Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module tim mạch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Module tim mạch

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Module tim mạch

1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp kéo dài?

A. Suy tim
B. Đột quỵ
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Bệnh thận mạn tính

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thang điểm CHA2DS2-VASc để đánh giá nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ?

A. Suy tim sung huyết
B. Tăng huyết áp
C. Tuổi
D. Tiền sử hút thuốc lá

3. Loại cholesterol nào sau đây được coi là `cholesterol tốt` và có tác dụng bảo vệ tim mạch?

A. LDL-cholesterol
B. HDL-cholesterol
C. VLDL-cholesterol
D. Triglyceride

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến huyết áp?

A. Thể tích máu
B. Sức cản ngoại vi
C. Độ nhớt của máu
D. Chiều cao

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở phụ nữ sau mãn kinh?

A. Tăng estrogen
B. Giảm estrogen
C. Tăng progesterone
D. Giảm progesterone

6. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến cung lượng tim?

A. Tiền tải
B. Hậu tải
C. Sức co bóp của cơ tim
D. Đường kính mạch máu ngoại vi

7. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm Troponin

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

A. Tăng huyết áp
B. Hút thuốc lá
C. Tuổi tác
D. Ít vận động thể lực

9. Phương pháp điều trị nào sau đây được sử dụng để mở rộng động mạch vành bị tắc nghẽn trong bệnh mạch vành?

A. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG)
B. Đặt stent động mạch vành
C. Nội soi tim mạch
D. Cắt đốt điện sinh lý tim

10. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là ho khan kéo dài ở một số bệnh nhân tăng huyết áp?

A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Thuốc chẹn kênh canxi

11. Điện tâm đồ (ECG) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim nào sau đây?

A. Hẹp van động mạch chủ
B. Suy tim
C. Nhồi máu cơ tim
D. Bệnh cơ tim phì đại

12. Thuốc nào sau đây có tác dụng giảm đau thắt ngực bằng cách làm giãn mạch vành và giảm tiền tải?

A. Nitroglycerin
B. Atenolol
C. Lisinopril
D. Simvastatin

13. Thuốc nào sau đây có tác dụng giảm cholesterol bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase?

A. Ezetimibe
B. Fibrates
C. Statins
D. Niacin

14. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) bằng cách làm chậm dẫn truyền qua nút nhĩ thất?

A. Amiodarone
B. Adenosine
C. Lidocaine
D. Procainamide

15. Trong bệnh cơ tim giãn nở, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp?

A. Nhiễm virus
B. Lạm dụng rượu
C. Mang thai
D. Hẹp van động mạch phổi

16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của suy tim trái?

A. Khó thở khi nằm
B. Phù ngoại biên
C. Ho về đêm
D. Khó thở khi gắng sức

17. Trong điều trị suy tim, thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hệ thần kinh giao cảm và giảm hậu tải?

A. Digoxin
B. Furosemide
C. Carvedilol
D. Spironolactone

18. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách giảm thể tích tuần hoàn?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc chẹn kênh canxi

19. Biện pháp nào sau đây được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh tim mạch ở người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm?

A. Thay đổi lối sống lành mạnh
B. Sử dụng aspirin dự phòng
C. Sử dụng statin dự phòng
D. Phẫu thuật tim dự phòng

20. Trong bệnh viêm màng ngoài tim co thắt, dấu hiệu nào sau đây thường được tìm thấy khi khám lâm sàng?

A. Tiếng cọ màng ngoài tim
B. Mạch nghịch thường
C. Tiếng thổi tâm thu
D. Rung tâm nhĩ

21. Thuốc nào sau đây có tác dụng giảm huyết áp bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II?

A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
D. Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs)

22. Loại van tim nào dễ bị tổn thương nhất trong bệnh thấp tim?

A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi

23. Trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp, mục tiêu thời gian nào sau đây được khuyến cáo cho việc tái tưới máu mạch vành bằng can thiệp mạch vành qua da (PCI) từ khi bệnh nhân đến bệnh viện?

A. Trong vòng 30 phút
B. Trong vòng 60 phút
C. Trong vòng 90 phút
D. Trong vòng 120 phút

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI)?

A. Sử dụng aspirin
B. Sử dụng thuốc chẹn beta
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai
D. Tái tưới máu mạch vành

25. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn của động mạch vành bằng cách sử dụng chất phóng xạ?

A. Điện tâm đồ gắng sức
B. Siêu âm tim gắng sức
C. Xạ hình tưới máu cơ tim
D. Chụp cộng hưởng từ tim

26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối?

A. Ghép tim
B. Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD)
C. Chăm sóc giảm nhẹ
D. Tập thể dục cường độ cao

27. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông ở bệnh nhân rung nhĩ?

A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc chống đông máu
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)

28. Trong bệnh hẹp van động mạch chủ, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện muộn nhất?

A. Đau thắt ngực
B. Khó thở
C. Ngất
D. Mệt mỏi

29. Trong điều trị rung nhĩ, thuốc nào sau đây có tác dụng kiểm soát tần số tim?

A. Amiodarone
B. Warfarin
C. Digoxin
D. Dronedarone

30. Trong các bệnh lý tim mạch, bệnh nào sau đây liên quan đến sự dày lên bất thường của cơ tim?

A. Hẹp van hai lá
B. Bệnh cơ tim phì đại
C. Viêm màng ngoài tim
D. Thông liên thất

1 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp kéo dài?

2 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thang điểm CHA2DS2-VASc để đánh giá nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ?

3 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

3. Loại cholesterol nào sau đây được coi là 'cholesterol tốt' và có tác dụng bảo vệ tim mạch?

4 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến huyết áp?

5 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở phụ nữ sau mãn kinh?

6 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

6. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến cung lượng tim?

7 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

7. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?

8 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

9 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

9. Phương pháp điều trị nào sau đây được sử dụng để mở rộng động mạch vành bị tắc nghẽn trong bệnh mạch vành?

10 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

10. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là ho khan kéo dài ở một số bệnh nhân tăng huyết áp?

11 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

11. Điện tâm đồ (ECG) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim nào sau đây?

12 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

12. Thuốc nào sau đây có tác dụng giảm đau thắt ngực bằng cách làm giãn mạch vành và giảm tiền tải?

13 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

13. Thuốc nào sau đây có tác dụng giảm cholesterol bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase?

14 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

14. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT) bằng cách làm chậm dẫn truyền qua nút nhĩ thất?

15 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

15. Trong bệnh cơ tim giãn nở, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp?

16 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của suy tim trái?

17 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

17. Trong điều trị suy tim, thuốc nào sau đây có tác dụng ức chế hệ thần kinh giao cảm và giảm hậu tải?

18 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

18. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách giảm thể tích tuần hoàn?

19 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

19. Biện pháp nào sau đây được khuyến cáo để phòng ngừa bệnh tim mạch ở người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm?

20 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

20. Trong bệnh viêm màng ngoài tim co thắt, dấu hiệu nào sau đây thường được tìm thấy khi khám lâm sàng?

21 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

21. Thuốc nào sau đây có tác dụng giảm huyết áp bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II?

22 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

22. Loại van tim nào dễ bị tổn thương nhất trong bệnh thấp tim?

23 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

23. Trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp, mục tiêu thời gian nào sau đây được khuyến cáo cho việc tái tưới máu mạch vành bằng can thiệp mạch vành qua da (PCI) từ khi bệnh nhân đến bệnh viện?

24 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI)?

25 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

25. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ tắc nghẽn của động mạch vành bằng cách sử dụng chất phóng xạ?

26 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối?

27 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

27. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông ở bệnh nhân rung nhĩ?

28 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

28. Trong bệnh hẹp van động mạch chủ, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện muộn nhất?

29 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

29. Trong điều trị rung nhĩ, thuốc nào sau đây có tác dụng kiểm soát tần số tim?

30 / 30

Category: Module tim mạch

Tags: Bộ đề 9

30. Trong các bệnh lý tim mạch, bệnh nào sau đây liên quan đến sự dày lên bất thường của cơ tim?