1. Theo Điều 36 của Bộ luật Lao động năm 2019, người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động khi nào?
A. Khi người lao động thường xuyên đi làm muộn.
B. Khi người lao động tự ý nghỉ việc 5 ngày cộng dồn trong 1 tháng mà không có lý do chính đáng.
C. Khi người lao động không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
D. Khi người sử dụng lao động muốn thay đổi cơ cấu tổ chức.
2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc đào tạo và phát triển nhân viên?
A. Nâng cao năng lực và kỹ năng của nhân viên.
B. Tăng sự gắn kết của nhân viên với tổ chức.
C. Giảm chi phí hoạt động của tổ chức một cách trực tiếp.
D. Chuẩn bị cho nhân viên các cơ hội thăng tiến.
3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được những nhân viên có tiềm năng trở thành lãnh đạo trong tương lai?
A. Đánh giá hiệu suất hàng năm.
B. Chương trình quản lý tài năng (Talent Management).
C. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Phỏng vấn thôi việc.
4. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố `duy trì` (hygiene factors)?
A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm.
5. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý trực tiếp trong việc đánh giá hiệu suất nhân viên?
A. Thu thập thông tin phản hồi từ đồng nghiệp và khách hàng.
B. Đưa ra quyết định về việc tăng lương và thăng chức.
C. Cung cấp phản hồi thường xuyên và xây dựng.
D. Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân cho nhân viên.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc công bằng và hiệu quả?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại để thu thập dữ liệu.
B. Xây dựng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và liên kết với mục tiêu của tổ chức.
C. Thường xuyên thay đổi phương pháp đánh giá để tạo sự mới mẻ.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không cần quan tâm đến quá trình.
7. Khi nào nên sử dụng phương pháp phỏng vấn `hành vi` (behavioral interview) trong tuyển dụng?
A. Khi cần đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Khi muốn biết cách ứng viên đã hành xử trong các tình huống thực tế trước đây.
C. Khi cần kiểm tra trình độ ngoại ngữ của ứng viên.
D. Khi muốn đánh giá tính cách của ứng viên.
8. Theo mô hình ASK, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng áp dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế công việc?
A. Attitude (Thái độ)
B. Skill (Kỹ năng)
C. Knowledge (Kiến thức)
D. Aptitude (Năng khiếu)
9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giải quyết xung đột giữa các nhân viên một cách hiệu quả?
A. Lờ đi xung đột.
B. Áp đặt ý kiến của người quản lý.
C. Sử dụng phương pháp hòa giải (Mediation).
D. Sa thải nhân viên gây ra xung đột.
10. Theo lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
11. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá tiềm năng phát triển của nhân viên?
A. Phỏng vấn đầu vào.
B. Đánh giá 360 độ.
C. Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
D. Theo dõi thời gian làm việc.
12. Đâu là vai trò của công đoàn trong doanh nghiệp?
A. Đại diện cho quyền lợi của người lao động.
B. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Xây dựng chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
13. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng một chương trình giới thiệu nhân viên mới (onboarding)?
A. Giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa doanh nghiệp.
B. Cung cấp cho nhân viên mới các thông tin cần thiết để thực hiện công việc.
C. Tạo ấn tượng tốt đẹp về doanh nghiệp đối với nhân viên mới.
D. Kiểm tra trình độ chuyên môn của nhân viên mới.
14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?
A. Tăng khả năng sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu xung đột trong nội bộ.
D. Nâng cao hình ảnh và uy tín của tổ chức.
15. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả của chương trình đào tạo?
A. Phỏng vấn đầu vào.
B. Đánh giá sự thay đổi trong hiệu suất làm việc của nhân viên sau đào tạo.
C. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích báo cáo tài chính.
16. Theo Luật Lao động Việt Nam hiện hành, thời gian làm việc bình thường trong một ngày là bao nhiêu giờ?
A. 6 giờ
B. 7 giờ
C. 8 giờ
D. 9 giờ
17. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin phản hồi từ nhân viên một cách ẩn danh?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Khảo sát trực tuyến (online survey).
C. Họp nhóm.
D. Đánh giá 360 độ.
18. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong việc quản lý sự thay đổi của tổ chức?
A. Trực tiếp thực hiện các thay đổi.
B. Hỗ trợ nhân viên thích ứng với các thay đổi và giảm thiểu tác động tiêu cực.
C. Thông báo về các thay đổi cho nhân viên.
D. Đánh giá hiệu quả của các thay đổi.
19. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên?
A. Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
B. Nhu cầu đào tạo của từng cá nhân.
C. Ngân sách dành cho đào tạo.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên đào tạo.
20. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ gắn kết của nhân viên với tổ chức?
A. Phỏng vấn đầu vào.
B. Khảo sát mức độ gắn kết của nhân viên (Employee Engagement Survey).
C. Phân tích báo cáo tài chính.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc.
21. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến nguồn nhân lực?
A. Phân tích SWOT.
B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
22. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng chính sách phúc lợi cho nhân viên?
A. Nhu cầu và mong muốn của nhân viên.
B. Khả năng tài chính của doanh nghiệp.
C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường lao động.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên?
A. Phỏng vấn thôi việc.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc.
C. Phân tích báo cáo tài chính.
D. Nghiên cứu thị trường.
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất liên tục (continuous performance management)?
A. Cung cấp phản hồi kịp thời và thường xuyên cho nhân viên.
B. Giúp nhân viên điều chỉnh mục tiêu và kế hoạch làm việc linh hoạt.
C. Giảm thiểu thời gian dành cho đánh giá hiệu suất cuối năm.
D. Tăng cường tính bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên.
25. Theo khung năng lực (competency framework), năng lực nào sau đây thể hiện khả năng làm việc nhóm và hợp tác với người khác?
A. Tư duy phản biện.
B. Giao tiếp hiệu quả.
C. Khả năng thích ứng.
D. Tinh thần trách nhiệm.
26. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ `Succession Planning` đề cập đến điều gì?
A. Lập kế hoạch tài chính cho nhân viên khi nghỉ hưu.
B. Xây dựng kế hoạch thay thế các vị trí chủ chốt trong tổ chức.
C. Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
27. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ `Employer Branding` đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược quảng bá sản phẩm của công ty đến khách hàng.
B. Xây dựng hình ảnh nhà tuyển dụng hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Chính sách khen thưởng và kỷ luật đối với nhân viên.
D. Quy trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
28. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Tạo sự gắn kết giữa các thành viên.
B. Nâng cao hiệu quả làm việc.
C. Thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
29. Khi nào nên sử dụng phương pháp `thuyên chuyển công việc` (job rotation) trong quản trị nhân lực?
A. Khi cần cắt giảm chi phí nhân sự.
B. Khi muốn nhân viên có thêm kinh nghiệm và kỹ năng ở nhiều vị trí khác nhau.
C. Khi nhân viên không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
D. Khi muốn tăng cường tính chuyên môn hóa của nhân viên.
30. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống lương, thưởng công bằng và cạnh tranh?
A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Thu hút, giữ chân và tạo động lực cho nhân viên.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý lương.
D. Tăng cường quyền lực của bộ phận nhân sự.