Đề 9 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nguồn nhân lực

Đề 9 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Trong quản trị nguồn nhân lực, `hoạch định nguồn nhân lực` có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

A. Tuyển dụng.
B. Đào tạo và phát triển.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Xây dựng chiến lược nhân sự.

2. Chính sách nào sau đây giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài tốt nhất?

A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
B. Cung cấp mức lương cao hơn thị trường.
C. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến rõ ràng.
D. Thường xuyên tổ chức các hoạt động team-building.

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản trị nguồn nhân lực hiệu quả?

A. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự hiện đại.
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và gắn kết.
C. Áp dụng các chính sách lương thưởng cạnh tranh.
D. Đảm bảo sự phù hợp giữa năng lực nhân viên và yêu cầu công việc.

4. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là `câu hỏi hành vi` (behavioral question)?

A. Bạn có những điểm mạnh và điểm yếu nào?
B. Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?
C. Bạn có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực này?
D. Hãy kể về một lần bạn phải đối mặt với một tình huống khó khăn và cách bạn giải quyết nó.

5. Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố `duy trì` (hygiene factors) trong công việc?

A. Cơ hội thăng tiến.
B. Sự công nhận thành tích.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm trong công việc.

6. Đâu là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp vấn đề về `chảy máu chất xám`?

A. Số lượng nhân viên mới tăng lên.
B. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc tăng cao, đặc biệt là nhân viên giỏi.
C. Chi phí đào tạo nhân viên giảm xuống.
D. Hiệu suất làm việc của nhân viên tăng lên.

7. Hệ quả của việc không tuân thủ các quy định về an toàn lao động là gì?

A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm chi phí bảo hiểm.
C. Gây tai nạn lao động và ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động.
D. Nâng cao uy tín của doanh nghiệp.

8. Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên?

A. Sử dụng thông tin liên lạc của nhân viên để gửi thông báo của công ty.
B. Chia sẻ thông tin lương thưởng của nhân viên cho đồng nghiệp.
C. Lưu trữ hồ sơ nhân viên trong hệ thống bảo mật của công ty.
D. Sử dụng thông tin cá nhân để xác minh danh tính nhân viên.

9. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống đánh giá năng lực nhân viên?

A. Đánh giá hiệu quả công việc
B. Xác định mức lương thưởng
C. Đưa ra các quyết định về nhân sự một cách công bằng và khách quan
D. Tạo áp lực cho nhân viên

10. Đâu là lợi ích của việc xây dựng môi trường làm việc linh hoạt (flexible working)?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng năng suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên.
C. Dễ dàng kiểm soát nhân viên hơn.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.

11. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

A. Đào tạo trực tuyến (e-learning).
B. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (mentoring).
C. Đào tạo tại chỗ (on-the-job training).
D. Hội thảo và workshop.

12. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn để tăng thu nhập?

A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương theo sản phẩm.
C. Trả lương cố định.
D. Trả lương khoán.

13. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc xác định các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART)?

A. Đánh giá theo phương pháp 360 độ.
B. Đánh giá theo thang điểm.
C. Quản trị theo mục tiêu (MBO).
D. Đánh giá dựa trên năng lực.

14. Theo khung năng lực (competency framework), năng lực nào sau đây thuộc về nhóm năng lực `kỹ thuật`?

A. Khả năng giao tiếp.
B. Khả năng làm việc nhóm.
C. Kiến thức chuyên môn về kế toán.
D. Khả năng giải quyết vấn đề.

15. Đâu là vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp?

A. Đại diện cho người lao động, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ.
B. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng và sa thải nhân viên.
D. Quyết định mức lương và thưởng cho nhân viên.

16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ kế thừa (succession planning) hiệu quả?

A. Tuyển dụng nhân sự từ bên ngoài.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên tiềm năng từ bên trong.
C. Giữ bí mật về kế hoạch kế thừa.
D. Chỉ tập trung vào việc đào tạo các lãnh đạo cấp cao.

17. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên?

A. Mức lương và phúc lợi.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
C. Môi trường làm việc.
D. Giá cổ phiếu của công ty.

18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên một cách chính xác nhất?

A. Khảo sát ý kiến của nhân viên.
B. Phân tích kết quả đánh giá hiệu suất.
C. So sánh với các doanh nghiệp khác trong ngành.
D. Dựa trên kinh nghiệm của người quản lý.

19. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng `thương hiệu nhà tuyển dụng` (employer branding)?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tăng số lượng ứng viên ứng tuyển.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Nâng cao hình ảnh công ty.

20. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc đa dạng hóa lực lượng lao động?

A. Giảm chi phí quản lý.
B. Tăng tính sáng tạo và đổi mới.
C. Dễ dàng kiểm soát nhân viên.
D. Tăng tính đồng nhất trong văn hóa doanh nghiệp.

21. Đâu là mục đích của việc đánh giá 360 độ trong quản trị nguồn nhân lực?

