Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa học thực phẩm

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

1. Chất nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng trong thực vật?

A. Glucose
B. Fructose
C. Tinh bột
D. Galactose

2. Chất nào sau đây là một chất làm dày được chiết xuất từ tảo biển?

A. Gelatin
B. Agar-agar
C. Pectin
D. Xanthan Gum

3. Vitamin nào sau đây là một chất chống oxy hóa tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin A
D. Vitamin B12

4. Chất nào sau đây là một chất bảo quản thực phẩm có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thực phẩm có tính axit?

A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (Sucrose)
C. Axit Sorbic
D. Axit Ascorbic (Vitamin C)

5. Vitamin nào sau đây cần thiết cho sự hấp thụ canxi trong cơ thể?

A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin D
D. Vitamin E

6. Chất nào sau đây là một chất tạo ngọt nhân tạo không chứa calo?

A. Glucose
B. Fructose
C. Aspartame
D. Sucrose

7. Chất nào sau đây là một loại muối được sử dụng để bảo quản thịt và có thể tạo ra nitrosamine, một hợp chất có khả năng gây ung thư?

A. NaCl (Muối ăn)
B. KCL (Kali Clorua)
C. NaNO2 (Natri Nitrit)
D. CaCl2 (Canxi Clorua)

8. Chất nào sau đây là một chất tạo màu tự nhiên có nguồn gốc từ củ cải đỏ?

A. Annatto
B. Beetroot Red (Betanin)
C. Caramel
D. Chlorophyll

9. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm để ngăn chặn sự ôi thiu?

A. Axit citric
B. Natri benzoat
C. Axit sorbic
D. BHA (Butylated Hydroxyanisole)

10. Phản ứng Maillard là phản ứng giữa loại hợp chất nào trong thực phẩm?

A. Carbohydrate và lipid
B. Protein và lipid
C. Carbohydrate và axit hữu cơ
D. Đường khử và amino acid

11. Chất nào sau đây là một chất tạo màu tổng hợp thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống, nhưng một số nghiên cứu đã liên kết nó với các vấn đề về hiếu động thái quá ở trẻ em?

A. Caramel
B. Annatto
C. Tartrazine (E102)
D. Beetroot Red (Betanin)

12. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong sản xuất bia để chuyển đổi tinh bột thành đường?

A. Lipase
B. Protease
C. Amylase
D. Cellulase

13. Loại chất béo nào sau đây có một liên kết đôi (double bond) trong cấu trúc hóa học của nó?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo không bão hòa đơn
C. Chất béo trans
D. Chất béo bão hòa đa

14. Vitamin nào sau đây là cần thiết cho quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin K

15. Chất nào sau đây là một chất xơ không hòa tan có trong cám lúa mì và giúp tăng cường chức năng tiêu hóa?

A. Pectin
B. Beta-glucan
C. Cellulose
D. Inulin

16. Chất nào sau đây là một chất điều vị (flavor enhancer) thường được sử dụng trong thực phẩm chế biến sẵn và có thể gây ra hội chứng nhà hàng Trung Quốc ở một số người nhạy cảm?

A. NaCl (Muối ăn)
B. MSG (Monosodium Glutamate)
C. Axit citric
D. Sucrose (Đường)

17. Phản ứng nào sau đây gây ra sự biến màu nâu của trái cây và rau quả khi bị cắt hoặc bầm dập?

A. Phản ứng Maillard
B. Caramel hóa
C. Oxy hóa enzyme (Enzymatic browning)
D. Hydro hóa

18. Trong quá trình sản xuất rượu vang, nấm men chuyển đổi đường thành alcohol và chất khí nào?

A. Oxy
B. Nitơ
C. Carbon Dioxide
D. Hydro

19. Chất nào sau đây là một loại đường alcohol (polyol) thường được sử dụng làm chất tạo ngọt trong thực phẩm ăn kiêng?

A. Glucose
B. Fructose
C. Sorbitol
D. Sucrose

20. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong sản xuất pho mát để làm đông tụ protein casein trong sữa?

A. Amylase
B. Lipase
C. Rennet (Chymosin)
D. Protease

21. Chất nào sau đây là một loại axit hữu cơ có trong trái cây họ cam quýt và được sử dụng làm chất bảo quản và tạo hương vị?

A. Axit axetic
B. Axit lactic
C. Axit citric
D. Axit malic

22. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe thường được tìm thấy nhiều trong loại thực phẩm nào?

A. Thịt đỏ
B. Sản phẩm từ sữa
C. Cá béo (ví dụ: cá hồi, cá thu)
D. Rau xanh

23. Chất nào sau đây là một loại chất xơ hòa tan thường được tìm thấy trong yến mạch và có khả năng làm giảm cholesterol?

