1. Một vật chịu tác dụng của nhiều lực. Điều gì xảy ra nếu hợp lực tác dụng lên vật bằng không?
A. Vật đứng yên hoặc chuyển động thẳng đều
B. Vật luôn đứng yên
C. Vật luôn chuyển động thẳng đều
D. Vật chuyển động nhanh dần đều
2. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa:
A. Lực đàn hồi và độ biến dạng của lò xo
B. Lực hấp dẫn và khoảng cách giữa hai vật
C. Lực ma sát và vận tốc của vật
D. Lực điện và điện tích
3. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa động năng $K$ và thế năng $U$ của một con lắc lò xo dao động điều hòa tại một thời điểm bất kỳ, với $E$ là cơ năng của con lắc?
A. $K + U = E$
B. $K - U = E$
C. $K = U$
D. $K = 2U$
4. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối liên hệ giữa công $A$, lực $F$ và quãng đường $s$ trong trường hợp lực không đổi và cùng phương với chuyển động?
A. $A = Fs$
B. $A = \frac{F}{s}$
C. $A = \frac{s}{F}$
D. $A = F + s$
5. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. $\vec{F} = m\vec{a}$
B. $\vec{F} = \frac{m}{\vec{a}}$
C. $\vec{F} = m\vec{v}$
D. $\vec{F} = \frac{\vec{v}}{m}$
6. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng:
A. Tổng động lượng của một hệ kín không đổi
B. Tổng động năng của một hệ kín không đổi
C. Tổng thế năng của một hệ kín không đổi
D. Tổng cơ năng của một hệ kín không đổi
7. Moment quán tính của một vật rắn phụ thuộc vào:
A. Hình dạng và khối lượng của vật
B. Vận tốc của vật
C. Gia tốc của vật
D. Nhiệt độ của vật
8. Thế năng hấp dẫn của một vật khối lượng $m$ ở độ cao $h$ so với mặt đất được tính bằng công thức:
A. $U = mgh$
B. $U = \frac{1}{2}mgh^2$
C. $U = \frac{mg}{h}$
D. $U = \frac{1}{2}mv^2$
9. Một vật chuyển động với gia tốc không đổi $a$. Phương trình nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa quãng đường $s$, vận tốc ban đầu $v_0$, thời gian $t$ và gia tốc $a$?
A. $s = v_0t + \frac{1}{2}at^2$
B. $s = v_0t - \frac{1}{2}at^2$
C. $s = v_0 + at$
D. $s = v_0 - at$
10. Phát biểu nào sau đây về công suất là đúng?
A. Công suất là đại lượng đo tốc độ thực hiện công
B. Công suất là đại lượng đo lượng công thực hiện
C. Công suất là đại lượng đo năng lượng tiêu thụ
D. Công suất là đại lượng đo thời gian thực hiện công
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về động năng?
A. Động năng là năng lượng mà vật có được do chuyển động
B. Động năng là năng lượng mà vật có được do vị trí
C. Động năng là một đại lượng vectơ
D. Động năng luôn âm
12. Điều kiện cân bằng của một vật rắn là:
A. Tổng lực tác dụng lên vật bằng không và tổng moment lực tác dụng lên vật bằng không
B. Tổng lực tác dụng lên vật khác không và tổng moment lực tác dụng lên vật bằng không
C. Tổng lực tác dụng lên vật bằng không và tổng moment lực tác dụng lên vật khác không
D. Tổng lực tác dụng lên vật khác không và tổng moment lực tác dụng lên vật khác không
13. Công suất là đại lượng đo:
A. Tốc độ thực hiện công
B. Lượng công thực hiện
C. Năng lượng tiêu thụ
D. Thời gian thực hiện công
14. Một vật dao động điều hòa với biên độ $A$. Quãng đường vật đi được trong một chu kỳ là:
A. $4A$
B. $A$
C. $2A$
D. $\frac{A}{2}$
15. Một vật khối lượng $m$ chịu tác dụng của lực $\vec{F}$ trong thời gian $\Delta t$. Xung lượng của lực được tính bằng:
A. $\vec{J} = \vec{F} \Delta t$
B. $\vec{J} = m \vec{F}$
C. $\vec{J} = \frac{\vec{F}}{\Delta t}$
D. $\vec{J} = m \Delta t$
16. Phương trình nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa vận tốc $v$, vận tốc ban đầu $v_0$, gia tốc $a$ và thời gian $t$ trong chuyển động thẳng đều?
