1. Thành ngữ nào sau đây có nghĩa gần nhất với thành ngữ `Chó treo mèo đậy`?
A. Ăn chắc mặc bền
B. Cẩn tắc vô áy náy
C. Liệu cơm gắp mắm
D. Nước chảy đá mòn
2. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Núi non
B. Học hành
C. Nhà cửa
D. Thật thà
3. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng âm
B. Đồng nghĩa
C. Đa nghĩa
D. Trái nghĩa
4. Từ nào sau đây có nghĩa gốc chỉ bộ phận cơ thể người?
A. Đầu tư
B. Đầu cơ
C. Đầu hàng
D. Đầu bếp
5. Trong ngữ cảnh giao tiếp, ngữ nghĩa của câu nói có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Cấu trúc ngữ pháp
B. Âm điệu
C. Ngữ cảnh văn hóa
D. Tất cả các yếu tố trên
6. Trong câu `Cái áo này giá cắt cổ`, cụm từ `cắt cổ` có nghĩa là gì?
A. Rẻ
B. Đắt
C. Vừa phải
D. Không đáng giá
7. Từ nào sau đây có thể vừa là danh từ, vừa là động từ?
A. Đẹp
B. Đi
C. Học
D. Sách
8. Từ `xuân` trong `tuổi xuân` và `mùa xuân` có mối quan hệ ngữ nghĩa như thế nào?
A. Đồng nghĩa hoàn toàn
B. Đồng âm
C. Đa nghĩa
D. Trái nghĩa
9. Trong câu `Cô ấy rất cao.` từ `cao` mang nghĩa gì?
A. Nghĩa đen
B. Nghĩa bóng
C. Nghĩa chuyển
D. Nghĩa rộng
10. Trong câu `Thời gian là vàng bạc`, từ `vàng bạc` được sử dụng theo phép tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
11. Trong ngữ nghĩa học, trường nghĩa là gì?
A. Tập hợp các từ đồng nghĩa
B. Tập hợp các từ có nét nghĩa chung
C. Tập hợp các từ trái nghĩa
D. Tập hợp các từ đồng âm
12. Từ nào sau đây không thuộc trường nghĩa `gia đình`?
A. Ông bà
B. Cha mẹ
C. Anh chị em
D. Hàng xóm
13. Trong ngữ nghĩa học, quan hệ giữa `mèo` và `động vật` là quan hệ gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Bao hàm
D. Đồng âm
14. Từ nào sau đây là từ đồng âm với từ `bàn` (đồ vật)?
A. Ghế
B. Bàn (trong `bàn bạc`)
C. Tủ
D. Sofa
15. Từ nào sau đây có gốc từ tiếng Pháp?
A. Áo dài
B. Bánh mì
C. Xe đạp
D. Tivi
16. Câu nào sau đây có sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?
A. Anh ấy rất thông minh.
B. Cô ấy đã đi xa mãi mãi.
C. Cậu bé rất nghịch ngợm.
D. Ngôi nhà rất đẹp.
17. Từ nào sau đây có âm Hán Việt đọc khác với các từ còn lại?
A. Giáo dục
B. Giáo viên
C. Giảng đường
D. Giao thông
18. Trong câu `Bàn tay ta làm nên tất cả`, từ `bàn tay` được sử dụng theo phép tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
19. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ giữa các từ có nghĩa trái ngược nhau được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đa nghĩa
D. Đồng âm
20. Trong câu `Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ`, thành ngữ này thể hiện ý nghĩa gì?
A. Sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau
B. Sự ích kỷ, cá nhân
C. Sự cạnh tranh, ganh đua
D. Sự lười biếng, ỷ lại
21. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ không phù hợp với ngữ cảnh?
A. Hôm nay trời đẹp quá!
B. Anh ấy là một người rất cần cù.
C. Con mèo đang lim dim đôi mắt.
D. Cụ già ấy còn tráng kiện lắm.
22. Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Cơm
B. Nhà
C. Giang sơn
D. Ao
23. Trong câu `Anh ấy chạy nhanh như gió`, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Nhân hóa
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. So sánh
24. Trong câu `Nó cười như được mùa`, cụm từ `như được mùa` có nghĩa là gì?
A. Rất vui vẻ, hạnh phúc
B. Rất giàu có
C. Rất may mắn
D. Rất thành công
25. Trong câu `Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn`, từ `cửa sổ` được sử dụng theo phép tu từ nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
26. Từ nào sau đây có nghĩa hẹp nhất?
A. Động vật
B. Động vật có vú
C. Chó
D. Sinh vật
27. Từ nào sau đây có nghĩa rộng nhất?
A. Xe máy
B. Ô tô
C. Phương tiện giao thông
D. Xe đạp
28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định nghĩa của một từ trong câu?
A. Từ điển
B. Ngữ cảnh
C. Cấu trúc câu
D. Nguồn gốc từ
29. Trong câu `Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng`, câu tục ngữ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Tương phản
30. Trong câu `Ăn quả nhớ kẻ trồng cây`, câu tục ngữ này khuyên chúng ta điều gì?
A. Biết ơn những người đã giúp đỡ mình
B. Tiết kiệm khi có của ăn của để
C. Chăm sóc cây cối để có quả ngon
D. Làm việc chăm chỉ để có cuộc sống tốt đẹp