1. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng học tập thế kỷ 21?
A. Kỹ năng hợp tác
B. Kỹ năng tư duy phản biện
C. Kỹ năng sử dụng công nghệ
D. Kỹ năng học thuộc lòng
2. Điều nào sau đây là một biện pháp phòng ngừa bắt nạt học đường hiệu quả?
A. Lờ đi các hành vi bắt nạt
B. Tăng cường giám sát và giáo dục về bắt nạt
C. Khuyến khích học sinh tự giải quyết các vấn đề
D. Trừng phạt nghiêm khắc người bị bắt nạt
3. Chiến lược nào sau đây giúp giáo viên quản lý lớp học hiệu quả?
A. Áp dụng các quy tắc một cách cứng nhắc
B. Xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh
C. Lờ đi các hành vi không mong muốn
D. Chỉ tập trung vào những học sinh ngoan
4. Trong lớp học, một học sinh thường xuyên gây rối và làm gián đoạn các hoạt động. Biện pháp kỷ luật nào sau đây được xem là ít hiệu quả nhất về mặt lâu dài?
A. Trao đổi riêng với học sinh để tìm hiểu nguyên nhân
B. Phạt học sinh bằng cách bắt em làm thêm bài tập
C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật tích cực như khen thưởng khi học sinh có hành vi tốt
D. Phối hợp với phụ huynh để tìm giải pháp
5. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào xảy ra trong giai đoạn thanh niên (12-18 tuổi)?
A. Tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ
B. Siêng năng vs. Cảm giác thua kém
C. Sáng kiến vs. Tội lỗi
D. Đồng nhất bản sắc vs. Mơ hồ vai trò
6. Theo Urie Bronfenbrenner, hệ sinh thái nào bao gồm các tương tác trực tiếp của trẻ với gia đình, bạn bè và trường học?
A. Hệ vi mô (Microsystem)
B. Hệ trung mô (Mesosystem)
C. Hệ ngoại mô (Exosystem)
D. Hệ vĩ mô (Macrosystem)
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của trí tuệ cảm xúc (EQ)?
A. Tự nhận thức
B. Khả năng ghi nhớ
C. Tự điều chỉnh
D. Đồng cảm
8. Theo quan điểm của Piaget, giai đoạn nào trẻ bắt đầu phát triển khả năng suy luận logic về các sự vật, hiện tượng cụ thể?
A. Giai đoạn thao tác hình thức
B. Giai đoạn tiền thao tác
C. Giai đoạn cảm giác vận động
D. Giai đoạn thao tác cụ thể
9. Phương pháp nào sau đây giúp giáo viên đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả trong giờ học?
A. Kiểm tra miệng tất cả học sinh
B. Sử dụng phiếu khảo sát nhanh (exit ticket)
C. Giao bài tập về nhà
D. Tổ chức một bài kiểm tra lớn vào cuối kỳ
10. Theo Bloom, cấp độ cao nhất của nhận thức là gì?
A. Hiểu
B. Vận dụng
C. Đánh giá
D. Sáng tạo
11. Theo Carol Dweck, người có tư duy phát triển (growth mindset) tin rằng điều gì?
A. Trí thông minh là cố định và không thể thay đổi
B. Nỗ lực không quan trọng
C. Thất bại là bằng chứng của sự thiếu năng lực
D. Khả năng có thể được phát triển thông qua sự nỗ lực và học hỏi
12. Điều nào sau đây là một dấu hiệu của học sinh có nguy cơ gặp khó khăn trong học tập?
A. Luôn hoàn thành bài tập đúng hạn
B. Thường xuyên đặt câu hỏi
C. Có biểu hiện lo lắng, sợ hãi khi đến trường
D. Tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa
13. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng trò chơi trong học tập (gamification)?
A. Làm giảm sự hứng thú của học sinh
B. Tăng cường động lực và sự tham gia của học sinh
C. Chỉ phù hợp với một số môn học
D. Làm mất thời gian học tập
14. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ?
A. Di truyền
B. Dinh dưỡng
C. Môi trường
D. Màu mắt
15. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, trí tuệ nào liên quan đến khả năng hiểu và tương tác với người khác?
A. Trí tuệ ngôn ngữ
B. Trí tuệ logic-toán học
C. Trí tuệ tương tác cá nhân
D. Trí tuệ nội tâm
16. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của giáo dục hòa nhập?
