1. Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên, phương pháp điều trị tái tưới máu nào được ưu tiên nếu đến sớm trong vòng 2 giờ?
A. Dùng thuốc tiêu sợi huyết
B. Can thiệp mạch vành qua da (PCI)
C. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành
D. Điều trị nội khoa bảo tồn
2. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Gout cấp tính?
A. Allopurinol
B. Probenecid
C. Colchicine
D. Febuxostat
3. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG gặp trong bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Cứng khớp buổi sáng
B. Sưng đau các khớp nhỏ ở bàn tay, bàn chân
C. Đối xứng hai bên
D. Đau lưng
4. Nguyên nhân thường gặp nhất gây suy tim trái là gì?
A. Hẹp van hai lá
B. Tăng huyết áp
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Thiếu máu
5. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc nào sau đây thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACEI)?
A. Amlodipine
B. Losartan
C. Enalapril
D. Propranolol
6. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tăng huyết áp là gì?
A. Đau đầu
B. Chóng mặt
C. Đột quỵ
D. Mờ mắt
7. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của bệnh đái tháo đường?
A. Bệnh võng mạc
B. Bệnh thận
C. Bệnh thần kinh ngoại biên
D. Viêm loét đại tràng
8. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh thiếu máu hồng cầu nhỏ?
A. Công thức máu
B. Sắt huyết thanh
C. Ferritin
D. MCV (thể tích trung bình hồng cầu)
9. Trong điều trị bệnh Parkinson, thuốc nào sau đây có tác dụng thay thế dopamine?
A. Amantadine
B. Selegiline
C. Levodopa
D. Benztropine
10. Bệnh nhân bị xơ gan cổ trướng, chế độ ăn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ăn nhiều protein
B. Ăn nhạt, hạn chế muối
C. Ăn nhiều chất xơ
D. Ăn nhiều đồ ngọt
11. Bệnh nhân bị COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để làm chậm tiến triển của bệnh?
A. Sử dụng thuốc giãn phế quản thường xuyên
B. Tiêm phòng cúm và phế cầu
C. Bỏ thuốc lá
D. Tập phục hồi chức năng hô hấp
12. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh hen phế quản?
A. Công thức máu
B. X-quang phổi
C. Đo chức năng hô hấp (spirometry)
D. Điện tâm đồ
13. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh Gout?
A. Acid uric máu
B. Công thức máu
C. X-quang khớp
D. Soi dịch khớp tìm tinh thể urat
14. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp?
A. Montelukast
B. Salbutamol
C. Fluticasone
D. Omalizumab
15. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm loét đại tràng?
A. Đau bụng quặn từng cơn
B. Đi ngoài ra máu
C. Sụt cân
D. Táo bón kéo dài
16. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của xơ gan?
A. Cổ trướng
B. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản
C. Hôn mê gan
D. Viêm tụy cấp
17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp?
A. Sụt cân
B. Tăng nhịp tim
C. Táo bón
D. Run tay
18. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu?
A. Công thức máu
B. Thời gian prothrombin (PT)
C. Điện giải đồ
D. Chức năng gan
19. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng là gì?
A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng
20. Trong điều trị hen phế quản, thuốc nào sau đây có tác dụng giãn phế quản tác dụng kéo dài?
A. Salbutamol
B. Ipratropium bromide
C. Theophylline
D. Salmeterol
21. Trong điều trị suy tim, thuốc nào sau đây có tác dụng làm giảm tiền gánh?
A. Digoxin
B. Furosemide
C. Enalapril
D. Metoprolol
22. Trong điều trị đái tháo đường type 2, thuốc nào sau đây có tác dụng làm tăng nhạy cảm của tế bào với insulin?
A. Sulfonylurea
B. Metformin
C. Insulin
D. Acarbose
23. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây xơ gan là gì?
A. Uống nhiều rượu bia
B. Nhiễm virus viêm gan B và C
C. Béo phì
D. Tiểu đường
24. Trong điều trị đái tháo đường thai kỳ, lựa chọn nào sau đây được ưu tiên?
A. Insulin
B. Metformin
C. Sulfonylurea
D. Pioglitazone
25. Bệnh nhân bị suy thượng thận mạn tính (bệnh Addison), triệu chứng nào sau đây thường gặp?
A. Tăng huyết áp
B. Tăng đường huyết
C. Sạm da
D. Tăng cân
26. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hội chứng thận hư?
A. Protein niệu
B. Albumin máu giảm
C. Phù
D. Glucose niệu
27. Bệnh nhân bị suy thận mạn giai đoạn cuối, phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Điều trị nội khoa bảo tồn
B. Lọc máu (chạy thận nhân tạo)
C. Lọc màng bụng
D. Ghép thận
28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori?
A. Nội soi dạ dày sinh thiết
B. Test thở ure
C. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori
D. Siêu âm ổ bụng
29. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Basedow (cường giáp do bệnh tự miễn)?
A. Levothyroxine
B. Methimazole
C. Insulin
D. Metformin
30. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Chế độ ăn thiếu sắt
B. Mất máu mạn tính
C. Giảm hấp thu sắt
D. Tăng nhu cầu sắt