1. Kênh màu (color channel) alpha trong ảnh được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ thông tin về độ trong suốt (transparency) của ảnh.
B. Lưu trữ thông tin về màu đỏ của ảnh.
C. Lưu trữ thông tin về màu xanh lá cây của ảnh.
D. Lưu trữ thông tin về màu xanh lam của ảnh.
2. Khi xuất ảnh để in, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Đảm bảo độ phân giải ảnh đủ cao (thường là 300 DPI) và chọn profile màu phù hợp với máy in (ví dụ: sRGB hoặc Adobe RGB).
B. Giảm kích thước file ảnh để tiết kiệm mực in.
C. Tăng độ sắc nét quá mức để ảnh trông rõ nét hơn.
D. Sử dụng định dạng ảnh GIF.
3. Trong Adobe Lightroom, chức năng `Develop` (Xử lý) chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?
A. Điều chỉnh các thông số cơ bản của ảnh như độ phơi sáng, tương phản, cân bằng trắng và màu sắc.
B. Sắp xếp và quản lý ảnh.
C. Tạo slideshow ảnh.
D. In ảnh.
4. Độ phân giải ảnh (image resolution) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
A. Kích thước file ảnh và độ chi tiết hiển thị.
B. Màu sắc của ảnh.
C. Độ tương phản của ảnh.
D. Tốc độ xử lý ảnh của phần mềm.
5. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `vignetting` (tối góc) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Hiện tượng các góc của ảnh bị tối hơn so với phần trung tâm.
B. Hiện tượng ảnh bị mờ do rung máy.
C. Hiện tượng ảnh bị mất chi tiết do độ phân giải thấp.
D. Hiện tượng ảnh bị sai màu.
6. Trong biên tập ảnh, việc sử dụng nhiều lớp (layers) mang lại lợi ích gì?
A. Cho phép thực hiện các chỉnh sửa khác nhau trên các phần khác nhau của ảnh một cách độc lập, dễ dàng điều chỉnh và thay đổi mà không ảnh hưởng đến các phần khác.
B. Giảm kích thước file ảnh.
C. Tăng độ phân giải ảnh.
D. Tăng tốc độ xử lý ảnh.
7. Trong phần mềm Adobe Photoshop, công cụ nào thường được sử dụng để loại bỏ các đối tượng không mong muốn khỏi ảnh một cách tự nhiên nhất?
A. Content-Aware Fill (Tô màu nhận biết nội dung).
B. Crop Tool (Công cụ cắt xén).
C. Brush Tool (Công cụ cọ vẽ).
D. Eraser Tool (Công cụ tẩy xóa).
8. Khi biên tập ảnh chân dung, kỹ thuật `dodge and burn` được sử dụng để làm gì?
A. Tăng hoặc giảm độ sáng ở các vùng cụ thể để tạo chiều sâu và làm nổi bật các đường nét.
B. Thay đổi màu sắc của da.
C. Làm mịn da.
D. Xóa bỏ nếp nhăn.
9. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `metadata` (siêu dữ liệu) đề cập đến điều gì?
A. Thông tin được nhúng trong file ảnh, chẳng hạn như ngày chụp, thông số máy ảnh, thông tin bản quyền và từ khóa.
B. Kích thước file ảnh.
C. Độ phân giải ảnh.
D. Màu sắc chủ đạo trong ảnh.
10. Trong Photoshop, Adjustment Layers (Lớp điều chỉnh) có ưu điểm gì so với việc điều chỉnh trực tiếp trên layer ảnh?
A. Adjustment Layers cho phép thực hiện các điều chỉnh màu sắc và ánh sáng một cách không phá hủy (non-destructive), dễ dàng thay đổi hoặc loại bỏ mà không ảnh hưởng đến layer gốc.
B. Adjustment Layers cho phép tăng độ phân giải của ảnh.
C. Adjustment Layers giúp giảm kích thước file ảnh.
D. Adjustment Layers cho phép áp dụng nhiều hiệu ứng cùng lúc.
11. Trong biên tập ảnh, histogram (biểu đồ tần suất) được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị phân bố các giá trị độ sáng (brightness) trong ảnh, giúp đánh giá độ phơi sáng và tương phản.
