Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh lữ hành

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

1. Trong quản trị chất lượng dịch vụ lữ hành, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để giảm thiểu sai sót và nâng cao sự hài lòng của khách hàng?

A. Kiểm tra ngẫu nhiên.
B. Thanh tra định kỳ.
C. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
D. Đánh giá nội bộ.

2. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập mục tiêu và xác định các nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu đó?

A. Kiểm soát.
B. Tổ chức.
C. Lãnh đạo.
D. Hoạch định.

3. Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược nào liên quan đến việc bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng mà không qua trung gian?

A. Phân phối gián tiếp.
B. Phân phối đa kênh.
C. Phân phối trực tiếp.
D. Phân phối chọn lọc.

4. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?

A. Báo cáo tài chính.
B. Phiếu khảo sát.
C. Sơ đồ tổ chức.
D. Quy trình làm việc.

5. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Hệ số thanh toán hiện hành.
D. Vòng quay hàng tồn kho.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong ngành lữ hành?

A. Bảo vệ môi trường.
B. Hỗ trợ cộng đồng địa phương.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
D. Đảm bảo quyền lợi của người lao động.

7. Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho nhân viên để thực hiện công việc hiệu quả hơn?

A. Tuyển dụng.
B. Đánh giá hiệu suất.
C. Đào tạo và phát triển.
D. Trả lương và phúc lợi.

8. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba, ví dụ như mua bảo hiểm?

A. Tránh né rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh lữ hành?

A. Tình hình kinh tế.
B. Chính sách của chính phủ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Xu hướng văn hóa.

10. Đâu là xu hướng du lịch bền vững đang ngày càng được ưa chuộng?

A. Du lịch trọn gói giá rẻ.
B. Du lịch sinh thái và cộng đồng.
C. Du lịch tự phát.
D. Du lịch mạo hiểm không kiểm soát.

11. Trong quản trị marketing, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định và lựa chọn thị trường mục tiêu?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Định vị thương hiệu.
C. Phân khúc thị trường.
D. Xúc tiến bán hàng.

12. Loại hình marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng trong ngành lữ hành?

A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing quan hệ.
D. Marketing du kích.

13. Trong quản trị khủng hoảng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại cho công ty lữ hành?

A. Phớt lờ khủng hoảng.
B. Che giấu thông tin.
C. Phản ứng nhanh chóng và minh bạch.
D. Đổ lỗi cho người khác.

14. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, lịch sử của một địa phương?

A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh cho một công ty lữ hành?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng dịch vụ vượt trội.
C. Quảng cáo rộng rãi.
D. Địa điểm văn phòng đẹp.

16. Đâu là một thách thức lớn đối với các công ty lữ hành trong thời đại công nghệ số?

A. Sự gia tăng của du lịch tự túc.
B. Sự phát triển của các đại lý du lịch truyền thống.
C. Sự suy giảm của các hãng hàng không giá rẻ.
D. Sự thiếu hụt nhân lực có trình độ.

17. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc quản lý mối quan hệ với các nhà cung cấp dịch vụ?

A. Quản lý kho.
B. Quản lý vận tải.
C. Quản lý quan hệ nhà cung cấp.
D. Quản lý đơn hàng.

18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống đặt chỗ toàn cầu (GDS) trong kinh doanh lữ hành?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
C. Cải thiện quan hệ với đối thủ cạnh tranh.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

19. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây liên quan đến việc giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

A. Tránh né rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.

20. Trong quản trị tài chính, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai?

A. Lập ngân sách.
B. Phân tích điểm hòa vốn.
C. Phân tích tỷ số tài chính.
D. Kiểm toán nội bộ.

21. Trong quản trị sự thay đổi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi trong một công ty lữ hành?

A. Sự ủng hộ của lãnh đạo.
B. Ngân sách lớn.
C. Công nghệ hiện đại.
D. Thuê tư vấn bên ngoài.

22. Trong quản trị chất lượng, tiêu chuẩn ISO nào liên quan đến hệ thống quản lý chất lượng?

A. ISO 9001.
B. ISO 14001.
C. ISO 22000.
D. ISO 45001.

23. Trong quản trị bán hàng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nhân viên bán hàng lữ hành thành công?

A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
C. Kỹ năng kế toán.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống phân phối trong kinh doanh lữ hành?

A. Các hãng hàng không và công ty vận tải.
B. Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trú (khách sạn, resort).
C. Các công ty bảo hiểm.
D. Các công ty lữ hành và đại lý du lịch.

25. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn môi trường và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?

A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch đô thị.
D. Du lịch công nghiệp.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix (4P)?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Địa điểm (Place).
D. Con người (People).

27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức?

A. Phân tích PEST.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích chi phí - lợi ích.

28. Trong quản trị dự án, công cụ nào sau đây được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện dự án?

A. Ma trận SWOT.
B. Sơ đồ Gantt.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của dịch vụ lữ hành?

A. Tính vô hình.
B. Tính đồng nhất.
C. Tính không thể tách rời.
D. Tính dễ hỏng.

30. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một công ty lữ hành muốn thâm nhập thị trường mới?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá theo chi phí cộng thêm.
D. Định giá thâm nhập.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

1. Trong quản trị chất lượng dịch vụ lữ hành, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để giảm thiểu sai sót và nâng cao sự hài lòng của khách hàng?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

2. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập mục tiêu và xác định các nguồn lực cần thiết để đạt được mục tiêu đó?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

3. Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược nào liên quan đến việc bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng mà không qua trung gian?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

4. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

5. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) trong ngành lữ hành?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho nhân viên để thực hiện công việc hiệu quả hơn?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba, ví dụ như mua bảo hiểm?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh lữ hành?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

10. Đâu là xu hướng du lịch bền vững đang ngày càng được ưa chuộng?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

11. Trong quản trị marketing, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định và lựa chọn thị trường mục tiêu?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

12. Loại hình marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng trong ngành lữ hành?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản trị khủng hoảng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu thiệt hại cho công ty lữ hành?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

14. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, lịch sử của một địa phương?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu mạnh cho một công ty lữ hành?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu là một thách thức lớn đối với các công ty lữ hành trong thời đại công nghệ số?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc quản lý mối quan hệ với các nhà cung cấp dịch vụ?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống đặt chỗ toàn cầu (GDS) trong kinh doanh lữ hành?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

19. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây liên quan đến việc giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

20. Trong quản trị tài chính, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

21. Trong quản trị sự thay đổi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi trong một công ty lữ hành?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

22. Trong quản trị chất lượng, tiêu chuẩn ISO nào liên quan đến hệ thống quản lý chất lượng?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

23. Trong quản trị bán hàng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nhân viên bán hàng lữ hành thành công?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống phân phối trong kinh doanh lữ hành?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

25. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn môi trường và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix (4P)?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

28. Trong quản trị dự án, công cụ nào sau đây được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện dự án?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của dịch vụ lữ hành?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 9

30. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một công ty lữ hành muốn thâm nhập thị trường mới?