Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa lý dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa lý dược

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa lý dược

1. Hiện tượng polymorph của dược chất có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

A. Độ tan.
B. Độ ổn định.
C. Sinh khả dụng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

2. Ứng dụng của hóa lý dược trong bào chế thuốc là gì?

A. Nghiên cứu tương tác thuốc-thuốc.
B. Xây dựng công thức thuốc tối ưu.
C. Đánh giá độc tính của dược chất.
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.

3. Điều gì xảy ra với độ tan của một acid yếu khi pH của môi trường tăng lên?

A. Độ tan tăng lên.
B. Độ tan giảm xuống.
C. Độ tan không đổi.
D. Độ tan tăng lên đến một giới hạn nhất định, sau đó giảm xuống.

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước hạt của dược chất?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Nhiễu xạ tia X (XRD).
C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM).
D. Chuẩn độ acid-base.

5. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành phức hợp giữa dược chất và protein?

A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Lực Van der Waals.
D. Liên kết hydro.

6. Tác động của việc nghiền mịn dược chất là gì?

A. Giảm diện tích bề mặt.
B. Tăng độ tan.
C. Giảm độ ổn định.
D. Không ảnh hưởng đến tính chất lý hóa.

7. Loại liên kết nào là quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết disulfide.
B. Liên kết hydro.
C. Lực Van der Waals.
D. Liên kết ion.

8. Độ nhớt của một dung dịch polymer dược phẩm ảnh hưởng đến điều gì?

A. Tốc độ hòa tan của dược chất.
B. Độ ổn định của dược chất.
C. Khả năng bơm và đổ rót của dung dịch.
D. Tất cả các yếu tố trên.

9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?

A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn.
B. Độ nhớt của dung môi.
C. Nhiệt độ của dung môi.
D. Tất cả các yếu tố trên.

10. Trong quá trình lão hóa thuốc, yếu tố nào sau đây thường được theo dõi?

A. Hàm lượng dược chất.
B. Độ tan.
C. Độ cứng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

11. Định luật nào mô tả mối quan hệ giữa áp suất hơi của dung dịch và nồng độ của chất tan không bay hơi?

A. Định luật Raoult.
B. Định luật Henry.
C. Định luật Fick.
D. Định luật Hooke.

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng độ ổn định của protein trong dung dịch?

A. Thêm chất chống oxy hóa.
B. Điều chỉnh pH.
C. Thêm chất ổn định (ví dụ: đường, polyol).
D. Tất cả các biện pháp trên.

13. Độ hòa tan của một dược chất ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây trong quá trình bào chế?

A. Lựa chọn tá dược.
B. Phương pháp sản xuất.
C. Sinh khả dụng của thuốc.
D. Tất cả các yếu tố trên.

14. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình nào?

A. Sự khuếch tán của một chất qua màng.
B. Sự hòa tan của một chất rắn trong dung dịch.
C. Sự phân hủy của một dược chất.
D. Sự kết tinh của một chất.

15. Loại dung môi nào thường được sử dụng để hòa tan các dược chất ít tan trong nước?

A. Nước.
B. Ethanol.
C. Glycerin.
D. Dầu thực vật.

16. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển đổi một chất từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng?

A. Bay hơi.
B. Thăng hoa.
C. Đông đặc.
D. Nóng chảy.

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định độ tinh khiết của một dược chất?

A. Đo pH.
B. Đo độ dẫn điện.
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
D. Đo độ nhớt.

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự ổn định của một dược chất trong công thức lỏng?

A. pH.
B. Nhiệt độ.
C. Ánh sáng.
D. Kích thước hạt của tá dược.

19. Loại tương tác nào xảy ra giữa một dược chất và thụ thể của nó thường dẫn đến tác dụng dược lý?

A. Tương tác không đặc hiệu.
B. Tương tác đặc hiệu.
C. Tương tác kỵ nước.
D. Tương tác tĩnh điện.

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

A. Kích thước hạt của dược chất.
B. Độ tan của dược chất.
C. Hệ số phân bố octanol-nước của dược chất.
D. Tất cả các yếu tố trên.

21. Hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra khi trộn hai dung dịch thuốc tiêm có pH khác nhau?

A. Kết tủa.
B. Thay đổi màu sắc.
C. Mất hoạt tính.
D. Tất cả các hiện tượng trên.

22. Hằng số phân ly acid (pKa) cho biết điều gì về một dược chất?

A. Khả năng hòa tan của dược chất trong nước.
B. Độ mạnh của acid hoặc base.
C. Hằng số tốc độ phản ứng của dược chất.
D. Khả năng liên kết protein của dược chất.