B. Điều chỉnh màu sắc của ảnh.
C. Đo kích thước file ảnh.
D. Xác định độ sắc nét của ảnh.
12. Khi tăng độ sắc nét (sharpness) cho ảnh, điều gì cần lưu ý để tránh làm hỏng ảnh?
A. Tăng độ sắc nét quá mức có thể tạo ra các artifact và nhiễu (noise), làm giảm chất lượng ảnh.
B. Tăng độ sắc nét sẽ làm tăng kích thước file ảnh.
C. Tăng độ sắc nét sẽ làm giảm độ tương phản.
D. Tăng độ sắc nét sẽ làm thay đổi màu sắc của ảnh.
13. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `high dynamic range (HDR)` (dải tương phản động cao) đề cập đến điều gì?
A. Một kỹ thuật chụp và xử lý ảnh để tạo ra hình ảnh có dải tương phản rộng hơn so với ảnh thông thường, hiển thị chi tiết tốt hơn ở cả vùng sáng và vùng tối.
B. Một kỹ thuật nén ảnh để giảm kích thước file.
C. Một kỹ thuật làm sắc nét ảnh.
D. Một kỹ thuật loại bỏ nhiễu ảnh.
14. Công cụ `layer mask` (mặt nạ lớp) trong các phần mềm biên tập ảnh được dùng để làm gì?
A. Ẩn hoặc hiện một phần của lớp (layer) mà không xóa vĩnh viễn nội dung đó.
B. Sao chép một lớp thành nhiều lớp khác nhau.
C. Gộp nhiều lớp thành một.
D. Thay đổi thứ tự của các lớp.
15. Trong biên tập ảnh, `gradient map` (bản đồ chuyển màu) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế các giá trị độ sáng (brightness) trong ảnh bằng một dải màu chuyển tiếp (gradient).
B. Tạo hiệu ứng đổ bóng cho ảnh.
C. Điều chỉnh độ tương phản của ảnh.
D. Làm sắc nét ảnh.
16. Trong biên tập ảnh, `frequency separation` (phân tách tần số) là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một kỹ thuật tách ảnh thành hai lớp tần số khác nhau (cao và thấp), cho phép chỉnh sửa riêng biệt các chi tiết nhỏ (như da) và các tông màu tổng thể.
B. Một kỹ thuật để giảm nhiễu ảnh.
C. Một kỹ thuật để tăng độ sắc nét.
D. Một kỹ thuật để thay đổi màu sắc của ảnh.
17. Sự khác biệt chính giữa định dạng ảnh JPEG và PNG là gì?
A. JPEG là định dạng nén có mất dữ liệu, còn PNG là định dạng nén không mất dữ liệu và hỗ trợ độ trong suốt.
B. JPEG có kích thước file lớn hơn PNG.
C. JPEG hỗ trợ nhiều màu sắc hơn PNG.
D. PNG phù hợp hơn cho ảnh chụp, JPEG phù hợp hơn cho đồ họa.
18. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `clipping mask` (mặt nạ cắt) được sử dụng để làm gì?
A. Sử dụng nội dung của một lớp (layer) để che (mask) các lớp nằm trên nó, chỉ hiển thị phần giao nhau.
B. Cắt một phần của ảnh.
C. Làm mờ một phần của ảnh.
D. Tăng độ tương phản của một phần của ảnh.
19. Trong biên tập ảnh, cân bằng trắng (white balance) được sử dụng để làm gì?
A. Điều chỉnh nhiệt độ màu của ảnh để màu sắc hiển thị chính xác hơn, loại bỏ các ám màu.
B. Tăng độ tương phản của ảnh.
C. Làm sắc nét ảnh.
D. Giảm nhiễu ảnh.
20. Khi biên tập ảnh phong cảnh, bộ lọc phân cực (polarizing filter) thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm độ chói (glare) từ các bề mặt phản chiếu như nước hoặc kính, làm tăng độ tương phản và độ bão hòa màu sắc.
B. Tăng độ sáng của ảnh.
C. Làm sắc nét ảnh.
D. Tạo hiệu ứng mờ ảo cho ảnh.
21. Khi biên tập ảnh chân dung, kỹ thuật nào sau đây giúp làm mịn da một cách tự nhiên mà không làm mất chi tiết?
A. Sử dụng frequency separation kết hợp với các công cụ làm mịn da như Surface Blur hoặc Gaussian Blur một cách cẩn thận.
