1. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong nhóm?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân.
B. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu.
C. Tránh né các cuộc đối thoại trực tiếp.
D. Tìm kiếm sự ủng hộ từ các thành viên khác trong nhóm.
2. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án?
A. Giảm sự phụ thuộc vào kỹ năng của người quản lý dự án.
B. Tự động hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.
C. Cải thiện khả năng theo dõi tiến độ và quản lý tài nguyên.
D. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro trong dự án.
3. Đâu là một ví dụ về mục tiêu SMART?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Cải thiện dịch vụ khách hàng.
C. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong quý tới.
D. Trở thành công ty hàng đầu trên thị trường.
4. Đâu là một cách để cải thiện kỹ năng ra quyết định?
A. Chỉ dựa vào trực giác.
B. Thu thập đầy đủ thông tin và phân tích các lựa chọn.
C. Ra quyết định một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
D. Tránh ra quyết định để không phải chịu trách nhiệm.
5. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp quản lý theo tình huống (Situational Leadership)?
A. Khi các thành viên trong nhóm có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn tương đương nhau.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian để tham khảo ý kiến.
C. Khi các thành viên trong nhóm có mức độ sẵn sàng và năng lực khác nhau.
D. Khi muốn áp dụng một phong cách quản lý thống nhất cho tất cả các dự án.
6. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp quản lý tinh gọn (Lean Management)?
A. Khi muốn tăng chi phí sản xuất.
B. Khi muốn giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả.
C. Khi không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
D. Khi muốn làm phức tạp hóa quy trình làm việc.
7. Đâu là một lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?
A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng sự hài lòng và gắn bó của nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các quy trình và thủ tục.
8. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để trở thành một người quản lý giỏi?
A. Khả năng làm việc độc lập.
B. Khả năng kiểm soát người khác.
C. Khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho người khác.
D. Khả năng phân tích dữ liệu.
9. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp brainstorming?
A. Khi cần đưa ra quyết định quan trọng.
B. Khi cần giải quyết một vấn đề phức tạp.
C. Khi cần tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo.
D. Khi cần đánh giá hiệu quả của một dự án.
10. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên để tự đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề?
A. Quản lý vi mô (Micromanagement).
B. Quản lý ủy quyền (Empowerment).
C. Quản lý mệnh lệnh (Command and Control).
D. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives).
11. Đâu là một kỹ năng quan trọng để quản lý sự thay đổi trong tổ chức?
A. Chống lại mọi sự thay đổi.
B. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên.
C. Giao tiếp rõ ràng và minh bạch về lý do và mục tiêu của sự thay đổi.
D. Áp đặt sự thay đổi một cách đột ngột.
12. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để quản lý căng thẳng (stress)?
A. Tránh né các tình huống gây căng thẳng.
B. Làm việc liên tục không ngừng nghỉ.
C. Xác định nguyên nhân gây căng thẳng và tìm cách giải quyết.
D. Uống nhiều rượu bia để giải tỏa căng thẳng.
13. Phương pháp nào hiệu quả nhất để quản lý thời gian cho một dự án phức tạp?
A. Hoàn thành các nhiệm vụ dễ trước để tạo động lực.
B. Chỉ tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng nhất.
C. Chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn và đặt thời hạn cụ thể cho từng nhiệm vụ.
D. Làm việc liên tục không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án sớm nhất có thể.
14. Đâu là một dấu hiệu của việc giao tiếp hiệu quả trong nhóm?
A. Các thành viên luôn đồng ý với ý kiến của người quản lý.
B. Thông tin được truyền đạt một cách nhanh chóng, bất kể độ chính xác.
C. Các thành viên cảm thấy thoải mái khi chia sẻ ý kiến và phản hồi.
D. Chỉ những thông tin quan trọng mới được chia sẻ.
15. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong việc đưa ra phản hồi (feedback)?