A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi học sinh bình thường
B. Đảm bảo tất cả học sinh, bao gồm cả học sinh khuyết tật, được tiếp cận giáo dục chất lượng
C. Chỉ tập trung vào học sinh khuyết tật
D. Giảm bớt yêu cầu đối với học sinh khuyết tật
17. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào cần được đáp ứng đầu tiên?
A. Nhu cầu được kính trọng
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu sinh lý
D. Nhu cầu tự thể hiện
18. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của việc đánh giá vì sự tiến bộ (assessment for learning)?
A. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên và mang tính xây dựng cho học sinh
C. So sánh học sinh với nhau
D. Sử dụng các bài kiểm tra có độ khó cao để phân loại học sinh
19. Chiến lược nào sau đây giúp giáo viên khuyến khích sự sáng tạo của học sinh?
A. Chỉ đưa ra các câu hỏi có đáp án duy nhất
B. Khuyến khích học sinh thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
C. Đánh giá học sinh dựa trên sự tuân thủ các quy tắc
D. Hạn chế học sinh đưa ra ý tưởng mới
20. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về động cơ học tập bên trong?
A. Sự tò mò về kiến thức
B. Mong muốn đạt điểm cao
C. Sự hứng thú với môn học
D. Niềm vui khi giải quyết vấn đề
21. Kỹ thuật nào sau đây giúp học sinh quản lý căng thẳng hiệu quả trong quá trình học tập?
A. Hoàn thành tất cả bài tập cùng một lúc
B. Lên kế hoạch học tập và nghỉ ngơi hợp lý
C. Tránh giao tiếp với bạn bè
D. Chỉ tập trung vào những môn học yêu thích
22. Theo lý thuyết về sự tự quyết (Self-Determination Theory), yếu tố nào sau đây thúc đẩy động lực nội tại của học sinh?
A. Sự kiểm soát và áp lực từ bên ngoài
B. Sự khen thưởng vật chất
C. Cảm giác tự chủ, năng lực và sự liên hệ
D. Sự cạnh tranh
23. Phương pháp dạy học nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và tương tác giữa các học sinh để cùng nhau xây dựng kiến thức?
A. Dạy học theo dự án
B. Dạy học trực quan
C. Dạy học cá nhân hóa
D. Dạy học theo nhóm
24. Điều nào sau đây là đặc điểm của phong cách học tập trực quan?
A. Học tốt nhất thông qua nghe giảng
B. Học tốt nhất thông qua vận động và thực hành
C. Học tốt nhất thông qua hình ảnh và sơ đồ
D. Học tốt nhất thông qua đọc sách
25. Phương pháp nào sau đây giúp học sinh phát triển tư duy phản biện?
A. Học thuộc lòng các định nghĩa
B. Giải quyết các vấn đề mở và tranh luận về các quan điểm khác nhau
C. Chỉ làm theo hướng dẫn của giáo viên
D. Tránh đặt câu hỏi
26. Theo lý thuyết vùng phát triển gần nhất của Vygotsky, đâu là vùng mà trẻ có thể học hỏi và phát triển nếu có sự hướng dẫn và hỗ trợ từ người khác?
A. Vùng phát triển thực tế
B. Vùng tiềm năng
C. Vùng phát triển gần nhất
D. Vùng kiến thức
27. Phương pháp nào sau đây giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học?
A. Giáo viên cung cấp tất cả thông tin
B. Học sinh tự đặt mục tiêu và lập kế hoạch học tập
C. Chỉ làm theo hướng dẫn của giáo viên
D. Học sinh chỉ học những gì được yêu cầu
28. Chiến lược nào sau đây giúp giáo viên tạo ra môi trường học tập hòa nhập, tôn trọng sự đa dạng của học sinh?
A. Chỉ tập trung vào những học sinh giỏi nhất
B. Sử dụng các tài liệu và ví dụ phản ánh sự đa dạng văn hóa
C. Áp dụng một phương pháp dạy học duy nhất cho tất cả học sinh
D. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm liên quan đến sự khác biệt
29. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong giáo dục?
A. Giảm sự tương tác giữa học sinh và giáo viên
B. Cung cấp nguồn tài nguyên học tập đa dạng và phong phú
C. Làm giảm sự sáng tạo của học sinh
D. Chỉ phù hợp với học sinh giỏi
30. Theo lý thuyết học tập xã hội của Bandura, điều gì đóng vai trò quan trọng trong việc học tập thông qua quan sát?
A. Sự trừng phạt
B. Sự bắt chước mù quáng
C. Sự chú ý, ghi nhớ, tái tạo và động cơ
D. Sự lặp đi lặp lại