Đề 8 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Vi sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh vật

Đề 8 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Vi sinh vật

1. Cơ chế lây truyền của virus cúm chủ yếu là gì?

A. Qua đường tiêu hóa
B. Qua đường máu
C. Qua đường hô hấp (giọt bắn)
D. Qua tiếp xúc trực tiếp với da

2. Trong điều kiện nào thì vi khuẩn sinh trưởng nhanh nhất?

A. Nhiệt độ thấp, độ ẩm cao
B. Nhiệt độ cao, độ ẩm thấp
C. Nhiệt độ thích hợp, độ ẩm thích hợp, đủ chất dinh dưỡng
D. Ánh sáng mạnh, môi trường khô cằn

3. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật nào đóng vai trò là nhà phân hủy chính?

A. Vi khuẩn và nấm
B. Virus
C. Tảo
D. Động vật nguyên sinh

4. Loại vi sinh vật nào sau đây gây ra bệnh tả?

A. Salmonella typhi
B. Vibrio cholerae
C. Shigella dysenteriae
D. Escherichia coli

5. Loại virus nào sau đây có khả năng lây nhiễm vi khuẩn?

A. Virus cúm
B. Bacteriophage
C. Virus HIV
D. Virus herpes

6. Vi khuẩn lam (cyanobacteria) có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nào?

A. Phân hủy chất thải công nghiệp
B. Cố định đạm và quang hợp trong môi trường nước
C. Gây bệnh cho cây trồng
D. Sản xuất kháng sinh

7. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất penicillin?

A. Saccharomyces cerevisiae
B. Penicillium chrysogenum
C. Escherichia coli
D. Bacillus subtilis

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tiệt trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật?

A. Lọc
B. Chiếu xạ UV
C. Hấp tiệt trùng (Autoclave)
D. Sử dụng chất khử trùng

9. Loại vi khuẩn nào sau đây thường được sử dụng làm probiotic để cải thiện sức khỏe đường ruột?

A. Escherichia coli
B. Lactobacillus acidophilus
C. Staphylococcus aureus
D. Salmonella enterica

10. Vai trò chính của vi sinh vật trong chu trình carbon là gì?

A. Cố định nitrogen
B. Phân hủy chất hữu cơ và giải phóng CO2
C. Sản xuất oxy
D. Tổng hợp protein

11. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây ra bệnh viêm gan B?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

12. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây ra bệnh sốt rét?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Ký sinh trùng đơn bào
D. Nấm

13. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây ra bệnh lao?

A. Streptococcus pneumoniae
B. Mycobacterium tuberculosis
C. Staphylococcus aureus
D. Escherichia coli

14. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất yogurt?

A. Escherichia coli
B. Saccharomyces cerevisiae
C. Lactobacillus bulgaricus
D. Staphylococcus aureus

15. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm hình thái và khả năng nhuộm màu?

A. Xét nghiệm PCR
B. Xét nghiệm ELISA
C. Nhuộm Gram
D. Xét nghiệm kháng sinh đồ

16. Loại nấm nào sau đây được sử dụng trong sản xuất bia?

A. Penicillium
B. Aspergillus
C. Saccharomyces cerevisiae
D. Mucor

17. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của virus?

A. Có cấu trúc tế bào
B. Chứa vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
C. Có khả năng nhân lên trong tế bào chủ
D. Có kích thước rất nhỏ

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

A. Vi sinh vật chỉ gây hại và làm hỏng thực phẩm
B. Vi sinh vật chỉ có vai trò trong việc phân hủy thực phẩm
C. Vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất và bảo quản thực phẩm
D. Vi sinh vật không có vai trò gì trong sản xuất thực phẩm

19. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn thay đổi cấu trúc đích tác động của kháng sinh?

A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào
B. Phân hủy kháng sinh bằng enzyme
C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào
D. Thay đổi cấu trúc đích tác động của kháng sinh

20. Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở đặc điểm cấu trúc nào?

