1. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể?
A. Giá thành của cảm biến
B. Kích thước của cảm biến
C. Độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến
D. Màu sắc của cảm biến
2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu trong tín hiệu cảm biến?
A. Tăng độ nhạy của cảm biến
B. Sử dụng bộ lọc tín hiệu
C. Giảm điện áp nguồn
D. Tăng kích thước cảm biến
3. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là một thông số đặc trưng của cảm biến?
A. Độ nhạy (Sensitivity)
B. Độ phân giải (Resolution)
C. Độ trễ (Hysteresis)
D. Điện trở
4. Trong các ứng dụng công nghiệp, cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ khí gas?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến khí gas
D. Cảm biến độ ẩm
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường tín hiệu yếu từ cảm biến?
A. Sử dụng bộ khuếch đại (Amplifier)
B. Sử dụng bộ lọc
C. Giảm điện áp nguồn
D. Tăng kích thước cảm biến
6. Đại lượng nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ chính xác của cảm biến?
A. Độ trễ
B. Độ phân giải
C. Độ lặp lại
D. Màu sắc của cảm biến
7. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo nồng độ oxy trong máu?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến SpO2 (đo độ bão hòa oxy trong máu)
D. Cảm biến độ ẩm
8. Đâu là ưu điểm chính của cảm biến sợi quang so với các loại cảm biến truyền thống khác?
A. Kích thước lớn
B. Độ nhạy thấp
C. Khả năng miễn nhiễm với nhiễu điện từ
D. Giá thành cao
9. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo độ pH của dung dịch?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến pH
D. Cảm biến độ ẩm
10. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong các ứng dụng đo mức chất lỏng trong bể chứa?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến mức
D. Cảm biến độ ẩm
11. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo cường độ ánh sáng?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến ánh sáng
D. Cảm biến độ ẩm
12. Đâu là nhược điểm chính của cảm biến điện trở?
A. Độ nhạy cao
B. Độ chính xác cao
C. Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ
D. Giá thành thấp
13. Để đo sự thay đổi rất nhỏ về khoảng cách, cảm biến nào thường được sử dụng do độ nhạy cao?
A. Cảm biến siêu âm
B. Cảm biến hồng ngoại
C. Cảm biến điện dung
D. Cảm biến áp suất
14. Trong các ứng dụng y tế, cảm biến nào thường được sử dụng để theo dõi nhịp tim?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Điện tâm đồ (ECG) sensor
D. Cảm biến độ ẩm
15. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo gia tốc trong điện thoại thông minh và hệ thống điều khiển?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến gia tốc
C. Cảm biến áp suất
D. Cảm biến độ ẩm
16. Cảm biến áp suất tuyệt đối đo áp suất so với mức áp suất nào?
A. Áp suất khí quyển
B. Áp suất chân không
C. Áp suất tham chiếu
D. Áp suất tương đối
17. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo lực hoặc trọng lượng?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Load cell (cảm biến lực)
D. Cảm biến độ ẩm
18. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để đo lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong đường ống?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến lưu lượng
C. Cảm biến nhiệt độ
D. Cảm biến độ ẩm
19. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của vật thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến tiệm cận (Proximity sensor)
D. Cảm biến độ ẩm
20. Trong hệ thống đo lường sử dụng cảm biến, bộ phận nào có chức năng chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến sang dạng tín hiệu mà bộ vi xử lý có thể hiểu được?
A. Bộ khuếch đại
B. Bộ lọc
C. Bộ chuyển đổi tín hiệu (Signal conditioner)
D. Bộ nguồn
21. Nguyên tắc hoạt động của cảm biến điện dung dựa trên sự thay đổi của đại lượng nào?
A. Điện trở
B. Điện áp
C. Điện dung
D. Dòng điện
22. Trong các loại cảm biến nhiệt độ, loại nào hoạt động dựa trên sự thay đổi điện trở của kim loại theo nhiệt độ?
A. Cặp nhiệt điện (Thermocouple)
B. Nhiệt điện trở (Thermistor)
C. RTD (Resistance Temperature Detector)
D. IC cảm biến nhiệt độ
23. Độ phân giải của một cảm biến thể hiện điều gì?
A. Khoảng đo lớn nhất của cảm biến
B. Độ nhạy của cảm biến với sự thay đổi nhỏ của đại lượng đo
C. Khả năng của cảm biến hoạt động trong môi trường khắc nghiệt
D. Mức thay đổi nhỏ nhất mà cảm biến có thể phát hiện được
24. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo độ ẩm tương đối của không khí?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến độ ẩm
D. Cảm biến ánh sáng
25. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống phanh ABS của ô tô để phát hiện tốc độ quay của bánh xe?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến tốc độ (ví dụ, cảm biến Hall)
D. Cảm biến độ ẩm
26. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo khoảng cách bằng cách phát ra sóng siêu âm và đo thời gian sóng phản xạ trở lại?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến siêu âm
D. Cảm biến ánh sáng
27. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng để đo vận tốc góc?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Gyroscope (con quay hồi chuyển)
D. Cảm biến độ ẩm
28. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện độ chính xác của cảm biến?
A. Sử dụng cảm biến rẻ tiền
B. Hiệu chuẩn cảm biến định kỳ
C. Giảm điện áp nguồn
D. Tăng kích thước cảm biến
29. Trong hệ thống IoT (Internet of Things), cảm biến đóng vai trò gì?
A. Xử lý dữ liệu
B. Truyền dữ liệu
C. Thu thập dữ liệu từ môi trường
D. Hiển thị dữ liệu
30. Cảm biến nào sau đây thường được sử dụng trong robot hút bụi để phát hiện vật cản?
A. Cảm biến áp suất
B. Cảm biến nhiệt độ
C. Cảm biến hồng ngoại (IR sensor)
D. Cảm biến độ ẩm