Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chất lượng

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một quy trình?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram).
B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
C. Biểu đồ Pareto.
D. Lưu đồ (Flowchart).

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

A. Một hệ thống quản lý tập trung vào việc kiểm soát chi phí sản xuất.
B. Một phương pháp tiếp cận quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự hài lòng của khách hàng thông qua sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Một quy trình kiểm tra sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng.
D. Một chiến lược marketing để nâng cao nhận diện thương hiệu.

3. Phương pháp 5S tập trung vào việc gì?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa quy trình làm việc thông qua sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, và sẵn sàng.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Nâng cao kỹ năng cho nhân viên.

4. Mục tiêu của việc phân tích Pareto là gì?

A. Xác định các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết.
B. Đánh giá rủi ro trong quy trình sản xuất.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Theo dõi hiệu suất của nhân viên.

5. Chứng nhận ISO 9001 là chứng nhận về điều gì?

A. Chất lượng sản phẩm.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. An toàn lao động.
D. Bảo vệ môi trường.

6. Làm thế nào để duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng một cách hiệu quả?

A. Thực hiện đánh giá định kỳ, thu thập phản hồi từ khách hàng và nhân viên, và liên tục cải tiến quy trình.
B. Tăng cường hoạt động marketing.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Tập trung vào việc kiểm soát chi phí.

7. PDCA (Plan-Do-Check-Act) là một công cụ cải tiến chất lượng được phát triển bởi ai?

A. Joseph M. Juran.
B. W. Edwards Deming.
C. Philip Crosby.
D. Kaoru Ishikawa.

8. Phương pháp Six Sigma tập trung vào việc gì?

A. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất.
B. Tăng cường năng lực marketing.
C. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
D. Quản lý tài chính hiệu quả.

9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống quản lý chất lượng trong một tổ chức?

A. Sự thiếu cam kết từ nhân viên và lãnh đạo.
B. Sự thiếu hụt về nguồn lực tài chính.
C. Sự phức tạp của các tiêu chuẩn chất lượng.
D. Sự cạnh tranh từ các đối thủ.

10. Khiếu nại của khách hàng nên được xem như thế nào trong hệ thống quản lý chất lượng?

A. Một vấn đề cần giải quyết nhanh chóng để tránh gây ảnh hưởng đến uy tín.
B. Một cơ hội để cải tiến sản phẩm/dịch vụ và quy trình.
C. Một dấu hiệu cho thấy khách hàng không hài lòng.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

A. QC tập trung vào việc phát hiện lỗi, trong khi QA tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi.
B. QC tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi QA tập trung vào việc phát hiện lỗi.
C. QC là một phần của QA.
D. QA là một phần của QC.

12. Nguyên tắc nào KHÔNG thuộc 8 nguyên tắc quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000?

A. Tập trung vào khách hàng.
B. Sự lãnh đạo.
C. Tiếp cận theo quá trình.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.

13. Đâu là mục đích của việc thực hiện đánh giá nội bộ (internal audit) trong hệ thống quản lý chất lượng?

A. Để xác định các điểm yếu và cơ hội cải tiến trong hệ thống.
B. Để quảng bá sản phẩm/dịch vụ của công ty.
C. Để tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
D. Để giảm chi phí hoạt động.

14. Vai trò của khách hàng trong quản lý chất lượng là gì?

A. Cung cấp phản hồi về sản phẩm/dịch vụ để cải tiến chất lượng.
B. Tham gia vào quá trình thiết kế sản phẩm.
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.

15. Hệ thống quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Nâng cao uy tín và thương hiệu.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Đâu là một trong những lý do chính khiến các công ty áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

A. Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng cường lợi thế cạnh tranh.
B. Để giảm chi phí sản xuất.
C. Để tăng cường hoạt động marketing.
D. Để giảm số lượng nhân viên.

17. Khái niệm `Poka-yoke` trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?

A. Phương pháp kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
B. Cơ chế phòng ngừa sai lỗi.
C. Quy trình đánh giá rủi ro.
D. Chiến lược quản lý chi phí.

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?

A. Biểu đồ Pareto.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).

19. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `zero defect` có nghĩa là gì?

A. Mục tiêu đạt được không có lỗi trong quá trình sản xuất.
B. Phương pháp kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
C. Quy trình đánh giá rủi ro.
D. Chiến lược quản lý chi phí.