A. Sự hiện diện của peptidoglycan dày hơn trong thành tế bào
B. Sự hiện diện của màng ngoài (outer membrane) chứa lipopolysaccharide (LPS)
C. Sự hiện diện của acid teichoic trong thành tế bào
D. Sự hiện diện của ribosome 70S

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

A. Làm lạnh
B. Sấy khô
C. Muối chua
D. Tất cả các phương pháp trên

22. Điều kiện nào sau đây không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn?

A. Môi trường giàu chất dinh dưỡng
B. Độ ẩm cao
C. Nhiệt độ thích hợp
D. Môi trường khô cằn, thiếu chất dinh dưỡng

23. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất ô nhiễm trong môi trường?

A. Khử trùng
B. Tiệt trùng
C. Xử lý nhiệt
D. Phục hồi sinh học (Bioremediation)

24. Loại vi sinh vật nào sau đây gây ra bệnh sốt xuất huyết?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

25. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ không khí?

A. Escherichia coli
B. Rhizobium
C. Saccharomyces cerevisiae
D. Staphylococcus aureus

26. Loại virus nào sau đây gây ra bệnh AIDS?

A. Virus cúm
B. Virus HIV
C. Virus sởi
D. Virus herpes

27. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất nước mắm?

A. Nấm men
B. Vi khuẩn lactic
C. Vi khuẩn Bacillus
D. Xạ khuẩn

28. Vai trò của vi sinh vật trong quá trình ủ phân (composting) là gì?

A. Làm chậm quá trình phân hủy
B. Tiêu diệt các chất dinh dưỡng
C. Phân hủy chất hữu cơ thành mùn
D. Ngăn chặn sự phát triển của cây trồng

29. Loại vi sinh vật nào sau đây gây ra bệnh nấm da (athlete`s foot)?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

30. Quá trình nào sau đây mô tả sự nhân lên của virus trong tế bào chủ?

A. Phân đôi
B. Nảy chồi
C. Chu trình lytic hoặc lysogenic
D. Nguyên phân

1 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

1. Cơ chế lây truyền của virus cúm chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

2. Trong điều kiện nào thì vi khuẩn sinh trưởng nhanh nhất?

3 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

3. Trong hệ sinh thái, vi sinh vật nào đóng vai trò là nhà phân hủy chính?

4 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

4. Loại vi sinh vật nào sau đây gây ra bệnh tả?

5 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

5. Loại virus nào sau đây có khả năng lây nhiễm vi khuẩn?

6 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

6. Vi khuẩn lam (cyanobacteria) có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nào?

7 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

7. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất penicillin?

8 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tiệt trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật?

9 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

9. Loại vi khuẩn nào sau đây thường được sử dụng làm probiotic để cải thiện sức khỏe đường ruột?

10 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

10. Vai trò chính của vi sinh vật trong chu trình carbon là gì?

11 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

11. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây ra bệnh viêm gan B?

12 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

12. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây ra bệnh sốt rét?

13 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

13. Loại vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây ra bệnh lao?

14 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

14. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất yogurt?

15 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

15. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định loại vi khuẩn dựa trên đặc điểm hình thái và khả năng nhuộm màu?

16 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

16. Loại nấm nào sau đây được sử dụng trong sản xuất bia?

17 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

17. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của virus?

18 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm?

19 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

19. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn thay đổi cấu trúc đích tác động của kháng sinh?

20 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

20. Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở đặc điểm cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

22 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

22. Điều kiện nào sau đây không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn?

23 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

23. Quá trình nào sau đây sử dụng vi sinh vật để làm sạch các chất ô nhiễm trong môi trường?

24 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

24. Loại vi sinh vật nào sau đây gây ra bệnh sốt xuất huyết?

25 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

25. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định đạm từ không khí?

26 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

26. Loại virus nào sau đây gây ra bệnh AIDS?

27 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

27. Loại vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất nước mắm?

28 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

28. Vai trò của vi sinh vật trong quá trình ủ phân (composting) là gì?

29 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

29. Loại vi sinh vật nào sau đây gây ra bệnh nấm da (athlete's foot)?

30 / 30

Category: Vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

30. Quá trình nào sau đây mô tả sự nhân lên của virus trong tế bào chủ?