Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính công

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính công

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tài chính công

1. Đâu là một thách thức lớn đối với quản lý tài chính công ở các nước đang phát triển?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Thiếu minh bạch và tham nhũng.
C. Thiếu nhân lực có trình độ.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu công mà không tăng thuế, trong điều kiện các yếu tố khác không đổi?

A. Thâm hụt ngân sách giảm.
B. Nợ công giảm.
C. Thâm hụt ngân sách tăng.
D. Nợ công không đổi.

3. Theo quy định hiện hành, cơ quan nào có trách nhiệm lập dự toán ngân sách nhà nước?

A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Bộ Tài chính.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

4. Trong trường hợp nào, chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa mở rộng?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng.
B. Khi lạm phát đang ở mức cao.
C. Khi tỷ lệ thất nghiệp cao và nền kinh tế đang suy thoái.
D. Khi cán cân thương mại thặng dư lớn.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến bội chi ngân sách nhà nước?

A. Tình hình tăng trưởng kinh tế.
B. Chính sách thuế.
C. Chi tiêu công.
D. Tỷ giá hối đoái.

6. Theo Luật Ngân sách nhà nước, cấp ngân sách nào có vai trò chủ đạo trong hệ thống ngân sách nhà nước?

A. Ngân sách trung ương.
B. Ngân sách cấp tỉnh.
C. Ngân sách cấp huyện.
D. Ngân sách cấp xã.

7. Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế?

A. Chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ y tế có thể được cải thiện.
B. Bội chi ngân sách sẽ tăng.
C. Chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ y tế có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
D. Tăng trưởng kinh tế sẽ chậm lại ngay lập tức.

8. Đâu KHÔNG phải là một vai trò của ngân sách nhà nước?

A. Điều tiết nền kinh tế.
B. Phân phối lại thu nhập.
C. Ổn định kinh tế vĩ mô.
D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho các doanh nghiệp.

9. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thuế lũy tiến, thuế lũy thoái và thuế cố định?

A. Thuế lũy tiến đánh vào hàng hóa xa xỉ, thuế lũy thoái đánh vào hàng hóa thiết yếu, thuế cố định đánh vào tất cả hàng hóa.
B. Thuế lũy tiến có tỷ lệ tăng khi thu nhập tăng, thuế lũy thoái có tỷ lệ giảm khi thu nhập tăng, thuế cố định có tỷ lệ không đổi.
C. Thuế lũy tiến do trung ương thu, thuế lũy thoái do địa phương thu, thuế cố định do cả hai thu.
D. Thuế lũy tiến chỉ áp dụng cho doanh nghiệp, thuế lũy thoái chỉ áp dụng cho cá nhân, thuế cố định áp dụng cho cả hai.

10. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?

A. Chi lương cho cán bộ, công chức.
B. Chi mua sắm trang thiết bị văn phòng.
C. Chi đầu tư xây dựng bệnh viện.
D. Chi trả nợ lãi.

11. Đâu là mục tiêu chính của việc phân cấp ngân sách?

A. Tập trung quyền lực tài chính vào trung ương.
B. Tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của chính quyền địa phương trong quản lý tài chính.
C. Giảm chi tiêu công.
D. Đơn giản hóa quy trình lập ngân sách.

12. Chính sách tài khóa nào sau đây được coi là chính sách tài khóa thắt chặt?

A. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
C. Tăng cả chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Giảm cả chi tiêu chính phủ và thuế.

13. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa nào?

A. Tăng thuế và giảm chi tiêu công.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu công.
C. Giữ nguyên thuế và chi tiêu công.
D. Tăng thuế và tăng chi tiêu công.

14. Loại thuế nào sau đây KHÔNG phải là thuế gián thu?

A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế thu nhập cá nhân.
D. Thuế xuất nhập khẩu.

15. Theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, thời gian chỉnh lý quyết toán ngân sách nhà nước kết thúc vào thời điểm nào?

A. 31 tháng 12 năm hiện hành.
B. 31 tháng 1 năm sau.
C. 30 tháng 4 năm sau.
D. 30 tháng 6 năm sau.

16. Theo Luật Quản lý, sử dụng tài sản công năm 2017, tài sản công bao gồm những gì?

A. Chỉ đất đai và trụ sở làm việc.
B. Chỉ máy móc, thiết bị.
C. Đất đai, trụ sở làm việc, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải và các tài sản khác do Nhà nước quản lý.
D. Chỉ các tài sản có giá trị lớn.

17. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong quản lý nợ công?

A. Vay nợ càng nhiều càng tốt để thúc đẩy tăng trưởng.
B. Sử dụng nợ công cho mọi dự án đầu tư.
C. Đảm bảo tính bền vững của nợ công và khả năng trả nợ.
D. Chỉ vay nợ từ các tổ chức quốc tế.

18. Đâu là sự khác biệt chính giữa ngân sách nhà nước và ngân sách của một doanh nghiệp?

A. Ngân sách nhà nước luôn phải thặng dư.
B. Ngân sách doanh nghiệp có tính pháp lý cao hơn.
C. Ngân sách nhà nước phản ánh các mục tiêu chính trị và xã hội, còn ngân sách doanh nghiệp tập trung vào lợi nhuận.
D. Ngân sách nhà nước chỉ bao gồm các khoản thu từ thuế.

19. Tại sao việc quản lý nợ công hiệu quả lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế?

A. Để chính phủ có thể vay được nhiều tiền hơn.
B. Để tránh khủng hoảng nợ và đảm bảo nguồn lực cho đầu tư phát triển.
C. Để tăng cường uy tín của quốc gia trên thị trường tài chính.
D. Tất cả các đáp án trên, ngoại trừ đáp án A.