A. Cellulose
B. Pectin
C. Beta-glucan
D. Lignin

24. Quá trình hydro hóa dầu thực vật tạo ra chất béo nào?

A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa
D. Chất béo trans

25. Chất nào sau đây là một loại protein hoàn chỉnh, chứa tất cả các amino acid thiết yếu?

A. Gelatin
B. Protein đậu nành
C. Gluten
D. Protein ngô

26. Chất nào sau đây là một chất làm ngọt tự nhiên có trong mật ong và trái cây?

A. Glucose
B. Fructose
C. Sucrose
D. Lactose

27. Đường nào sau đây là một disaccharide?

A. Glucose
B. Fructose
C. Galactose
D. Sucrose

28. Loại chất béo nào sau đây có xu hướng làm tăng mức cholesterol LDL (cholesterol `xấu`) trong máu?

A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa
D. Omega-3

29. Chất nào sau đây thường được sử dụng để làm đặc thực phẩm và tạo kết cấu gel, ví dụ như trong mứt và thạch?

A. Cellulose
B. Pectin
C. Lignin
D. Amylose

30. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có trong trà xanh?

A. Tannin
B. Catechin
C. Theine
D. Caffeine

1 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

1. Chất nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng trong thực vật?

2 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

2. Chất nào sau đây là một chất làm dày được chiết xuất từ tảo biển?

3 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

3. Vitamin nào sau đây là một chất chống oxy hóa tan trong chất béo?

4 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

4. Chất nào sau đây là một chất bảo quản thực phẩm có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thực phẩm có tính axit?

5 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

5. Vitamin nào sau đây cần thiết cho sự hấp thụ canxi trong cơ thể?

6 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

6. Chất nào sau đây là một chất tạo ngọt nhân tạo không chứa calo?

7 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

7. Chất nào sau đây là một loại muối được sử dụng để bảo quản thịt và có thể tạo ra nitrosamine, một hợp chất có khả năng gây ung thư?

8 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

8. Chất nào sau đây là một chất tạo màu tự nhiên có nguồn gốc từ củ cải đỏ?

9 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

9. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm để ngăn chặn sự ôi thiu?

10 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

10. Phản ứng Maillard là phản ứng giữa loại hợp chất nào trong thực phẩm?

11 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

11. Chất nào sau đây là một chất tạo màu tổng hợp thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống, nhưng một số nghiên cứu đã liên kết nó với các vấn đề về hiếu động thái quá ở trẻ em?

12 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

12. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong sản xuất bia để chuyển đổi tinh bột thành đường?

13 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

13. Loại chất béo nào sau đây có một liên kết đôi (double bond) trong cấu trúc hóa học của nó?

14 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

14. Vitamin nào sau đây là cần thiết cho quá trình đông máu?

15 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

15. Chất nào sau đây là một chất xơ không hòa tan có trong cám lúa mì và giúp tăng cường chức năng tiêu hóa?

16 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

16. Chất nào sau đây là một chất điều vị (flavor enhancer) thường được sử dụng trong thực phẩm chế biến sẵn và có thể gây ra hội chứng nhà hàng Trung Quốc ở một số người nhạy cảm?

17 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

17. Phản ứng nào sau đây gây ra sự biến màu nâu của trái cây và rau quả khi bị cắt hoặc bầm dập?

18 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

18. Trong quá trình sản xuất rượu vang, nấm men chuyển đổi đường thành alcohol và chất khí nào?

19 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

19. Chất nào sau đây là một loại đường alcohol (polyol) thường được sử dụng làm chất tạo ngọt trong thực phẩm ăn kiêng?

20 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

20. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong sản xuất pho mát để làm đông tụ protein casein trong sữa?

21 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

21. Chất nào sau đây là một loại axit hữu cơ có trong trái cây họ cam quýt và được sử dụng làm chất bảo quản và tạo hương vị?

22 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

22. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe thường được tìm thấy nhiều trong loại thực phẩm nào?

23 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

23. Chất nào sau đây là một loại chất xơ hòa tan thường được tìm thấy trong yến mạch và có khả năng làm giảm cholesterol?

24 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

24. Quá trình hydro hóa dầu thực vật tạo ra chất béo nào?

25 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

25. Chất nào sau đây là một loại protein hoàn chỉnh, chứa tất cả các amino acid thiết yếu?

26 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

26. Chất nào sau đây là một chất làm ngọt tự nhiên có trong mật ong và trái cây?

27 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

27. Đường nào sau đây là một disaccharide?

28 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

28. Loại chất béo nào sau đây có xu hướng làm tăng mức cholesterol LDL (cholesterol 'xấu') trong máu?

29 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

29. Chất nào sau đây thường được sử dụng để làm đặc thực phẩm và tạo kết cấu gel, ví dụ như trong mứt và thạch?

30 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 9

30. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có trong trà xanh?