Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học phân tử

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

1. Điều gì sau đây là chức năng của microRNA (miRNA)?

A. Mang amino acid đến ribosome.
B. Mã hóa protein.
C. Điều hòa biểu hiện gen bằng cách liên kết với mRNA.
D. Sửa chữa DNA bị hư hỏng.

2. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của DNA ligase?

A. Tháo xoắn DNA trong quá trình nhân đôi.
B. Tổng hợp các đoạn RNA ngắn để khởi đầu nhân đôi DNA.
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
D. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.

3. Cấu trúc nào sau đây là một ví dụ về yếu tố phiên mã (transcription factor)?

A. Ribosome
B. tRNA
C. Enhancer
D. Protein homeobox

4. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của một promoter trong quá trình phiên mã?

A. Vùng DNA mà ribosome liên kết để bắt đầu dịch mã.
B. Vùng DNA mà RNA polymerase liên kết để bắt đầu phiên mã.
C. Trình tự RNA giúp điều chỉnh sự biểu hiện gen.
D. Phân tử protein giúp gấp nếp protein.

5. Sự khác biệt chính giữa exon và intron là gì?

A. Exon chứa thông tin mã hóa, trong khi intron thì không.
B. Intron chứa thông tin mã hóa, trong khi exon thì không.
C. Exon được tìm thấy trong DNA, trong khi intron được tìm thấy trong RNA.
D. Intron được tìm thấy trong DNA, trong khi exon được tìm thấy trong RNA.

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của CRISPR-Cas9?

A. Nhân đôi DNA trong ống nghiệm.
B. Chỉnh sửa gen một cách chính xác.
C. Xác định trình tự DNA.
D. Nghiên cứu cấu trúc protein.

7. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme primase có vai trò gì?

A. Nối các đoạn Okazaki lại với nhau.
B. Tháo xoắn DNA.
C. Tổng hợp đoạn mồi RNA để khởi đầu nhân đôi.
D. Sửa chữa các nucleotide bị sai.

8. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất quá trình `đọc khung` (reading frame) trong dịch mã?

A. Trình tự nucleotide trên DNA được phiên mã.
B. Trình tự nucleotide trên mRNA được dịch thành amino acid.
C. Cấu trúc ba chiều của protein.
D. Trình tự amino acid trong protein.

9. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất quá trình `splicing` RNA?

A. Tổng hợp RNA từ khuôn mẫu DNA.
B. Loại bỏ intron và nối exon lại với nhau.
C. Thêm một đuôi poly(A) vào phân tử mRNA.
D. Gắn một mũ 5` vào phân tử mRNA.

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về yếu tố cis-acting điều hòa sự biểu hiện gen?

A. Yếu tố phiên mã (transcription factor)
B. Enhancer
C. Ribosome
D. tRNA

11. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến việc thay thế một amino acid bằng một amino acid khác trong protein?

A. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
B. Đột biến dịch khung (frameshift mutation)
C. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
D. Đột biến im lặng (silent mutation)

12. Trong ngữ cảnh của operon lac ở *E. coli*, điều gì xảy ra khi lactose có mặt?

A. Repressor protein liên kết với operator, ngăn chặn phiên mã.
B. RNA polymerase không thể liên kết với promoter.
C. Lactose liên kết với repressor protein, ngăn chặn nó liên kết với operator.
D. Operon lac bị bất hoạt hoàn toàn.

13. Chức năng chính của enzyme restriction (enzyme giới hạn) là gì?

A. Nhân đôi DNA.
B. Cắt DNA tại các trình tự đặc hiệu.
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
D. Tổng hợp RNA.

14. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

A. Giải trình tự DNA.
B. Khuếch đại một đoạn DNA cụ thể.
C. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
D. Chuyển DNA vào tế bào.

15. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất chức năng của ribosome?

A. Nhân đôi DNA
B. Phiên mã RNA
C. Dịch mã RNA thành protein
D. Sửa chữa DNA bị hư hỏng

16. Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong chuỗi DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết hydro
D. Liên kết phosphodiester

17. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc `proofreading` trong quá trình nhân đôi DNA, sửa chữa các nucleotide bị sai?

A. DNA ligase
B. DNA polymerase
C. Primase
D. Helicase

18. Chức năng chính của tRNA (transfer RNA) là gì?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome.
B. Xúc tác các phản ứng hóa học trong ribosome.
C. Mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã.
D. Tổng hợp chuỗi polypeptide.

19. Điều gì sau đây là chức năng của RISC (RNA-induced silencing complex)?

A. Tổng hợp RNA.
B. Phân giải mRNA hoặc ức chế dịch mã.
C. Sửa chữa DNA.
D. Nhân đôi DNA.

20. Điều gì sau đây là chức năng của snRNA (small nuclear RNA) trong spliceosome?