A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
B. Đánh giá tiềm năng lãnh đạo của nhân viên.
C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau về hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. So sánh hiệu suất làm việc của nhân viên với các đồng nghiệp.

22. Chính sách nào sau đây giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ luật lao động?

A. Xây dựng quy trình tuyển dụng chặt chẽ.
B. Thực hiện đánh giá hiệu suất thường xuyên.
C. Đảm bảo trả lương đúng hạn và đầy đủ.
D. Tổ chức các hoạt động đào tạo kỹ năng.

23. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong việc giải quyết xung đột tại nơi làm việc?

A. Đưa ra phán quyết cuối cùng về xung đột.
B. Thu thập thông tin, hòa giải và đưa ra giải pháp.
C. Bảo vệ quyền lợi của công ty.
D. Trừng phạt các cá nhân gây ra xung đột.

24. Chính sách nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập và tôn trọng sự khác biệt?

A. Tuyển dụng nhân viên có cùng quan điểm và sở thích.
B. Xây dựng quy tắc ứng xử nghiêm ngặt.
C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa.
D. Áp dụng hình thức kỷ luật nghiêm khắc đối với các hành vi phân biệt đối xử.

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo?

A. Chọn giảng viên nổi tiếng.
B. Sử dụng công nghệ đào tạo hiện đại.
C. Xác định rõ mục tiêu đào tạo và đảm bảo sự phù hợp với nhu cầu của người học.
D. Tổ chức đào tạo ở địa điểm sang trọng.

26. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc thiết kế công việc (job design)?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng năng suất và sự hài lòng của nhân viên.
C. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

27. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đánh giá tiềm năng lãnh đạo của một nhân viên?

A. Phỏng vấn trực tiếp bởi hội đồng quản trị.
B. Sử dụng bài kiểm tra IQ và EQ.
C. Đánh giá 360 độ từ đồng nghiệp, cấp dưới và cấp trên.
D. Xem xét thâm niên làm việc và kinh nghiệm công tác.

28. Một nhân viên liên tục đi trễ về sớm và không hoàn thành công việc được giao. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý tình huống này?

A. Sa thải nhân viên ngay lập tức.
B. Áp dụng hình thức kỷ luật khiển trách.
C. Tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp hỗ trợ.
D. Báo cáo với cấp trên.

29. Đâu là nhược điểm lớn nhất của phương pháp tuyển dụng nội bộ?

A. Chi phí tuyển dụng cao.
B. Thời gian tuyển dụng kéo dài.
C. Thiếu sự đa dạng về ý tưởng và kinh nghiệm.
D. Khó đánh giá khách quan năng lực ứng viên.

30. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm nhân sự?

A. Kỹ năng soạn thảo văn bản.
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng quản lý sự đa dạng văn hóa.
D. Kỹ năng chấm công.

1 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

1. Trong quản trị nguồn nhân lực, 'hoạch định nguồn nhân lực' có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

2. Chính sách nào sau đây giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài tốt nhất?

3 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản trị nguồn nhân lực hiệu quả?

4 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

4. Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi nào sau đây được xem là 'câu hỏi hành vi' (behavioral question)?

5 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

5. Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố 'duy trì' (hygiene factors) trong công việc?

6 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

6. Đâu là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp vấn đề về 'chảy máu chất xám'?

7 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

7. Hệ quả của việc không tuân thủ các quy định về an toàn lao động là gì?

8 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

8. Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên?

9 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

9. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống đánh giá năng lực nhân viên?

10 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

10. Đâu là lợi ích của việc xây dựng môi trường làm việc linh hoạt (flexible working)?

11 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

11. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên?

12 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

12. Hình thức trả lương nào sau đây khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn để tăng thu nhập?

13 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

13. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc xác định các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART)?

14 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

14. Theo khung năng lực (competency framework), năng lực nào sau đây thuộc về nhóm năng lực 'kỹ thuật'?

15 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

15. Đâu là vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ kế thừa (succession planning) hiệu quả?

17 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

17. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên?

18 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên một cách chính xác nhất?

19 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

19. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding)?

20 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

20. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc đa dạng hóa lực lượng lao động?

21 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

21. Đâu là mục đích của việc đánh giá 360 độ trong quản trị nguồn nhân lực?

22 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

22. Chính sách nào sau đây giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ luật lao động?

23 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong việc giải quyết xung đột tại nơi làm việc?

24 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

24. Chính sách nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập và tôn trọng sự khác biệt?

25 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo?

26 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

26. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc thiết kế công việc (job design)?

27 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

27. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đánh giá tiềm năng lãnh đạo của một nhân viên?

28 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

28. Một nhân viên liên tục đi trễ về sớm và không hoàn thành công việc được giao. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý tình huống này?

29 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu là nhược điểm lớn nhất của phương pháp tuyển dụng nội bộ?

30 / 30

Category: Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 9

30. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm nhân sự?