1. Theo lý thuyết của Rostow, giai đoạn nào sau đây là giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển kinh tế?
A. Xã hội truyền thống.
B. Các điều kiện tiên quyết cho sự cất cánh.
C. Sự cất cánh.
D. Thời đại tiêu dùng hàng loạt cao.
2. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để phát triển một nền kinh tế tri thức?
A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và giáo dục đại học.
B. Hạn chế sử dụng internet.
C. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
D. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống.
3. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tăng cường chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
D. Tăng giá trị đồng nội tệ.
4. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người?
A. Tăng cường kiểm soát ô nhiễm và đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải.
B. Giảm chi tiêu cho y tế.
C. Hạn chế phát triển công nghiệp.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
5. Theo Amartya Sen, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển của một quốc gia?
A. Tăng trưởng GDP.
B. Mức độ tự do và khả năng lựa chọn của người dân.
C. Mức độ công nghiệp hóa.
D. Mức độ đô thị hóa.
6. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực?
A. Đầu tư vào nông nghiệp bền vững và công nghệ sản xuất lương thực tiên tiến.
B. Tăng cường nhập khẩu lương thực.
C. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
D. Hạn chế sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.
7. Đâu là một trong những lợi ích của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?
A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại, mở rộng thị trường xuất khẩu.
B. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Tăng giá trị đồng nội tệ.
8. Đâu là một trong những thách thức đối với các nước xuất khẩu dầu mỏ khi giá dầu giảm mạnh?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại và thâm hụt ngân sách.
B. Lạm phát giảm.
C. Tăng trưởng việc làm.
D. Cải thiện cán cân thương mại.
9. Đâu là một trong những lợi ích của việc phát triển ngành du lịch?
A. Tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương.
B. Gây ô nhiễm môi trường.
C. Làm suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ.
10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu?
A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Khả năng cạnh tranh yếu của các doanh nghiệp trong nước.
C. Dân số quá đông.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp?
A. Duy trì sự ổn định của giá nông sản.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và kỹ năng cho người lao động.
C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
D. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.
12. Đâu là một trong những biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến nền kinh tế?
A. Tăng cường sử dụng than đá.
B. Đầu tư vào các công trình phòng chống thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu khoa học.
D. Hạn chế phát triển công nghiệp.
13. Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
C. Tuổi thọ trung bình, trình độ giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
14. Tổ chức nào sau đây cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước đang phát triển để thực hiện các dự án phát triển?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
15. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng tham nhũng trong nền kinh tế?
A. Tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý nhà nước.
B. Giảm lương cho cán bộ công chức.
C. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.
D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp.
16. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp?
A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
B. Tăng thuế cho doanh nghiệp.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống.
17. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế cho người nghèo.
C. Tăng lãi suất ngân hàng.
D. Hạn chế tự do thương mại.
18. Đâu là một trong những biện pháp để thúc đẩy tài chính toàn diện (financial inclusion)?
A. Tăng cường tiếp cận dịch vụ tài chính cho người nghèo và các nhóm yếu thế.
B. Hạn chế sự phát triển của fintech.
C. Tăng lãi suất cho vay.
D. Giảm số lượng ngân hàng.
19. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một khu kinh tế đặc biệt (SEZ)?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Chính sách ưu đãi thuế hấp dẫn và môi trường kinh doanh thuận lợi.
C. Nguồn lao động giá rẻ.
D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
20. Chính sách nào sau đây có thể giúp thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế?
A. Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
C. Hạn chế cạnh tranh.
D. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp công nghệ.
21. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào xuất khẩu?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Dễ bị tổn thương bởi các biến động kinh tế toàn cầu.
C. Thâm hụt thương mại gia tăng.
D. Lạm phát tăng cao.
22. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng suất lao động?
A. Giảm lương tối thiểu.
B. Đầu tư vào đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
C. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
D. Hạn chế sử dụng công nghệ mới.
23. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện môi trường kinh doanh?
A. Giảm thiểu các thủ tục hành chính và tăng cường tính minh bạch.
B. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp.
C. Tăng thuế cho doanh nghiệp.
D. Hạn chế cạnh tranh.
24. Đâu là một trong những rủi ro của việc tăng trưởng kinh tế quá nhanh?
A. Thâm hụt ngân sách.
B. Lạm phát và bất ổn kinh tế.
C. Tăng trưởng việc làm.
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng.
25. Chính sách tiền tệ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng cung tiền.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm dự trữ bắt buộc.
26. Đâu là một trong những lợi ích của việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông?
A. Giảm chi phí vận chuyển và tăng cường kết nối giữa các vùng.
B. Tăng ô nhiễm môi trường.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Tăng giá bất động sản.
27. Đâu là một trong những thách thức đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và năng lực thực hiện.
B. Dân số quá ít.
C. Vị trí địa lý quá thuận lợi.
D. Chính phủ quá mạnh.
28. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh?
A. Nới lỏng các quy định về ngân hàng.
B. Tăng cường giám sát và quản lý rủi ro trong hệ thống ngân hàng.
C. Giảm lãi suất cho vay.
D. Tăng cường in tiền.
29. Đâu là một biện pháp quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.
C. Giảm thiểu các quy định về môi trường.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
30. Đâu là một trong những rủi ro của việc phụ thuộc quá nhiều vào nợ công?
A. Giảm chi tiêu công.
B. Khả năng trả nợ giảm sút và khủng hoảng tài chính.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Cải thiện cán cân thương mại.