1. Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động thương mại điện tử?
A. Cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến.
B. Thực hiện chương trình khuyến mại.
C. Gian lận hoặc cung cấp thông tin sai lệch để lừa dối khách hàng.
D. Bán hàng hóa có điều kiện.
2. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt, nhất quán và khác biệt.
C. Quảng cáo trên mọi kênh có thể.
D. Có nhiều chương trình khuyến mãi nhất.
3. Đâu là một trong những chiến lược quan trọng để quản lý rủi ro trong thương mại điện tử?
A. Bỏ qua các vấn đề bảo mật.
B. Không cung cấp dịch vụ khách hàng.
C. Sử dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, theo dõi và ngăn chặn gian lận, và có chính sách bảo hiểm phù hợp.
D. Không quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
4. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?
A. Giúp website thương mại điện tử hiển thị ở vị trí cao hơn trên kết quả tìm kiếm.
B. Giảm chi phí thuê nhân viên.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Tự động tạo nội dung cho website.
5. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một trang web thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao, ngay cả khi làm giảm tính dễ sử dụng.
C. Đảm bảo tính dễ sử dụng, trực quan và thân thiện với người dùng, giúp họ dễ dàng tìm kiếm và mua sản phẩm.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc độc đáo, khó đọc.
6. Đâu là vai trò của chatbot trong thương mại điện tử?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời các câu hỏi thường gặp và giải quyết các vấn đề đơn giản.
C. Chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm.
D. Không có vai trò gì.
7. Đâu là một trong những cách để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên một trang web thương mại điện tử?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Giảm số lượng hình ảnh sản phẩm.
C. Tối ưu hóa trang thanh toán, cung cấp nhiều phương thức thanh toán và đảm bảo tính bảo mật.
D. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.
8. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi tham gia vào thương mại điện tử?
A. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
C. Khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn và đã có tên tuổi.
D. Dễ dàng quản lý kho hàng.
9. Tại sao việc xây dựng danh sách email (email list) lại quan trọng đối với thương mại điện tử?
A. Vì nó giúp giảm chi phí hosting website.
B. Vì nó cho phép doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp và thường xuyên với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại, xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Vì nó giúp tăng tốc độ tải trang web.
D. Vì nó giúp quản lý thông tin khách hàng dễ dàng hơn.
10. CRM (Customer Relationship Management) có vai trò gì trong thương mại điện tử?
A. Quản lý thông tin và tương tác với khách hàng để tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
B. Tự động tạo báo cáo tài chính.
C. Quản lý kho hàng và vận chuyển.
D. Thiết kế giao diện website.
11. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử?
A. Tiếp cận khách hàng một cách thụ động.
B. Chi phí cao hơn so với các hình thức quảng cáo khác.
C. Gửi thông điệp trực tiếp đến khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại, tăng khả năng chuyển đổi.
D. Khó đo lường hiệu quả.
12. Tại sao việc tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động (mobile-friendly) lại quan trọng đối với thương mại điện tử?
A. Vì số lượng người dùng truy cập internet bằng thiết bị di động ngày càng tăng.
B. Vì nó giúp giảm chi phí thiết kế website.
C. Vì nó giúp tăng tốc độ tải trang web trên máy tính.
D. Vì nó giúp quản lý thông tin khách hàng dễ dàng hơn.
13. Chính sách hoàn trả hàng hóa rõ ràng và minh bạch có tác động gì đến hoạt động kinh doanh thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng lòng tin của khách hàng và khuyến khích họ mua sắm nhiều hơn.
C. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
D. Tăng giá thành sản phẩm.
14. Mạng xã hội ảnh hưởng đến thương mại điện tử như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Chỉ làm tăng chi phí quảng cáo.
