1. Tác động chính của bức xạ ion hóa lên tế bào sống là gì?
A. Làm tăng tốc độ trao đổi chất.
B. Gây tổn thương DNA.
C. Kích thích sự phân chia tế bào.
D. Tăng cường chức năng của protein.
2. Hiện tượng khuếch tán xảy ra do yếu tố nào?
A. Sự chuyển động ngẫu nhiên của các phân tử.
B. Sự chênh lệch áp suất giữa hai khu vực.
C. Tác động của trọng lực lên các phân tử.
D. Sự khác biệt về nhiệt độ giữa hai khu vực.
3. Chọn phát biểu đúng về vận chuyển chủ động.
A. Không đòi hỏi năng lượng.
B. Diễn ra theo chiều gradient nồng độ.
C. Đòi hỏi protein vận chuyển.
D. Chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ.
4. Sức căng bề mặt là gì?
A. Lực hút giữa các phân tử chất lỏng ở bề mặt, tạo thành một lớp màng.
B. Lực đẩy giữa các phân tử chất lỏng.
C. Lực hấp dẫn giữa chất lỏng và bề mặt vật rắn.
D. Áp suất bên trong chất lỏng.
5. Ứng dụng nào sau đây không liên quan đến việc sử dụng đồng vị phóng xạ trong y học?
A. Chụp ảnh PET.
B. Xạ trị ung thư.
C. Đo điện tim (ECG).
D. Nghiên cứu sự hấp thụ thuốc.
6. Ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y học là gì?
A. Chụp X-quang.
B. Siêu âm Doppler để đo vận tốc dòng máu.
C. MRI.
D. PET.
7. Loại bức xạ điện từ nào có bước sóng ngắn nhất?
A. Tia hồng ngoại.
B. Tia tử ngoại.
C. Tia X.
D. Sóng radio.
8. Độ nhớt của chất lỏng là gì?
A. Khả năng dẫn nhiệt của chất lỏng.
B. Điện trở của chất lỏng đối với dòng chảy.
C. Khả năng hòa tan các chất khác của chất lỏng.
D. Khả năng bay hơi của chất lỏng.
9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của DNA?
A. Điện di.
B. Ly tâm.
C. Sắc ký.
D. Giải trình tự Sanger.
10. Áp suất thẩm thấu là gì?
A. Áp suất cần thiết để ngăn chặn hoàn toàn sự khuếch tán của chất tan.
B. Áp suất cần thiết để ngăn chặn hoàn toàn sự thẩm thấu của dung môi.
C. Áp suất gây ra bởi chuyển động Brown của các phân tử.
D. Áp suất tạo ra bởi sự chênh lệch nhiệt độ.
11. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật chụp cộng hưởng từ (MRI) là gì?
A. Sử dụng tia X để tạo ảnh.
B. Sử dụng sóng siêu âm để tạo ảnh.
C. Sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để kích thích và ghi lại tín hiệu từ các nguyên tử hydro trong cơ thể.
D. Sử dụng đồng vị phóng xạ để tạo ảnh.
12. Thẩm thấu là quá trình di chuyển của dung môi qua màng bán thấm từ nơi có?
A. Áp suất thẩm thấu cao đến nơi có áp suất thẩm thấu thấp.
B. Nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp.
C. Thế nước thấp đến nơi có thế nước cao.
D. Thế nước cao đến nơi có thế nước thấp.
13. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể?
A. Điện di.
B. Ly tâm.
C. PCR (phản ứng chuỗi polymerase).
D. Sắc ký.
14. Trong cơ thể người, cấu trúc nào sau đây tuân theo định luật Hooke?
A. Xương.
B. Sụn.
C. Gân.
D. Cơ.
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự tương tác giữa ánh sáng và vật chất?
A. Ánh sáng luôn bị vật chất hấp thụ hoàn toàn.
B. Ánh sáng luôn truyền thẳng qua vật chất mà không bị ảnh hưởng.
C. Ánh sáng có thể bị phản xạ, khúc xạ, hấp thụ hoặc truyền qua vật chất, tùy thuộc vào tính chất của vật chất và ánh sáng.
D. Ánh sáng chỉ tương tác với vật chất ở nhiệt độ cao.
16. Lực ma sát là gì?
A. Lực cản trở chuyển động giữa hai bề mặt tiếp xúc.
B. Lực làm tăng tốc độ chuyển động.
C. Lực hút giữa hai vật thể.
D. Lực đẩy giữa hai vật thể.
17. Loại ma sát nào sau đây xảy ra khi một vật thể trượt trên một bề mặt?
A. Ma sát tĩnh.
B. Ma sát trượt.
C. Ma sát lăn.
D. Ma sát nhớt.
18. Trong kỹ thuật điện di, các phân tử được tách dựa trên yếu tố nào?
A. Khối lượng phân tử.
B. Điện tích.
C. Hình dạng phân tử.
D. Tất cả các yếu tố trên.
19. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán?
A. Kích thước phân tử.
B. Độ nhớt của môi trường.
C. Nồng độ chất tan.
D. Áp suất khí quyển.
20. Định luật Hooke mô tả mối quan hệ giữa?
A. Lực tác dụng và gia tốc.
B. Lực tác dụng và độ biến dạng của vật đàn hồi.
C. Áp suất và thể tích của chất khí.
D. Nhiệt độ và thể tích của chất khí.
21. Trong điều trị ung thư bằng xạ trị, mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân.
B. Tiêu diệt tế bào ung thư trong khi hạn chế tối đa tổn thương cho tế bào khỏe mạnh.
C. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới trong khối u.
D. Chuyển đổi tế bào ung thư thành tế bào bình thường.
22. Ứng dụng của lực ma sát trong cơ thể người là gì?
A. Giúp chúng ta đi lại mà không bị trượt.
B. Giúp các khớp hoạt động trơn tru.
C. Giúp máu lưu thông dễ dàng trong mạch máu.
D. Tất cả các ứng dụng trên.
23. Hiệu ứng quang điện là hiện tượng electron bị bật ra khỏi bề mặt vật chất khi?
A. Vật chất bị nung nóng.
B. Vật chất bị chiếu xạ bởi ánh sáng có bước sóng thích hợp.
C. Vật chất bị đặt trong từ trường mạnh.
D. Vật chất bị rung động mạnh.
24. Khi một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tế bào co lại do mất nước.
B. Tế bào trương lên và có thể vỡ.
C. Tế bào không thay đổi kích thước.
D. Tế bào tăng cường tổng hợp protein.
25. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến độ nhớt của chất lỏng?
A. Nhiệt độ.
B. Áp suất.
C. Kích thước phân tử.
D. Màu sắc của chất lỏng.
26. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tần số của sóng khi nguồn sóng và người quan sát chuyển động tương đối với nhau?
A. Hiệu ứng Doppler.
B. Hiệu ứng quang điện.
C. Hiệu ứng nhà kính.
D. Hiệu ứng Compton.
27. Siêu âm sử dụng sóng cơ học có tần số?
A. Thấp hơn ngưỡng nghe của con người.
B. Nằm trong ngưỡng nghe của con người.
C. Cao hơn ngưỡng nghe của con người.
D. Bằng với tần số của ánh sáng nhìn thấy.
28. Đơn vị đo liều hấp thụ bức xạ là gì?
A. Sievert (Sv).
B. Becquerel (Bq).
C. Gray (Gy).
D. Curie (Ci).
29. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của tính chất sóng của ánh sáng?
A. Máy ảnh kỹ thuật số.
B. Kính hiển vi điện tử.
C. Giao thoa ánh sáng trong thí nghiệm khe Young.
D. Pin mặt trời.
30. Ứng dụng của sức căng bề mặt trong sinh học là gì?
A. Sự di chuyển của máu trong mạch máu.
B. Sự hấp thụ nước của rễ cây.
C. Sự hình thành phế nang trong phổi.
D. Tất cả các ứng dụng trên.