A. Chỉ tập trung vào những điểm tiêu cực.
B. Đưa ra phản hồi một cách chung chung.
C. Đưa ra phản hồi cụ thể, kịp thời và tập trung vào hành vi.
D. Tránh đưa ra phản hồi để không làm mất lòng người khác.
16. Đâu là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với các bên liên quan (stakeholders)?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài.
B. Tăng cường sự hỗ trợ và hợp tác.
C. Kiểm soát hoàn toàn các hoạt động của dự án.
D. Tránh phải giải trình trách nhiệm.
17. Đâu là một cách để cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Nói nhanh và to.
B. Tránh giao tiếp bằng mắt.
C. Quan sát và điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
D. Chỉ tập trung vào lời nói.
18. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhóm làm việc bao gồm các thành viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự quản lý tốt?
A. Độc đoán (Autocratic).
B. Dân chủ (Democratic).
C. Ủy quyền (Laissez-faire).
D. Quan liêu (Bureaucratic).
19. Khi một dự án gặp phải sự chậm trễ đáng kể, đâu là bước đầu tiên người quản lý dự án nên thực hiện?
A. Tìm người chịu trách nhiệm và kỷ luật họ.
B. Đánh giá nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ.
C. Yêu cầu các thành viên làm thêm giờ để bù đắp.
D. Thay đổi mục tiêu của dự án để phù hợp với tiến độ hiện tại.
20. Đâu là một cách để tạo động lực cho nhân viên?
A. Thường xuyên phê bình những sai sót của nhân viên.
B. Đặt ra những mục tiêu không thực tế.
C. Ghi nhận và khen thưởng những thành tích của nhân viên.
D. Hạn chế giao tiếp với nhân viên.
21. Trong quản lý rủi ro dự án, bước nào sau đây quan trọng nhất?
A. Lờ đi những rủi ro nhỏ.
B. Chỉ tập trung vào những rủi ro lớn.
C. Xác định, đánh giá và lập kế hoạch ứng phó với các rủi ro.
D. Chuyển hết rủi ro cho bên thứ ba.
22. Đâu là một cách để cải thiện kỹ năng thuyết trình?
A. Nói một cách lan man và không có cấu trúc.
B. Đọc thuộc lòng bài thuyết trình.
C. Luyện tập thường xuyên và chuẩn bị kỹ lưỡng.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả.
23. Khi đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng giờ làm việc.
B. Thái độ làm việc.
C. Kết quả đạt được so với mục tiêu đề ra.
D. Mức độ tuân thủ các quy định của công ty.
24. Kỹ năng nào sau đây cần thiết để xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) hiệu quả?
A. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
B. Khả năng viết báo cáo chi tiết.
C. Khả năng lắng nghe và đặt câu hỏi thông minh.
D. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
25. Đâu là một lợi ích của việc xây dựng đội ngũ đa dạng (diverse team)?
A. Giảm thiểu xung đột trong nhóm.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.
D. Dễ dàng quản lý hơn.
26. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO)?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Khi cần kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
C. Khi muốn nhân viên tham gia vào quá trình thiết lập mục tiêu.
D. Khi không có thời gian để quản lý.
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Thường xuyên tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí chung.
B. Minh bạch và nhất quán trong lời nói và hành động.
C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc.
D. Khen thưởng thường xuyên cho các thành viên có thành tích tốt.
28. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong việc ủy quyền công việc?
A. Ủy quyền những công việc mà bạn không muốn làm.
B. Ủy quyền công việc cho người có kinh nghiệm ít nhất.
C. Ủy quyền kèm theo trách nhiệm và quyền hạn tương ứng.
D. Ủy quyền công việc một cách chi tiết nhất có thể để tránh sai sót.
29. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công cụ SWOT?
A. Dự đoán tương lai một cách chính xác.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc tổ chức.
C. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro.
D. Đưa ra quyết định một cách ngẫu nhiên.
30. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khủng hoảng?
A. Dân chủ (Democratic).
B. Ủy quyền (Laissez-faire).
C. Độc đoán (Autocratic).
D. Tham vấn (Consultative).