C. Là kênh quảng bá sản phẩm hiệu quả, tạo dựng cộng đồng khách hàng và tăng tương tác.
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
15. Mô hình kinh doanh B2B trong thương mại điện tử đề cập đến giao dịch giữa các đối tượng nào?
A. Giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
B. Giữa doanh nghiệp và chính phủ.
C. Giữa các doanh nghiệp với nhau.
D. Giữa người tiêu dùng với nhau.
16. Sự khác biệt chính giữa thương mại điện tử B2C và C2C là gì?
A. B2C chỉ bán sản phẩm hữu hình, C2C chỉ bán sản phẩm số.
B. B2C là giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, C2C là giao dịch giữa người tiêu dùng với nhau.
C. B2C chỉ sử dụng website, C2C chỉ sử dụng mạng xã hội.
D. Không có sự khác biệt.
17. API (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?
A. Để thiết kế giao diện website.
B. Để kết nối và tích hợp các hệ thống khác nhau, ví dụ như hệ thống thanh toán, vận chuyển, và quản lý kho.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để quản lý thông tin khách hàng.
18. Điểm khác biệt chính giữa dropshipping và mô hình kinh doanh truyền thống là gì?
A. Dropshipping yêu cầu người bán phải có kho hàng riêng.
B. Dropshipping cho phép người bán bán sản phẩm mà không cần lưu trữ hàng tồn kho.
C. Dropshipping chỉ áp dụng cho các sản phẩm kỹ thuật số.
D. Dropshipping không yêu cầu người bán phải có website.
19. Đâu là một trong những xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?
A. Sử dụng ít hình ảnh sản phẩm hơn.
B. Tăng cường sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học (machine learning) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tự động hóa quy trình và cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.
D. Không quan tâm đến thiết bị di động.
20. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) được sử dụng như thế nào trong thương mại điện tử?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng và đưa ra các đề xuất sản phẩm phù hợp.
C. Để giảm chi phí vận chuyển.
D. Để tự động tạo nội dung mô tả sản phẩm.
21. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại điện tử để tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách chính xác?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên radio.
C. Quảng cáo nhắm mục tiêu (Targeted advertising) trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm.
D. Quảng cáo trên báo giấy.
22. Phân biệt sự khác nhau giữa `Omnichannel` và `Multichannel` trong bán lẻ?
A. Multichannel tích hợp liền mạch tất cả các kênh, Omnichannel hoạt động độc lập.
B. Omnichannel tích hợp liền mạch tất cả các kênh, Multichannel hoạt động độc lập.
C. Cả hai đều giống nhau và không có sự khác biệt.
D. Omnichannel chỉ dành cho doanh nghiệp lớn.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Thiết kế trang web bắt mắt.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
24. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing trong thương mại điện tử?
A. Chỉ dựa vào cảm tính.
B. Bằng cách theo dõi các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), chi phí trên mỗi chuyển đổi (cost per conversion), và doanh thu.
C. Chỉ dựa vào số lượng người truy cập website.
D. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử SaaS (Software as a Service)?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Dễ dàng mở rộng và tùy chỉnh.
C. Toàn quyền kiểm soát mã nguồn.
D. Cập nhật và bảo trì tự động.
26. SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì trong bảo mật giao dịch thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa thông tin truyền tải giữa trình duyệt của khách hàng và máy chủ của website.
C. Quản lý thông tin khách hàng.
D. Thiết kế giao diện website.
27. Affiliate marketing là gì trong thương mại điện tử?
A. Một hình thức quảng cáo trả tiền trên truyền hình.
B. Một chương trình khuyến mãi giảm giá đặc biệt.
C. Một hình thức marketing dựa trên hiệu suất, trong đó người quảng bá sản phẩm nhận hoa hồng khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của họ.
D. Một phương pháp quản lý kho hàng.
28. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử?
A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Thanh toán bằng séc.
C. Thanh toán bằng vàng.
D. Thanh toán bằng hình thức đổi hàng.
29. Đâu là lợi ích lớn nhất của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng?
A. Giảm thiểu tiếp xúc với sản phẩm trước khi mua.
B. Tăng chi phí vận chuyển và xử lý.
C. Khả năng so sánh giá cả và lựa chọn sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp một cách dễ dàng.
D. Giảm sự tương tác trực tiếp với người bán.
30. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất đối với người bán hàng trong thương mại điện tử?
A. Chi phí thuê mặt bằng cao.
B. Khó khăn trong việc quản lý nhân viên.
C. Gian lận thanh toán và các hoạt động lừa đảo trực tuyến.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng.