Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Pháp

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

1. Điền vào chỗ trống: Je voudrais ___ eau, s`il vous plaît.

A. un
B. une
C. du
D. de la

2. `Au revoir` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Hẹn gặp lại
D. Chúc may mắn

3. `Merci beaucoup` có nghĩa là gì?

A. Không có gì
B. Xin lỗi
C. Cảm ơn rất nhiều
D. Chúc mừng

4. `Bonjour` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

A. Chúc ngủ ngon
B. Xin chào
C. Cảm ơn
D. Tạm biệt

5. Đâu là cách viết đúng của số 21 trong tiếng Pháp?

A. vingt et un
B. vingt et une
C. vingtun
D. vingtetun

6. `Bonsoir` nghĩa là gì?

A. Chào buổi sáng
B. Chào buổi tối
C. Chúc ngủ ngon
D. Tạm biệt

7. Điền vào chỗ trống: Il ___ à la piscine tous les jours.

A. vas
B. va
C. vais
D. vont

8. Chọn cách chia động từ `finir` (kết thúc) đúng ở ngôi thứ nhất số nhiều (nous) thì hiện tại:

A. Nous finis
B. Nous finissons
C. Nous finit
D. Nous finissent

9. Trong câu `Elle est allée au cinéma hier`, động từ `aller` được chia ở thì nào?

A. Présent
B. Futur simple
C. Passé composé
D. Imparfait

10. Trong tiếng Pháp, cấu trúc `ne...pas` được dùng để làm gì?

A. Đặt câu hỏi
B. Phủ định
C. Nhấn mạnh
D. So sánh

11. Trong tiếng Pháp, tính từ thường đứng ở vị trí nào so với danh từ?

A. Trước danh từ
B. Sau danh từ
C. Có thể đứng trước hoặc sau tùy ý
D. Chỉ đứng trước danh từ số nhiều

12. Chọn câu có sử dụng đại từ phản thân đúng:

A. Je lave les mains.
B. Je me lave les mains.
C. Je te lave les mains.
D. Je lui lave les mains.

13. Trong tiếng Pháp, cách đặt câu hỏi nào sau đây là đúng ngữ pháp và lịch sự nhất?

A. Tu as l`heure?
B. Avez-vous l`heure?
C. Vous avez l`heure?
D. As-tu l`heure?

14. Trong tiếng Pháp, `un livre` là giống gì?

A. Giống cái
B. Giống đực
C. Giống trung
D. Không có giống

15. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi của ai đó:

A. Quel âge as-tu?
B. Comment tu t`appelles?
C. Où habites-tu?
D. Qu`est-ce que tu fais?

16. Chọn từ đồng nghĩa với `content` trong tiếng Pháp.

A. triste
B. heureux
C. fâché
D. ennuyé

17. Đâu là cách viết đúng của câu `Tôi yêu bạn` trong tiếng Pháp?

A. Je t`aime.
B. Tu m`aimes.
C. Il l`aime.
D. Nous vous aimons.

18. Chọn câu nào sử dụng thì tương lai gần (futur proche) đúng:

A. Je vais mangé une pomme.
B. Je vais manger une pomme.
C. Je mange une pomme.
D. Je mangerais une pomme.

19. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais ___ France.

A. à le
B. en
C. au
D. à la

20. Chọn câu có trật tự từ đúng trong tiếng Pháp:

A. Le chat noir dort sur la table.
B. Chat le noir dort la sur table.
C. Dort le chat noir la sur table.
D. La table sur dort le chat noir.

21. Trong tiếng Pháp, giống đực và giống cái của danh từ ảnh hưởng đến điều gì?

A. Nghĩa của từ
B. Cách phát âm
C. Sự hòa hợp của tính từ và mạo từ
D. Thứ tự của các chữ cái trong từ

22. Ý nghĩa của câu `Comment allez-vous?` là gì?

A. Bạn tên là gì?
B. Bạn khỏe không?
C. Bạn bao nhiêu tuổi?
D. Bạn đến từ đâu?

23. Chọn câu có sử dụng đúng thì Imparfait:

A. Je suis allé au cinéma.
B. Je vais au cinéma.
C. J`allais au cinéma.
D. Je suis au cinéma.

24. Từ nào sau đây không phải là một màu sắc trong tiếng Pháp?

A. Rouge
B. Vert
C. Table
D. Bleu

25. Chọn từ trái nghĩa với `facile` trong tiếng Pháp.

A. difficile
B. simple
C. amusant
D. intéressant

26. Trong tiếng Pháp, `le` và `la` là gì?

A. Động từ
B. Tính từ
C. Mạo từ xác định
D. Giới từ

27. Trong tiếng Pháp, đâu là cách chia động từ `être` (thì, là, ở) ở ngôi thứ nhất số ít (je) thì hiện tại?

A. j`étais
B. je suis
C. je serai
D. j`ai été

28. `S`il vous plaît` có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin lỗi
D. Làm ơn

29. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `Où vas-tu?`

A. Je suis Marie.
B. J`ai 20 ans.
C. Je vais au cinéma.
D. Je suis content.

30. Trong tiếng Pháp, `une chaise` là giống gì?

A. Giống đực
B. Giống cái
C. Giống trung
D. Không có giống

1 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

1. Điền vào chỗ trống: Je voudrais ___ eau, s'il vous plaît.

2 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

2. 'Au revoir' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

3 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

3. 'Merci beaucoup' có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

4. 'Bonjour' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

5 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

5. Đâu là cách viết đúng của số 21 trong tiếng Pháp?

6 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

6. 'Bonsoir' nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

7. Điền vào chỗ trống: Il ___ à la piscine tous les jours.

8 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

8. Chọn cách chia động từ 'finir' (kết thúc) đúng ở ngôi thứ nhất số nhiều (nous) thì hiện tại:

9 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

9. Trong câu 'Elle est allée au cinéma hier', động từ 'aller' được chia ở thì nào?

10 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

10. Trong tiếng Pháp, cấu trúc 'ne...pas' được dùng để làm gì?

11 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

11. Trong tiếng Pháp, tính từ thường đứng ở vị trí nào so với danh từ?

12 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

12. Chọn câu có sử dụng đại từ phản thân đúng:

13 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

13. Trong tiếng Pháp, cách đặt câu hỏi nào sau đây là đúng ngữ pháp và lịch sự nhất?

14 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

14. Trong tiếng Pháp, 'un livre' là giống gì?

15 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

15. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi của ai đó:

16 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

16. Chọn từ đồng nghĩa với 'content' trong tiếng Pháp.

17 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

17. Đâu là cách viết đúng của câu 'Tôi yêu bạn' trong tiếng Pháp?

18 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

18. Chọn câu nào sử dụng thì tương lai gần (futur proche) đúng:

19 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

19. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: Je vais ___ France.

20 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

20. Chọn câu có trật tự từ đúng trong tiếng Pháp:

21 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

21. Trong tiếng Pháp, giống đực và giống cái của danh từ ảnh hưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

22. Ý nghĩa của câu 'Comment allez-vous?' là gì?

23 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

23. Chọn câu có sử dụng đúng thì Imparfait:

24 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

24. Từ nào sau đây không phải là một màu sắc trong tiếng Pháp?

25 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

25. Chọn từ trái nghĩa với 'facile' trong tiếng Pháp.

26 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

26. Trong tiếng Pháp, 'le' và 'la' là gì?

27 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

27. Trong tiếng Pháp, đâu là cách chia động từ 'être' (thì, là, ở) ở ngôi thứ nhất số ít (je) thì hiện tại?

28 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

28. 'S'il vous plaît' có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

29. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi 'Où vas-tu?'

30 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 6

30. Trong tiếng Pháp, 'une chaise' là giống gì?