
C. Màng trong lục lạp
D. Màng ngoài lục lạp

25. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch thực hiện chức năng thực bào?

A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Đại thực bào
D. Tế bào mast

26. Quá trình nào sau đây tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ?

A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Đột biến

27. Enzyme nào chịu trách nhiệm tháo xoắn DNA trong quá trình sao chép?

A. DNA polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase

28. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ một chất nền phosphoryl hóa?

A. Chuỗi truyền electron
B. Hóa thẩm thấu
C. Đường phân
D. Photophosphorylation

29. Loại liên kết nào kết nối các amino acid trong một chuỗi polypeptide?

A. Liên kết hydro
B. Liên kết ion
C. Liên kết peptide
D. Liên kết disulfide

30. Chức năng chính của ribosome là gì?

A. Tổng hợp DNA
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp lipid
D. Tổng hợp carbohydrate

1 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

1. Quá trình nào sau đây làm giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa?

2 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

2. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính cho cấu trúc bậc hai của protein?

3 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

3. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phiên mã là gì?

4 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

4. Quá trình nào sau đây chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

5 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

5. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tính trạng trội lặn không hoàn toàn?

6 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

6. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

7 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

7. Cấu trúc nào sau đây kiểm soát sự di chuyển của các chất vào và ra khỏi tế bào?

8 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

8. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

9 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

9. Loại đột biến gene nào dẫn đến việc thay đổi một nucleotide duy nhất?

10 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

10. Trong chu trình Krebs, phân tử nào được tái tạo để chu trình có thể tiếp tục?

11 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

11. Cấu trúc nào sau đây chứa các enzyme tiêu hóa trong tế bào?

12 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

12. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan?

13 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

13. Loại tế bào nào tạo ra kháng thể?

14 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

14. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng của tế bào nhân thực?

15 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

15. Cơ chế tiến hóa nào làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

16 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể?

17 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

17. Cấu trúc nào sau đây chứa đựng thông tin di truyền ở tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

18. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của số lượng cá thể trong một quần thể?

19 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

19. Loại mô nào có chức năng truyền tín hiệu giữa các bộ phận của cơ thể?

20 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

20. Hiện tượng nào sau đây làm tăng tính đa dạng di truyền trong quần thể?

21 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

21. Loại mô nào có chức năng co rút để tạo ra chuyển động?

22 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

22. Loại lipid nào là thành phần chính của màng sinh chất?

23 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

23. Trong quá trình hô hấp tế bào, phần lớn ATP được tạo ra ở giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?

25 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

25. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch thực hiện chức năng thực bào?

26 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

26. Quá trình nào sau đây tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ?

27 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

27. Enzyme nào chịu trách nhiệm tháo xoắn DNA trong quá trình sao chép?

28 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

28. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ một chất nền phosphoryl hóa?

29 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

29. Loại liên kết nào kết nối các amino acid trong một chuỗi polypeptide?

30 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 6

30. Chức năng chính của ribosome là gì?