1. Cơ chế tác dụng của penicillin là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Ức chế tổng hợp RNA của vi khuẩn.
2. Thuốc chủ vận (agonist) là gì?
A. Thuốc gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng.
B. Thuốc gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng.
C. Thuốc ngăn chặn sự gắn kết của chất chủ vận.
D. Thuốc làm giảm ái lực của thụ thể với chất chủ vận.
3. Quá trình chuyển hóa thuốc pha 1 (Phase I metabolism) thường bao gồm các phản ứng nào sau đây?
A. Liên hợp với acid glucuronic.
B. Acetyl hóa.
C. Oxy hóa, khử, thủy phân.
D. Methyl hóa.
4. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?
A. Kích thước phân tử của thuốc.
B. Độ hòa tan của thuốc trong lipid.
C. pH tại vị trí hấp thu.
D. Tốc độ bài tiết thuốc qua thận.
5. Tương tác dược lực học xảy ra khi nào?
A. Một thuốc ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
B. Hai thuốc có tác dụng đối lập nhau.
C. Một thuốc làm thay đổi pH dạ dày.
D. Một thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận.
6. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) là gì?
A. Ức chế kênh calci.
B. Ức chế men chuyển angiotensin, ngăn angiotensin I chuyển thành angiotensin II.
C. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước.
7. Thuốc kháng virus nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm HIV?
A. Acyclovir.
B. Oseltamivir.
C. Zidovudine.
D. Ribavirin.
8. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?
A. Naloxone.
B. Flumazenil.
C. Activated charcoal.
D. Atropine.
9. Thời gian bán thải của thuốc (half-life) là gì?
A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để cơ thể thải trừ hoàn toàn thuốc.
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa.
D. Thời gian thuốc bắt đầu phát huy tác dụng.
10. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng độ nhạy của tế bào với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Giảm bài tiết glucagon.
11. Cơ chế tác dụng của statin là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
B. Ức chế HMG-CoA reductase, một enzyme quan trọng trong tổng hợp cholesterol.
C. Tăng bài tiết cholesterol qua mật.
D. Giảm sản xuất triglyceride.
12. Ví dụ nào sau đây là một tác dụng phụ của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất?
A. Khô miệng và buồn ngủ.
B. Tăng huyết áp.
C. Tiêu chảy.
D. Mất ngủ.
13. Thuốc chống nấm nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm Candida albicans?
A. Amphotericin B.
B. Fluconazole.
C. Griseofulvin.
D. Terbinafine.
14. Thuật ngữ `sinh khả dụng` (bioavailability) đề cập đến yếu tố nào?
A. Tỷ lệ thuốc được chuyển hóa qua gan.
B. Tỷ lệ thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và có thể phát huy tác dụng.
C. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
15. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa thuốc ở gan?
A. Chế độ ăn uống.
B. Di truyền.
C. Tuổi tác.
D. Tất cả các yếu tố trên.
16. Tác dụng không mong muốn thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Hạ kali máu (hypokalemia).
B. Tăng kali máu (hyperkalemia).
C. Hạ natri máu (hyponatremia).
D. Tăng calci máu (hypercalcemia).
17. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)?
A. Prednisolone.
B. Aspirin.
C. Morphine.
D. Paracetamol.
18. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị động kinh?
A. Lithium.
B. Carbamazepine.
C. Risperidone.
D. Sertraline.
19. Cơ chế tác dụng của thuốc nhuận tràng osmotic là gì?
A. Kích thích nhu động ruột.
B. Tăng cường hấp thu nước vào phân.
C. Tăng áp suất thẩm thấu trong lòng ruột, kéo nước vào và làm mềm phân.
D. Bôi trơn thành ruột.
20. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic là gì?
A. Tăng tiết nước bọt.
B. Tiêu chảy.
C. Khô miệng, táo bón, bí tiểu.
D. Hạ huyết áp.
21. Điều gì xảy ra khi hai thuốc có ái lực cao với protein huyết tương được dùng đồng thời?
A. Cả hai thuốc đều tăng cường tác dụng.
B. Một thuốc có thể đẩy thuốc kia ra khỏi protein, làm tăng nồng độ thuốc tự do và tác dụng của thuốc đó.
C. Cả hai thuốc đều giảm tác dụng.
D. Không có sự thay đổi về tác dụng của cả hai thuốc.
22. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu warfarin là gì?
A. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
B. Ức chế thrombin.
C. Ức chế kết tập tiểu cầu.
D. Hoạt hóa plasminogen.
23. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng aminoglycoside?
A. Độc tính trên thận và tai.
B. Ức chế tủy xương.
C. Phản ứng dị ứng.
D. Hạ huyết áp.
24. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson?
A. Haloperidol.
B. Levodopa.
C. Diazepam.
D. Amitriptyline.
25. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori?
A. Omeprazole.
B. Amoxicillin.
C. Clarithromycin.
D. Tất cả các thuốc trên.
26. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình chuyển hóa thuốc ở gan?
A. Glucuronosyltransferase.
B. Cytochrome P450 (CYP450).
C. N-acetyltransferase.
D. Sulfotransferase.
27. Thuật ngữ `liều nạp` (loading dose) được sử dụng khi nào?
A. Khi cần đạt nhanh chóng nồng độ thuốc điều trị trong máu.
B. Khi thuốc có thời gian bán thải dài.
C. Khi thuốc được dùng đường tiêm tĩnh mạch.
D. Khi thuốc có độc tính cao.
28. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu serotonin ở synap thần kinh.
B. Ức chế tái hấp thu norepinephrine ở synap thần kinh.
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
D. Tăng cường giải phóng dopamine.
29. Thuốc đối kháng (antagonist) là gì?
A. Thuốc gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng tối đa.
B. Thuốc gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng và ngăn chặn chất chủ vận gắn vào.
C. Thuốc làm tăng tác dụng của chất chủ vận.
D. Thuốc chỉ tác động lên một loại thụ thể duy nhất.
30. Đường thải trừ thuốc quan trọng nhất là gì?
A. Mật.
B. Nước bọt.
C. Thận.
D. Phổi.