23. Khái niệm `điểm đẳng điện` (isoelectric point) dùng để chỉ điều gì?

A. pH mà tại đó một phân tử mang điện tích dương tối đa.
B. pH mà tại đó một phân tử mang điện tích âm tối đa.
C. pH mà tại đó một phân tử có điện tích ròng bằng không.
D. pH mà tại đó một phân tử có độ tan cao nhất.

24. Ảnh hưởng của hiệu ứng ion chung là gì?

A. Làm tăng độ tan của một muối ít tan.
B. Làm giảm độ tan của một muối ít tan.
C. Không ảnh hưởng đến độ tan của một muối ít tan.
D. Chỉ ảnh hưởng đến độ tan của muối tan.

25. Ảnh hưởng của lực ion lên hoạt độ của một ion trong dung dịch là gì?

A. Làm tăng hoạt độ.
B. Làm giảm hoạt độ.
C. Không ảnh hưởng đến hoạt độ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt độ của các ion đa hóa trị.

26. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu tiền công thức nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá tính an toàn của dược chất.
B. Nghiên cứu tương tác thuốc-thuốc.
C. Xác định các đặc tính lý hóa quan trọng của dược chất.
D. Đánh giá hiệu quả điều trị của dược chất.

27. Loại hệ phân tán nào có kích thước hạt từ 1 đến 1000 nm?

A. Dung dịch.
B. Hỗn dịch.
C. Nhũ tương.
D. Keo.

28. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến đổi cấu trúc protein (protein denaturation)?

A. Thay đổi pH.
B. Tăng nhiệt độ.
C. Thêm chất phá vỡ liên kết hydro.
D. Tất cả các yếu tố trên.

29. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên hằng số tốc độ phản ứng được mô tả bởi phương trình nào?

A. Phương trình Henderson-Hasselbalch.
B. Phương trình Arrhenius.
C. Phương trình Noyes-Whitney.
D. Phương trình Michaelis-Menten.

30. Hiện tượng nào sau đây có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc viên nén?

A. Sự rã.
B. Sự hòa tan.
C. Sự kết dính.
D. Sự phân tán.

1 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

1. Hiện tượng polymorph của dược chất có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

2. Ứng dụng của hóa lý dược trong bào chế thuốc là gì?

3 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

3. Điều gì xảy ra với độ tan của một acid yếu khi pH của môi trường tăng lên?

4 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước hạt của dược chất?

5 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

5. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành phức hợp giữa dược chất và protein?

6 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

6. Tác động của việc nghiền mịn dược chất là gì?

7 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

7. Loại liên kết nào là quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein?

8 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

8. Độ nhớt của một dung dịch polymer dược phẩm ảnh hưởng đến điều gì?

9 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?

10 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

10. Trong quá trình lão hóa thuốc, yếu tố nào sau đây thường được theo dõi?

11 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

11. Định luật nào mô tả mối quan hệ giữa áp suất hơi của dung dịch và nồng độ của chất tan không bay hơi?

12 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tăng độ ổn định của protein trong dung dịch?

13 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

13. Độ hòa tan của một dược chất ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây trong quá trình bào chế?

14 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

14. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình nào?

15 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

15. Loại dung môi nào thường được sử dụng để hòa tan các dược chất ít tan trong nước?

16 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

16. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển đổi một chất từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng?

17 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định độ tinh khiết của một dược chất?

18 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự ổn định của một dược chất trong công thức lỏng?

19 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

19. Loại tương tác nào xảy ra giữa một dược chất và thụ thể của nó thường dẫn đến tác dụng dược lý?

20 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?

21 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

21. Hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra khi trộn hai dung dịch thuốc tiêm có pH khác nhau?

22 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

22. Hằng số phân ly acid (pKa) cho biết điều gì về một dược chất?

23 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

23. Khái niệm 'điểm đẳng điện' (isoelectric point) dùng để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

24. Ảnh hưởng của hiệu ứng ion chung là gì?

25 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

25. Ảnh hưởng của lực ion lên hoạt độ của một ion trong dung dịch là gì?

26 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu tiền công thức nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

27. Loại hệ phân tán nào có kích thước hạt từ 1 đến 1000 nm?

28 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

28. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến đổi cấu trúc protein (protein denaturation)?

29 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

29. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên hằng số tốc độ phản ứng được mô tả bởi phương trình nào?

30 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 9

30. Hiện tượng nào sau đây có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc viên nén?