Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Cận lâm sàng hệ tim mạch

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cận lâm sàng hệ tim mạch

1. Trong trường hợp nào sau đây, nghiệm pháp gắng sức chống chỉ định?

A. Hẹp van động mạch chủ khít có triệu chứng
B. Tăng huyết áp chưa kiểm soát
C. Nghi ngờ nhồi máu cơ tim cấp
D. Tất cả các đáp án trên

2. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương thất trái trên siêu âm tim Doppler?

A. Tỷ lệ E/A
B. Thời gian giảm tốc sóng E (Deceleration time - DT)
C. Vận tốc sóng S` của van hai lá
D. Độ dày vách liên thất

3. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để ghi lại hoạt động điện của tim trong thời gian dài (thường là 24-48 giờ) nhằm phát hiện các rối loạn nhịp tim không thường xuyên?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Holter ECG
C. Điện tâm đồ gắng sức
D. Thông tim

4. Trong trường hợp nào sau đây, điện tâm đồ có thể hoàn toàn bình thường?

A. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên
B. Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI) ở giai đoạn sớm
C. Block nhĩ thất cấp độ 3
D. Rung thất

5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của hở van hai lá trên siêu âm tim?

A. Diện tích dòng hở
B. Thể tích dòng hở
C. Chiều rộng PISA
D. Độ dày thành thất trái

6. Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim?

A. Siêu âm tim
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Chụp MRI tim
D. Chụp CT tim

7. Loại máy tạo nhịp tim nào chỉ tạo nhịp khi nhịp tim của bệnh nhân chậm hơn một ngưỡng nhất định?

A. Máy tạo nhịp cố định
B. Máy tạo nhịp theo nhu cầu (Demand pacemaker)
C. Máy tạo nhịp hai buồng tim
D. Máy tạo nhịp ba buồng tim

8. Một bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ được chỉ định dùng thuốc kháng đông. Xét nghiệm nào sau đây cần được theo dõi thường xuyên để điều chỉnh liều thuốc kháng đông đường uống (warfarin)?

A. Công thức máu
B. INR (International Normalized Ratio)
C. Điện giải đồ
D. Chức năng gan

9. Trong chẩn đoán hẹp van động mạch chủ, thông số nào trên siêu âm tim Doppler có giá trị nhất?

A. Diện tích mở van động mạch chủ
B. Vận tốc tối đa qua van động mạch chủ
C. Chênh áp trung bình qua van động mạch chủ
D. Tất cả các đáp án trên

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện và loại bỏ các ổ phát nhịp bất thường gây ra rối loạn nhịp nhanh trên thất?

A. Sốc điện chuyển nhịp
B. Cấy máy phá rung tự động (ICD)
C. Triệt đốt điện sinh lý tim (Electrophysiological study and ablation)
D. Đặt máy tạo nhịp tim

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức sống cơ tim (myocardial viability)?

A. Siêu âm tim gắng sức Dobutamine
B. Chụp PET tim
C. Chụp MRI tim
D. Điện tâm đồ gắng sức

12. Trong đánh giá rối loạn nhịp tim, điện tâm đồ chuyển đạo thực quản (Transesophageal Pacing/ECG) được sử dụng để:

A. Đánh giá chức năng nút xoang
B. Chẩn đoán phân biệt các loại nhịp nhanh trên thất
C. Khảo sát đường dẫn truyền phụ
D. Tất cả các đáp án trên

13. Thông số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng co bóp của thất phải trên siêu âm tim?

A. TAPSE (Tricuspid Annular Plane Systolic Excursion)
B. S` (Vận tốc tâm thu thành bên van ba lá)
C. FAC (Fractional Area Change)
D. E/A ratio

14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch?

A. Lipid máu (Cholesterol, Triglyceride, HDL-C, LDL-C)
B. CRP (C-reactive protein)
C. HbA1c (Glycated hemoglobin)
D. Công thức máu

15. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định mức độ gắng sức tối đa?

A. Đạt được nhịp tim tối đa theo tuổi
B. Xuất hiện đoạn ST chênh xuống > 1mm
C. Bệnh nhân quá mệt mỏi không thể tiếp tục
D. Tăng huyết áp tâm thu > 250 mmHg

16. Trong nghiệm pháp gắng sức, dấu hiệu nào sau đây cho thấy thiếu máu cơ tim?

A. Đoạn ST chênh lên
B. Đoạn ST chênh xuống
C. Sóng T cao nhọn
D. Sóng Q bệnh lý

17. Trong thông tim phải, thông số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá áp lực động mạch phổi?

A. Áp lực mao mạch phổi bít (Pulmonary capillary wedge pressure - PCWP)
B. Áp lực nhĩ trái
C. Áp lực thất trái
D. Áp lực động mạch chủ

18. Trong bệnh lý nào sau đây, điện tâm đồ có thể thấy hình ảnh sóng P hai pha (P mitrale)?

A. Hẹp van động mạch chủ
B. Hở van ba lá
C. Hẹp van hai lá
D. Hở van động mạch chủ

19. Trong siêu âm tim, vận tốc sóng E/A đảo ngược (E/A < 1) thường gợi ý điều gì?

A. Chức năng tâm trương bình thường
B. Rối loạn chức năng tâm trương thất trái
C. Hẹp van hai lá
D. Hở van hai lá

20. Trên điện tâm đồ, hội chứng Brugada thường biểu hiện bằng hình ảnh nào?

A. Sóng delta
B. ST chênh lên hình vòm ở V1-V3
C. Khoảng QT kéo dài
D. Sóng T âm rộng và sâu

21. Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào?