A. Mã hóa protein.
B. Mang amino acid đến ribosome.
C. Nhận diện các vị trí splicing trên pre-mRNA.
D. Điều hòa biểu hiện gen bằng cách liên kết với mRNA.

21. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Tương tác Van der Waals

22. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của RNA polymerase trong quá trình phiên mã?

A. Tổng hợp chuỗi DNA mới từ khuôn mẫu DNA.
B. Cắt bỏ intron khỏi phân tử mRNA sơ khai.
C. Liên kết các đoạn Okazaki trong quá trình nhân đôi DNA.
D. Tổng hợp chuỗi RNA từ khuôn mẫu DNA.

23. Điều gì sau đây là một ví dụ về biến đổi sau dịch mã của protein?

A. Nhân đôi DNA
B. Phiên mã RNA
C. Gắn thẻ ubiquitin
D. Splicing RNA

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về biến đổi histone?

A. Nhân đôi DNA.
B. Methyl hóa DNA.
C. Acetyl hóa histone.
D. Phiên mã RNA.

25. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về `epigenetics`?

A. Sự thay đổi trình tự DNA.
B. Sự thay đổi biểu hiện gen không liên quan đến sự thay đổi trình tự DNA.
C. Sự di truyền các đặc điểm thông qua DNA.
D. Quá trình nhân đôi DNA.

26. Chức năng của Shine-Dalgarno sequence là gì?

A. Khởi đầu phiên mã ở prokaryote.
B. Kết thúc phiên mã ở eukaryote.
C. Liên kết ribosome với mRNA ở prokaryote.
D. Liên kết ribosome với mRNA ở eukaryote.

27. Chức năng của chaperon protein là gì?

A. Vận chuyển protein qua màng tế bào.
B. Giúp protein gấp nếp đúng cách.
C. Phân giải protein bị hư hỏng.
D. Tổng hợp protein.

28. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về `đột biến điểm` (point mutation)?

A. Sự thay đổi trong một cặp base duy nhất trong DNA.
B. Sự thêm hoặc mất một số lượng lớn nucleotide.
C. Sự đảo ngược một đoạn DNA.
D. Sự chuyển đoạn một đoạn DNA sang một vị trí khác.

29. Điều gì sau đây là chức năng của telomerase?

A. Sửa chữa DNA bị hư hỏng.
B. Nhân đôi toàn bộ nhiễm sắc thể.
C. Duy trì chiều dài của telomere.
D. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.

30. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây thường đóng vai trò là codon khởi đầu?

A. UAG
B. AUG
C. GUA
D. UAA

1 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

1. Điều gì sau đây là chức năng của microRNA (miRNA)?

2 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của DNA ligase?

3 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

3. Cấu trúc nào sau đây là một ví dụ về yếu tố phiên mã (transcription factor)?

4 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

4. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của một promoter trong quá trình phiên mã?

5 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

5. Sự khác biệt chính giữa exon và intron là gì?

6 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về ứng dụng của CRISPR-Cas9?

7 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

7. Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme primase có vai trò gì?

8 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất quá trình 'đọc khung' (reading frame) trong dịch mã?

9 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

9. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất quá trình 'splicing' RNA?

10 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về yếu tố cis-acting điều hòa sự biểu hiện gen?

11 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

11. Loại đột biến gen nào sau đây dẫn đến việc thay thế một amino acid bằng một amino acid khác trong protein?

12 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

12. Trong ngữ cảnh của operon lac ở *E. coli*, điều gì xảy ra khi lactose có mặt?

13 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

13. Chức năng chính của enzyme restriction (enzyme giới hạn) là gì?

14 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

14. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất chức năng của ribosome?

16 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

16. Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong chuỗi DNA?

17 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

17. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc 'proofreading' trong quá trình nhân đôi DNA, sửa chữa các nucleotide bị sai?

18 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

18. Chức năng chính của tRNA (transfer RNA) là gì?

19 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì sau đây là chức năng của RISC (RNA-induced silencing complex)?

20 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

20. Điều gì sau đây là chức năng của snRNA (small nuclear RNA) trong spliceosome?

21 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

21. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

22 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

22. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của RNA polymerase trong quá trình phiên mã?

23 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

23. Điều gì sau đây là một ví dụ về biến đổi sau dịch mã của protein?

24 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về biến đổi histone?

25 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về 'epigenetics'?

26 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

26. Chức năng của Shine-Dalgarno sequence là gì?

27 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

27. Chức năng của chaperon protein là gì?

28 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

28. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về 'đột biến điểm' (point mutation)?

29 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

29. Điều gì sau đây là chức năng của telomerase?

30 / 30

Category: Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 6

30. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây thường đóng vai trò là codon khởi đầu?