A. $v = v_0 + at$
B. $v = v_0 - at$
C. $v = v_0t + \frac{1}{2}at^2$
D. $v = v_0t - \frac{1}{2}at^2$
17. Chu kỳ dao động của con lắc đơn phụ thuộc vào:
A. Chiều dài của dây treo và gia tốc trọng trường
B. Khối lượng của vật
C. Biên độ dao động
D. Vận tốc ban đầu
18. Một vật được ném xiên góc $\alpha$ so với phương ngang với vận tốc ban đầu $v_0$. Tầm xa của vật đạt giá trị lớn nhất khi:
A. $\alpha = 45^\circ$
B. $\alpha = 90^\circ$
C. $\alpha = 30^\circ$
D. $\alpha = 60^\circ$
19. Định nghĩa nào sau đây về công là chính xác?
A. Công là số đo lượng năng lượng chuyển giao khi có một lực tác dụng lên vật và làm vật dịch chuyển
B. Công là số đo lực tác dụng lên vật
C. Công là số đo quãng đường vật đi được
D. Công là số đo thời gian tác dụng lực
20. Trong chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Tốc độ góc
B. Vận tốc
C. Gia tốc
D. Lực hướng tâm
21. Một vật trượt không ma sát từ đỉnh một mặt phẳng nghiêng có chiều cao $h$. Vận tốc của vật tại chân mặt phẳng nghiêng là:
A. $\sqrt{2gh}$
B. $gh$
C. $\sqrt{gh}$
D. $2gh$
22. Mômen lực tác dụng lên một vật rắn có tác dụng:
A. Làm vật quay
B. Làm vật chuyển động thẳng
C. Làm vật đứng yên
D. Làm vật nóng lên
23. Một vật dao động điều hòa với phương trình $x = A\cos(\omega t + \phi)$. Vận tốc của vật đạt giá trị cực đại khi pha dao động bằng:
A. $\pm \frac{\pi}{2}$
B. $\pi$
C. $0$
D. $2\pi$
24. Trong chuyển động tịnh tiến của vật rắn, đại lượng nào sau đây có cùng giá trị cho mọi điểm trên vật?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Lực tác dụng
D. Cả vận tốc và gia tốc
25. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính $r$ và vận tốc góc $\omega$. Gia tốc hướng tâm của vật là:
A. $a = r\omega^2$
B. $a = \frac{\omega^2}{r}$
C. $a = r\omega$
D. $a = \frac{r}{\omega^2}$
26. Đơn vị của công trong hệ SI là:
A. Joule (J)
B. Watt (W)
C. Newton (N)
D. Pascal (Pa)
27. Một vật khối lượng $m$ chuyển động với vận tốc $\vec{v}$. Động lượng của vật được tính bằng công thức nào?
A. $\vec{p} = m\vec{v}$
B. $\vec{p} = \frac{1}{2}m\vec{v}^2$
C. $\vec{p} = m\vec{a}$
D. $\vec{p} = \frac{\vec{v}}{m}$
28. Trong hệ SI, đơn vị của moment quán tính là:
A. $\text{kg} \cdot \text{m}^2$
B. $\text{kg} \cdot \text{m}$
C. $\text{N} \cdot \text{m}$
D. $\text{N} / \text{m}$
29. Một vật được ném thẳng đứng lên cao với vận tốc ban đầu $v_0$. Độ cao cực đại mà vật đạt được là:
A. $h = \frac{v_0^2}{2g}$
B. $h = \frac{v_0}{2g}$
C. $h = \frac{v_0^2}{g}$
D. $h = \frac{v_0}{g}$
30. Hệ số ma sát trượt $\mu_k$ giữa hai bề mặt phụ thuộc vào:
A. Vật liệu và độ nhám của bề mặt
B. Diện tích tiếp xúc giữa hai bề mặt
C. Vận tốc tương đối giữa hai bề mặt
D. Áp lực giữa hai bề mặt