A. Nhồi máu cơ tim
B. Suy tim
C. Rối loạn nhịp tim
D. Tăng huyết áp

22. Chỉ định của chụp CT mạch vành KHÔNG bao gồm:

A. Đánh giá bệnh nhân đau ngực không điển hình
B. Đánh giá cầu cơ tim
C. Đánh giá stent mạch vành sau can thiệp
D. Đánh giá mức độ hẹp khít của tổn thương đã biết trước can thiệp bằng chụp mạch vành xâm nhập

23. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành một cách chính xác nhất?

A. Điện tâm đồ gắng sức
B. Siêu âm tim gắng sức
C. Chụp cắt lớp vi tính tim (MSCT)
D. Chụp động mạch vành qua da (CAG)

24. Điện tâm đồ (ECG) có giá trị hạn chế trong chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên
B. Block nhánh phải hoàn toàn
C. Bệnh cơ tim phì đại
D. Hẹp van hai lá mức độ nhẹ

25. Trong Holter ECG, thuật ngữ `pause` (ngừng xoang) có nghĩa là gì?

A. Một khoảng thời gian ngắn mà không có hoạt động điện tim nào được ghi nhận
B. Một nhịp tim nhanh bất thường
C. Một nhịp tim chậm bất thường
D. Một phức bộ QRS rộng

26. Trong siêu âm tim, chỉ số EF (phân suất tống máu) phản ánh điều gì?

A. Khả năng giãn nở của tâm thất trong giai đoạn tâm trương
B. Tỷ lệ phần trăm máu được tống ra khỏi tâm thất trong mỗi nhịp tim
C. Áp lực trong tâm thất vào cuối giai đoạn tâm trương
D. Độ dày của thành tim

27. Xét nghiệm Troponin T hoặc I được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

A. Suy tim mạn tính
B. Viêm màng ngoài tim
C. Nhồi máu cơ tim
D. Tăng huyết áp

28. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phá tan cục máu đông trong mạch máu?

A. Chụp mạch vành
B. Siêu âm tim
C. Siêu âm trị liệu (Sonothrombolysis)
D. Điện tâm đồ

29. Trong siêu âm tim, thuật ngữ `TEE` (Transesophageal Echocardiography) có nghĩa là gì?

A. Siêu âm tim qua thành ngực
B. Siêu âm tim qua thực quản
C. Siêu âm tim gắng sức
D. Siêu âm tim Doppler

30. Chỉ định chính của nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test) là gì?

A. Đánh giá nguyên nhân gây ngất
B. Đánh giá mức độ hẹp van động mạch chủ
C. Đánh giá chức năng tâm thu thất trái
D. Đánh giá rối loạn nhịp tim

1 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

1. Trong trường hợp nào sau đây, nghiệm pháp gắng sức chống chỉ định?

2 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

2. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng tâm trương thất trái trên siêu âm tim Doppler?

3 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

3. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để ghi lại hoạt động điện của tim trong thời gian dài (thường là 24-48 giờ) nhằm phát hiện các rối loạn nhịp tim không thường xuyên?

4 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

4. Trong trường hợp nào sau đây, điện tâm đồ có thể hoàn toàn bình thường?

5 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của hở van hai lá trên siêu âm tim?

6 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

6. Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim?

7 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

7. Loại máy tạo nhịp tim nào chỉ tạo nhịp khi nhịp tim của bệnh nhân chậm hơn một ngưỡng nhất định?

8 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

8. Một bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ được chỉ định dùng thuốc kháng đông. Xét nghiệm nào sau đây cần được theo dõi thường xuyên để điều chỉnh liều thuốc kháng đông đường uống (warfarin)?

9 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

9. Trong chẩn đoán hẹp van động mạch chủ, thông số nào trên siêu âm tim Doppler có giá trị nhất?

10 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện và loại bỏ các ổ phát nhịp bất thường gây ra rối loạn nhịp nhanh trên thất?

11 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức sống cơ tim (myocardial viability)?

12 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

12. Trong đánh giá rối loạn nhịp tim, điện tâm đồ chuyển đạo thực quản (Transesophageal Pacing/ECG) được sử dụng để:

13 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

13. Thông số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng co bóp của thất phải trên siêu âm tim?

14 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

14. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch?

15 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

15. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ, tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định mức độ gắng sức tối đa?

16 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

16. Trong nghiệm pháp gắng sức, dấu hiệu nào sau đây cho thấy thiếu máu cơ tim?

17 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

17. Trong thông tim phải, thông số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá áp lực động mạch phổi?

18 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

18. Trong bệnh lý nào sau đây, điện tâm đồ có thể thấy hình ảnh sóng P hai pha (P mitrale)?

19 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

19. Trong siêu âm tim, vận tốc sóng E/A đảo ngược (E/A < 1) thường gợi ý điều gì?

20 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

20. Trên điện tâm đồ, hội chứng Brugada thường biểu hiện bằng hình ảnh nào?

21 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

21. Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào?

22 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

22. Chỉ định của chụp CT mạch vành KHÔNG bao gồm:

23 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

23. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành một cách chính xác nhất?

24 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

24. Điện tâm đồ (ECG) có giá trị hạn chế trong chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

25 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

25. Trong Holter ECG, thuật ngữ 'pause' (ngừng xoang) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

26. Trong siêu âm tim, chỉ số EF (phân suất tống máu) phản ánh điều gì?

27 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

27. Xét nghiệm Troponin T hoặc I được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?

28 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

28. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phá tan cục máu đông trong mạch máu?

29 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

29. Trong siêu âm tim, thuật ngữ 'TEE' (Transesophageal Echocardiography) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Cận lâm sàng hệ tim mạch

Tags: Bộ đề 9

30. Chỉ định chính của nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test) là gì?