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

A. Sự cam kết và tham gia của tất cả các thành viên.
B. Sử dụng công nghệ hiện đại.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
D. Giảm chi phí sản xuất.

21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian thực?

A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram).

22. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng phương pháp `Lean Manufacturing`?

A. Giảm thiểu lãng phí trong quy trình sản xuất.
B. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
C. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên.
D. Quản lý tài chính hiệu quả.

23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một hệ thống quản lý chất lượng?

A. Sự tham gia và cam kết của lãnh đạo.
B. Sử dụng công nghệ hiện đại.
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo.
D. Giảm chi phí đào tạo.

24. Đâu là vai trò chính của người quản lý chất lượng?

A. Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng yêu cầu.
B. Thực hiện các hoạt động marketing.
C. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

25. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, `benchmark` có nghĩa là gì?

A. Một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất.
B. Một phương pháp giảm chi phí sản xuất.
C. Một công cụ để tăng cường hoạt động marketing.
D. Một quy trình đánh giá rủi ro.

26. Theo lý thuyết Juran, bộ ba quản lý chất lượng bao gồm những yếu tố nào?

A. Hoạch định chất lượng, kiểm soát chất lượng và cải tiến chất lượng.
B. Kiểm soát chất lượng, đảm bảo chất lượng và cải tiến chất lượng.
C. Hoạch định chất lượng, đảm bảo chất lượng và cải tiến chất lượng.
D. Hoạch định chất lượng, kiểm soát chất lượng và đảm bảo chất lượng.

27. Trong quản lý chất lượng, `Kaizen` có nghĩa là gì?

A. Cải tiến liên tục.
B. Kiểm soát chất lượng.
C. Quản lý rủi ro.
D. Đánh giá hiệu suất.

28. Theo tiêu chuẩn ISO 9001, việc xem xét của lãnh đạo (management review) nên được thực hiện với tần suất như thế nào?

A. Hàng ngày.
B. Hàng tuần.
C. Theo định kỳ (ví dụ: hàng quý, hàng năm).
D. Chỉ khi có vấn đề phát sinh.

29. Lợi ích chính của việc áp dụng TQM là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng, cải thiện hiệu quả hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Tăng cường kiểm soát tài chính.
D. Giảm số lượng nhân viên.

30. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Đảm bảo sự phù hợp của sản phẩm/dịch vụ với yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan.
D. Mở rộng thị trường.

1 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

1. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một quy trình?

2 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

3 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

3. Phương pháp 5S tập trung vào việc gì?

4 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

4. Mục tiêu của việc phân tích Pareto là gì?

5 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

5. Chứng nhận ISO 9001 là chứng nhận về điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

6. Làm thế nào để duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

7. PDCA (Plan-Do-Check-Act) là một công cụ cải tiến chất lượng được phát triển bởi ai?

8 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

8. Phương pháp Six Sigma tập trung vào việc gì?

9 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống quản lý chất lượng trong một tổ chức?

10 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

10. Khiếu nại của khách hàng nên được xem như thế nào trong hệ thống quản lý chất lượng?

11 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

11. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?

12 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

12. Nguyên tắc nào KHÔNG thuộc 8 nguyên tắc quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000?

13 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là mục đích của việc thực hiện đánh giá nội bộ (internal audit) trong hệ thống quản lý chất lượng?

14 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

14. Vai trò của khách hàng trong quản lý chất lượng là gì?

15 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

15. Hệ thống quản lý chất lượng giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là một trong những lý do chính khiến các công ty áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

17 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

17. Khái niệm 'Poka-yoke' trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?

19 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

19. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ 'zero defect' có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

21 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian thực?

22 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

22. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng phương pháp 'Lean Manufacturing'?

23 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một hệ thống quản lý chất lượng?

24 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

24. Đâu là vai trò chính của người quản lý chất lượng?

25 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

25. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, 'benchmark' có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

26. Theo lý thuyết Juran, bộ ba quản lý chất lượng bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

27. Trong quản lý chất lượng, 'Kaizen' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

28. Theo tiêu chuẩn ISO 9001, việc xem xét của lãnh đạo (management review) nên được thực hiện với tần suất như thế nào?

29 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

29. Lợi ích chính của việc áp dụng TQM là gì?

30 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?