1. Khi soạn thảo văn bản có chứa thông tin mật, cần tuân thủ quy định nào?
A. Không cần tuân thủ quy định đặc biệt nào, soạn thảo như văn bản thông thường.
B. Đóng dấu mật theo quy định và thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin.
C. Chỉ cần lưu trữ văn bản ở nơi an toàn, không cần đóng dấu mật.
D. Gửi văn bản qua email không mã hóa.
2. Trong soạn thảo văn bản, lỗi nào sau đây là lỗi về logic?
A. Sử dụng sai chính tả.
B. Các ý trong văn bản mâu thuẫn với nhau.
C. Sử dụng sai font chữ.
D. Trình bày văn bản không đẹp mắt.
3. Khi sử dụng thuật ngữ chuyên môn trong văn bản, cần lưu ý điều gì?
A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên môn càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Giải thích rõ nghĩa của thuật ngữ chuyên môn nếu đối tượng tiếp nhận không phải là người trong ngành.
C. Không cần giải thích thuật ngữ chuyên môn vì người đọc có trách nhiệm tự tìm hiểu.
D. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn một cách tùy tiện, không cần đảm bảo tính chính xác.
4. Khi soạn thảo một công văn phúc đáp, nội dung cần tập trung vào điều gì?
A. Tóm tắt toàn bộ nội dung của công văn đến.
B. Trả lời trực tiếp và đầy đủ các vấn đề được nêu trong công văn đến.
C. Đề xuất các vấn đề mới liên quan đến công văn đến.
D. Thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối với công văn đến một cách chung chung.
5. Khi soạn thảo tờ trình, mục đích chính là gì?
A. Báo cáo kết quả thực hiện công việc.
B. Đề xuất, kiến nghị một vấn đề lên cấp trên để xem xét, quyết định.
C. Hướng dẫn thực hiện một công việc.
D. Thông báo một thông tin đến các đơn vị liên quan.
6. Theo quy định hiện hành, thể thức văn bản hành chính KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Quốc hiệu, tiêu ngữ.
B. Địa danh, ngày tháng năm ban hành văn bản.
C. Chữ ký của người soạn thảo.
D. Số, ký hiệu văn bản.
7. Khi cần sửa đổi, bổ sung một văn bản đã ban hành, hình thức văn bản nào thường được sử dụng?
A. Công văn.
B. Quyết định sửa đổi, bổ sung.
C. Tờ trình.
D. Báo cáo.
8. Khi soạn thảo biên bản cuộc họp, cần ghi lại những thông tin gì?
A. Chỉ ghi lại những ý kiến của người chủ trì cuộc họp.
B. Ghi lại đầy đủ các nội dung chính của cuộc họp, ý kiến phát biểu của các thành viên và kết luận của cuộc họp.
C. Không cần ghi lại ý kiến của các thành viên, chỉ cần ghi lại kết luận.
D. Ghi lại những thông tin không quan trọng để kéo dài biên bản.
9. Trong văn bản hành chính, lỗi nào sau đây là lỗi về chính tả?
A. Sử dụng sai từ đồng âm.
B. Diễn đạt ý không rõ ràng.
C. Bố cục văn bản không hợp lý.
D. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn không chính xác.
10. Khi soạn thảo văn bản hướng dẫn, cần chú trọng điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu để thể hiện tính chuyên môn.
B. Trình bày các bước thực hiện một cách chi tiết, rõ ràng, dễ hiểu.
C. Không cần trình bày theo trình tự nhất định.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn mà không giải thích.
11. Trong soạn thảo văn bản, yếu tố nào sau đây thể hiện tính rõ ràng?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
B. Thông tin được trình bày một cách mạch lạc, dễ hiểu, không gây двуý.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng.
D. Cố tình che giấu thông tin.
12. Trong soạn thảo văn bản, yếu tố nào sau đây thể hiện tính chính xác?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bóng bẩy.
B. Thông tin được trình bày phải đúng sự thật, có kiểm chứng.
C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người soạn thảo.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu.
13. Trong soạn thảo văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng sử dụng ngôn ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp.
B. Xây dựng câu văn mạch lạc, rõ ràng.
C. Định dạng văn bản (font chữ, cỡ chữ).
D. Sử dụng dấu câu đúng cách.
14. Trong văn bản hành chính, phần nào sau đây thường chứa đựng thông tin liên hệ của cơ quan ban hành?
A. Quốc hiệu và tiêu ngữ.
B. Địa chỉ cơ quan và số điện thoại.
C. Phần nội dung chính của văn bản.
D. Chữ ký và con dấu.
15. Khi soạn thảo quy chế, điều lệ, cần chú trọng đến điều gì?
A. Nội dung phải chi tiết, cụ thể, bao quát đầy đủ các vấn đề liên quan và phù hợp với quy định của pháp luật.
B. Nội dung có thể chung chung, không cần cụ thể.
C. Không cần tuân thủ quy định của pháp luật.
D. Nội dung chỉ cần phù hợp với ý kiến của người soạn thảo.
16. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng dấu câu có vai trò gì?
