Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giáo dục nghề nghiệp

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giáo dục nghề nghiệp

1. Theo quy định của Luật Giáo dục nghề nghiệp, thời gian thực hành, thực tập tại doanh nghiệp chiếm tỷ lệ tối thiểu bao nhiêu trong chương trình đào tạo?

A. 20%.
B. 30%.
C. 50%.
D. 70%.

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề?

A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Chương trình đào tạo tiên tiến, cập nhật.
C. Đội ngũ giáo viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế.
D. Học phí thấp.

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

A. Thiếu kinh phí đầu tư.
B. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
C. Cơ sở vật chất lạc hậu.
D. Tất cả các thách thức trên.

4. Để nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp cho học sinh phổ thông, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa những lực lượng nào?

A. Nhà trường và gia đình.
B. Nhà trường, gia đình và xã hội.
C. Nhà trường, gia đình, xã hội và doanh nghiệp.
D. Nhà trường và doanh nghiệp.

5. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất.
B. Nâng cao trình độ giáo viên.
C. Đổi mới chương trình đào tạo.
D. Kết hợp đồng bộ các giải pháp trên.

6. Đâu là điểm khác biệt chính giữa trường cao đẳng nghề và trường trung cấp nghề?

A. Trường cao đẳng nghề chỉ đào tạo hệ chính quy, còn trường trung cấp nghề đào tạo cả chính quy và vừa làm vừa học.
B. Trường cao đẳng nghề đào tạo trình độ cao hơn, còn trường trung cấp nghề đào tạo trình độ thấp hơn.
C. Trường cao đẳng nghề có chức năng nghiên cứu khoa học, còn trường trung cấp nghề không có chức năng này.
D. Trường cao đẳng nghề do nhà nước quản lý, còn trường trung cấp nghề do tư nhân quản lý.

7. Theo Nghị định 143/2018/NĐ-CP, người lao động có trình độ cao đẳng nghề trở lên được hưởng mức lương tối thiểu vùng như thế nào so với người lao động chưa qua đào tạo?

A. Thấp hơn.
B. Bằng nhau.
C. Cao hơn.
D. Không có quy định.

8. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, đâu là một trong những mục tiêu cơ bản của giáo dục nghề nghiệp?

A. Nâng cao dân trí và tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Đào tạo nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn kỹ thuật, nghiệp vụ để có việc làm.
C. Phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ an ninh quốc phòng.
D. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng nghề đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

9. Đâu là vai trò của Nhà nước trong phát triển giáo dục nghề nghiệp?

A. Định hướng phát triển, xây dựng chính sách và đảm bảo nguồn lực.
B. Trực tiếp quản lý tất cả các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
C. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động có bằng nghề.
D. Đảm bảo 100% học sinh tốt nghiệp THCS được vào học nghề.

10. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự công bằng trong giáo dục nghề nghiệp?

A. Tất cả mọi người đều có cơ hội tiếp cận giáo dục nghề nghiệp chất lượng.
B. Học phí thấp.
C. Nhiều trường nghề.
D. Chương trình đào tạo dễ học.

11. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong thời đại công nghệ 4.0?

A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giảng dạy và học tập.
C. Giảm số lượng học sinh, sinh viên.
D. Tập trung vào đào tạo lý thuyết.

12. Để giảm thiểu tình trạng sinh viên tốt nghiệp ra trường không tìm được việc làm, các trường nghề cần chú trọng điều gì?

A. Tăng cường đào tạo lý thuyết.
B. Mở rộng quy mô đào tạo.
C. Gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp, đào tạo theo nhu cầu của thị trường lao động.
D. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa.

13. Để thu hút học sinh, sinh viên giỏi vào học nghề, cần thực hiện giải pháp nào sau đây?

A. Tăng cường công tác tư vấn hướng nghiệp.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
C. Có chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính hấp dẫn.
D. Tất cả các giải pháp trên.

14. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động toàn cầu.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong nước.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực giáo dục.

15. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp ở vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa?

A. Xây dựng các trường nghề hiện đại.
B. Đào tạo các ngành nghề phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của địa phương.
C. Tăng cường liên kết với các doanh nghiệp lớn.
D. Thu hút giáo viên giỏi từ thành phố về giảng dạy.

16. Hình thức đào tạo nào sau đây thuộc giáo dục nghề nghiệp?

A. Đào tạo thường xuyên.
B. Đào tạo từ xa.
C. Đào tạo chính quy.
D. Đào tạo liên tục.

17. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, ai có trách nhiệm kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp được công nhận.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

18. Theo quan điểm của bạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để một người học nghề thành công?

A. Có năng khiếu bẩm sinh.
B. Có đam mê và sự kiên trì.
C. Có điều kiện kinh tế gia đình tốt.
D. Có mối quan hệ rộng.

19. Đâu là một trong những chính sách hỗ trợ của Nhà nước đối với người học nghề là người dân tộc thiểu số?

A. Miễn học phí.
B. Hỗ trợ chi phí sinh hoạt.
C. Cấp học bổng.
D. Tất cả các chính sách trên.

20. Đâu là lợi ích của việc học nghề đối với người lao động?

A. Có cơ hội việc làm ổn định và thu nhập cao.
B. Có thể dễ dàng chuyển đổi sang các ngành nghề khác.
C. Có thể học lên các trình độ cao hơn.
D. Tất cả các lợi ích trên.

21. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao khả năng cạnh tranh của giáo dục nghề nghiệp Việt Nam so với các nước trong khu vực?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực đào tạo nghề.
B. Giảm học phí để thu hút học sinh.
C. Tăng cường quảng bá về giáo dục nghề nghiệp trên các phương tiện truyền thông.
D. Xây dựng thêm nhiều trường nghề mới.

22. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào sau đây được ưu tiên trong tuyển sinh giáo dục nghề nghiệp?

A. Người có hộ khẩu thường trú tại thành phố.
B. Người có thành tích học tập xuất sắc ở bậc phổ thông.
C. Người thuộc diện chính sách, người có công với cách mạng.
D. Người có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế.

23. Để giáo dục nghề nghiệp thực sự trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với học sinh, cần thay đổi nhận thức của xã hội về vấn đề gì?

A. Giá trị của bằng cấp.
B. Vai trò của lao động trí óc.
C. Địa vị xã hội của người lao động có tay nghề cao.
D. Tầm quan trọng của giáo dục phổ thông.

24. Mục tiêu của việc xây dựng chuẩn kỹ năng nghề quốc gia là gì?

A. Đánh giá trình độ của người lao động.
B. Xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu của doanh nghiệp.
C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
D. Tất cả các mục tiêu trên.

25. Hình thức liên kết nào sau đây giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại hiệu quả cao nhất?

A. Doanh nghiệp tài trợ học bổng cho học sinh, sinh viên.
B. Doanh nghiệp tiếp nhận học sinh, sinh viên thực tập.
C. Doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo và đánh giá năng lực học sinh, sinh viên.
D. Doanh nghiệp tuyển dụng học sinh, sinh viên sau khi tốt nghiệp.

26. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động có trình độ nghề?

A. Kỹ năng sử dụng máy móc cơ khí.
B. Kỹ năng làm việc nhóm.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo.
D. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.

27. Theo xu hướng hiện nay, ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao trong tương lai?

A. Ngành công nghệ thông tin.
B. Ngành kế toán.
C. Ngành hành chính văn phòng.
D. Ngành sư phạm.

28. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp có quyền tự chủ trong lĩnh vực nào?

A. Tuyển dụng giáo viên.
B. Xây dựng chương trình đào tạo.
C. Quy định mức học phí.
D. Tất cả các lĩnh vực trên.

29. Theo bạn, vai trò của giáo dục thường xuyên trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Cung cấp kiến thức cơ bản.
B. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề cho người lao động.
C. Đào tạo nghề cho người mới bắt đầu.
D. Thay thế cho giáo dục chính quy.

30. Để khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp, Nhà nước cần có chính sách gì?

A. Ưu đãi về thuế.
B. Hỗ trợ kinh phí đào tạo.
C. Tạo điều kiện thuận lợi trong tuyển dụng.
D. Tất cả các chính sách trên.

1 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

1. Theo quy định của Luật Giáo dục nghề nghiệp, thời gian thực hành, thực tập tại doanh nghiệp chiếm tỷ lệ tối thiểu bao nhiêu trong chương trình đào tạo?

2 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề?

3 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp hiện nay?

4 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

4. Để nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp cho học sinh phổ thông, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa những lực lượng nào?

5 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

5. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

6. Đâu là điểm khác biệt chính giữa trường cao đẳng nghề và trường trung cấp nghề?

7 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

7. Theo Nghị định 143/2018/NĐ-CP, người lao động có trình độ cao đẳng nghề trở lên được hưởng mức lương tối thiểu vùng như thế nào so với người lao động chưa qua đào tạo?

8 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

8. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, đâu là một trong những mục tiêu cơ bản của giáo dục nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

9. Đâu là vai trò của Nhà nước trong phát triển giáo dục nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

10. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự công bằng trong giáo dục nghề nghiệp?

11 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

11. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong thời đại công nghệ 4.0?

12 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

12. Để giảm thiểu tình trạng sinh viên tốt nghiệp ra trường không tìm được việc làm, các trường nghề cần chú trọng điều gì?

13 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

13. Để thu hút học sinh, sinh viên giỏi vào học nghề, cần thực hiện giải pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

14. Đâu là vai trò quan trọng nhất của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

15 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

15. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp ở vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa?

16 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

16. Hình thức đào tạo nào sau đây thuộc giáo dục nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

17. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, ai có trách nhiệm kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp?

18 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

18. Theo quan điểm của bạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để một người học nghề thành công?

19 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

19. Đâu là một trong những chính sách hỗ trợ của Nhà nước đối với người học nghề là người dân tộc thiểu số?

20 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

20. Đâu là lợi ích của việc học nghề đối với người lao động?

21 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

21. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao khả năng cạnh tranh của giáo dục nghề nghiệp Việt Nam so với các nước trong khu vực?

22 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

22. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào sau đây được ưu tiên trong tuyển sinh giáo dục nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

23. Để giáo dục nghề nghiệp thực sự trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với học sinh, cần thay đổi nhận thức của xã hội về vấn đề gì?

24 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

24. Mục tiêu của việc xây dựng chuẩn kỹ năng nghề quốc gia là gì?

25 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

25. Hình thức liên kết nào sau đây giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp mang lại hiệu quả cao nhất?

26 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

26. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động có trình độ nghề?

27 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

27. Theo xu hướng hiện nay, ngành nghề nào sau đây được dự báo sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao trong tương lai?

28 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

28. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, cơ sở giáo dục nghề nghiệp có quyền tự chủ trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

29. Theo bạn, vai trò của giáo dục thường xuyên trong giáo dục nghề nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Giáo dục nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 9

30. Để khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp, Nhà nước cần có chính sách gì?