B. Tăng độ sắc nét.
C. Giảm độ tương phản.
D. Tăng độ bão hòa màu sắc.
22. Trong biên tập ảnh, `levels` (mức độ) và `curves` (đường cong) là các công cụ được sử dụng để làm gì?
A. Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản và tông màu của ảnh.
B. Cắt ảnh.
C. Làm sắc nét ảnh.
D. Giảm nhiễu ảnh.
23. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `non-destructive editing` (biên tập không phá hủy) đề cập đến điều gì?
A. Chỉnh sửa ảnh mà không làm thay đổi dữ liệu gốc của ảnh, cho phép quay lại trạng thái ban đầu.
B. Việc sử dụng các công cụ chỉnh sửa ảnh trực tuyến mà không cần cài đặt phần mềm.
C. Quá trình nén ảnh để giảm dung lượng mà không làm giảm chất lượng ảnh.
D. Áp dụng các bộ lọc và hiệu ứng có tính chất tạm thời lên ảnh.
24. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ `color grading` (phân loại màu) thường được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi hoặc điều chỉnh màu sắc tổng thể của ảnh để tạo ra một phong cách hoặc tâm trạng nhất định.
B. Tăng độ sắc nét của ảnh.
C. Giảm nhiễu ảnh.
D. Cắt ảnh.
25. Khi nào nên sử dụng định dạng ảnh RAW thay vì JPEG?
A. Khi cần giữ lại nhiều thông tin nhất có thể từ cảm biến máy ảnh để có thể điều chỉnh ảnh một cách linh hoạt hơn trong quá trình hậu kỳ.
B. Khi cần giảm kích thước file ảnh để dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội.
C. Khi muốn in ảnh với chất lượng cao nhất mà không cần chỉnh sửa.
D. Khi muốn áp dụng các bộ lọc màu sắc có sẵn trong máy ảnh.
26. Công cụ nào trong Photoshop cho phép bạn chọn một vùng ảnh dựa trên màu sắc tương đồng?
A. Magic Wand Tool (Công cụ đũa thần).
B. Lasso Tool (Công cụ Lasso).
C. Marquee Tool (Công cụ khung chọn).
D. Pen Tool (Công cụ bút).
27. Khi làm việc với ảnh có độ phân giải thấp, phương pháp nào sau đây giúp tăng kích thước ảnh mà ít làm giảm chất lượng nhất?
A. Sử dụng các thuật toán nội suy (interpolation) tiên tiến như Bicubic Smoother hoặc Lanczos.
B. Chỉ đơn giản kéo giãn ảnh ra đến kích thước mong muốn.
C. Áp dụng bộ lọc làm sắc nét sau khi tăng kích thước.
D. Chuyển ảnh sang định dạng vector trước khi tăng kích thước.
28. Khi biên tập ảnh đen trắng, điều gì quan trọng nhất để tạo ra một bức ảnh ấn tượng?
A. Tập trung vào việc điều chỉnh độ tương phản và các sắc thái xám (grayscale), tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng sáng và tối.
B. Sử dụng nhiều bộ lọc màu sắc khác nhau.
C. Tăng độ bão hòa màu sắc.
D. Giảm độ sắc nét.
29. Công cụ nào trong Photoshop cho phép bạn sao chép các pixel từ một vùng của ảnh sang một vùng khác để sửa chữa các khuyết điểm?
A. Clone Stamp Tool (Công cụ đóng dấu).
B. Healing Brush Tool (Công cụ phục hồi điểm).
C. Patch Tool (Công cụ vá).
D. Spot Healing Brush Tool (Công cụ phục hồi điểm nhanh).
30. Công cụ `pen tool` (công cụ bút) trong các phần mềm biên tập ảnh thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra các đường dẫn vector (vector paths) chính xác, cho phép tạo vùng chọn phức tạp hoặc vẽ các hình dạng tùy chỉnh.
B. Vẽ các đường thẳng đơn giản.
C. Tô màu cho ảnh.
D. Làm mờ ảnh.