A. Không có vai trò quan trọng, có thể sử dụng tùy ý.
B. Giúp phân tách các thành phần câu, thể hiện rõ ý nghĩa và ngữ điệu của câu.
C. Chỉ có tác dụng trang trí văn bản.
D. Không ảnh hưởng đến nội dung của văn bản.
17. Khi soạn thảo văn bản trả lời khiếu nại, tố cáo, cần lưu ý điều gì?
A. Thể hiện thái độ thờ ơ, không quan tâm đến nội dung khiếu nại, tố cáo.
B. Trả lời một cách khách quan, trung thực, dựa trên căn cứ pháp luật và kết quả xác minh.
C. Trả lời một cách chung chung, không đi vào chi tiết.
D. Đổ lỗi cho người khác để tránh trách nhiệm.
18. Trong soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật, việc sử dụng ngôn ngữ cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu, chính xác và khách quan.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ để tăng tính thuyết phục.
C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương để gần gũi với người dân.
D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, suồng sã.
19. Khi soạn thảo một báo cáo, nội dung cần tập trung vào điều gì?
A. Đưa ra các đánh giá chủ quan, không có căn cứ.
B. Trình bày thông tin một cách khách quan, trung thực, có phân tích và đánh giá.
C. Kể lại các sự kiện một cách lan man, không có trọng tâm.
D. Che giấu những thông tin tiêu cực.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu cơ bản về hình thức của văn bản hành chính?
A. Khổ giấy, kiểu chữ, định lề trang.
B. Vị trí các thành phần thể thức.
C. Màu sắc của chữ và hình ảnh.
D. Kỹ thuật trình bày (số trang, đánh dấu đoạn).
21. Theo quy định về thể thức và kỹ thuật trình bày văn bản hành chính, khổ giấy nào thường được sử dụng?
A. Khổ giấy A3.
B. Khổ giấy A4.
C. Khổ giấy A5.
D. Khổ giấy B4.
22. Khi trích dẫn văn bản khác trong văn bản đang soạn thảo, cần đảm bảo yêu cầu nào?
A. Trích dẫn một cách tùy tiện, không cần ghi rõ nguồn gốc.
B. Trích dẫn chính xác, đầy đủ thông tin về nguồn gốc và tuân thủ quy định về trích dẫn.
C. Chỉ cần trích dẫn nội dung chính, không cần ghi chi tiết về nguồn gốc.
D. Tự ý sửa đổi nội dung trích dẫn để phù hợp với ý của người soạn thảo.
23. Trong soạn thảo văn bản hành chính, yếu tố nào sau đây thể hiện tính khách quan?
A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
B. Thể hiện quan điểm cá nhân của người soạn thảo.
C. Trình bày thông tin chính xác, trung thực, có căn cứ rõ ràng.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính ước lệ, sáo rỗng.
24. Theo quy định, font chữ thường được sử dụng trong văn bản hành chính là gì?
A. Times New Roman.
B. Arial.
C. Calibri.
D. VNI-Times.
25. Khi soạn thảo quyết định hành chính, cần lưu ý điều gì?
A. Quyết định phải phù hợp với thẩm quyền, đúng quy trình và nội dung phải rõ ràng, cụ thể.
B. Không cần tuân thủ quy trình nào, quyết định do người có thẩm quyền tự quyết định.
C. Nội dung quyết định có thể mơ hồ, chung chung.
D. Không cần căn cứ vào quy định của pháp luật.
26. Trong soạn thảo văn bản, lỗi nào sau đây là lỗi về ngữ pháp?
A. Sử dụng sai dấu câu.
B. Sử dụng sai font chữ.
C. Trình bày văn bản không cân đối.
D. Sử dụng từ Hán Việt không phù hợp.
27. Khi soạn thảo thông báo, nội dung cần tập trung vào điều gì?
A. Trình bày thông tin một cách chi tiết, tỉ mỉ.
B. Truyền đạt thông tin một cách ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu.
C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người soạn thảo.
D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
28. Mục đích chính của việc rà soát, kiểm tra văn bản trước khi ban hành là gì?
A. Tiết kiệm thời gian soạn thảo.
B. Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, rõ ràng và hợp pháp của văn bản.
C. Giảm chi phí in ấn.
D. Tăng số lượng văn bản được ban hành.
29. Trong soạn thảo văn bản, việc trình bày bố cục văn bản hợp lý có tác dụng gì?
A. Không có tác dụng gì, chỉ mang tính hình thức.
B. Giúp văn bản dễ đọc, dễ theo dõi và tạo ấn tượng tốt với người đọc.
C. Chỉ có tác dụng làm đẹp văn bản.
D. Không ảnh hưởng đến nội dung của văn bản.
30. Trong soạn thảo văn bản, việc sử dụng từ ngữ cần đảm bảo yêu cầu nào?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, bóng bẩy để tăng tính hấp dẫn.
B. Sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng tiếp nhận.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt để thể hiện sự uyên bác.
D. Sử dụng từ ngữ địa phương để gần gũi với người đọc.