20. Đâu là một biện pháp để cải thiện hiệu quả chi tiêu công?

A. Giảm chi tiêu công một cách đồng loạt.
B. Tăng cường đấu thầu cạnh tranh và giám sát dự án.
C. Tập trung chi tiêu vào một số ít lĩnh vực.
D. Giảm lương của cán bộ, công chức.

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?

A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất.
D. Nợ công.

22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để tăng cường kỷ luật tài khóa?

A. Xây dựng khung ngân sách trung hạn.
B. Tăng cường kiểm toán và giám sát.
C. Tăng chi tiêu công một cách không kiểm soát.
D. Cải thiện quản lý nợ công.

23. Theo Luật Ngân sách nhà nước năm 2015, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định dự toán ngân sách nhà nước?

A. Chính phủ.
B. Bộ Tài chính.
C. Quốc hội.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

24. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG được áp dụng trong quản lý ngân sách nhà nước?

A. Công khai, minh bạch.
B. Tiết kiệm, hiệu quả.
C. Tập trung, thống nhất.
D. Bí mật tuyệt đối.

25. Loại hình dự án nào sau đây thường được thực hiện theo hình thức đối tác công tư (PPP)?

A. Xây dựng nhà ở xã hội.
B. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông (đường cao tốc, sân bay).
D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.

26. Đâu là vai trò quan trọng nhất của kiểm toán nhà nước?

A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
B. Kiểm soát chi tiêu của các doanh nghiệp tư nhân.
C. Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý và sử dụng ngân sách nhà nước.
D. Giúp chính phủ xây dựng chính sách kinh tế.

27. Đâu là mục tiêu KHÔNG PHẢI của chính sách tài khóa?

A. Ổn định kinh tế vĩ mô.
B. Phân phối lại thu nhập.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.

28. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của thuế trực thu?

A. Công bằng hơn vì đánh vào khả năng thực tế của người nộp thuế.
B. Dễ điều chỉnh để thực hiện các mục tiêu xã hội.
C. Khó trốn thuế hơn.
D. Dễ dàng thu và quản lý hơn so với thuế gián thu.

29. Theo Luật Đầu tư công năm 2019, hình thức đầu tư nào sau đây KHÔNG thuộc đầu tư công?

A. Dự án sử dụng vốn ODA.
B. Dự án PPP (đối tác công tư) có sử dụng vốn nhà nước.
C. Dự án đầu tư của doanh nghiệp tư nhân sử dụng vốn tự có.
D. Dự án đầu tư từ nguồn thu hợp pháp của các đơn vị sự nghiệp công lập.

30. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của nợ công tăng cao?

A. Áp lực tăng thuế trong tương lai.
B. Giảm đầu tư công.
C. Lãi suất tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế luôn được đảm bảo.

1 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là một thách thức lớn đối với quản lý tài chính công ở các nước đang phát triển?

2 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

2. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu công mà không tăng thuế, trong điều kiện các yếu tố khác không đổi?

3 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

3. Theo quy định hiện hành, cơ quan nào có trách nhiệm lập dự toán ngân sách nhà nước?

4 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

4. Trong trường hợp nào, chính phủ nên sử dụng chính sách tài khóa mở rộng?

5 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến bội chi ngân sách nhà nước?

6 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

6. Theo Luật Ngân sách nhà nước, cấp ngân sách nào có vai trò chủ đạo trong hệ thống ngân sách nhà nước?

7 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

7. Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế?

8 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu KHÔNG phải là một vai trò của ngân sách nhà nước?

9 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

9. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thuế lũy tiến, thuế lũy thoái và thuế cố định?

10 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

10. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào chi thường xuyên của ngân sách nhà nước?

11 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

11. Đâu là mục tiêu chính của việc phân cấp ngân sách?

12 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

12. Chính sách tài khóa nào sau đây được coi là chính sách tài khóa thắt chặt?

13 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

13. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa nào?

14 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

14. Loại thuế nào sau đây KHÔNG phải là thuế gián thu?

15 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

15. Theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước, thời gian chỉnh lý quyết toán ngân sách nhà nước kết thúc vào thời điểm nào?

16 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

16. Theo Luật Quản lý, sử dụng tài sản công năm 2017, tài sản công bao gồm những gì?

17 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong quản lý nợ công?

18 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

18. Đâu là sự khác biệt chính giữa ngân sách nhà nước và ngân sách của một doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

19. Tại sao việc quản lý nợ công hiệu quả lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

20. Đâu là một biện pháp để cải thiện hiệu quả chi tiêu công?

21 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?

22 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để tăng cường kỷ luật tài khóa?

23 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

23. Theo Luật Ngân sách nhà nước năm 2015, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định dự toán ngân sách nhà nước?

24 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

24. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG được áp dụng trong quản lý ngân sách nhà nước?

25 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

25. Loại hình dự án nào sau đây thường được thực hiện theo hình thức đối tác công tư (PPP)?

26 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

26. Đâu là vai trò quan trọng nhất của kiểm toán nhà nước?

27 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là mục tiêu KHÔNG PHẢI của chính sách tài khóa?

28 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

28. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của thuế trực thu?

29 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

29. Theo Luật Đầu tư công năm 2019, hình thức đầu tư nào sau đây KHÔNG thuộc đầu tư công?

30 / 30

Category: Tài chính công

Tags: Bộ đề 6

30. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của nợ công tăng cao?